Tổng Hợp Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật

06/02/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Có thể nói, một đề tài luôn có sức hấp dẫn và quen thuộc đối với các bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh; chắc chắn phải kể ngay đến chủ đề về con vật. Để có thể nâng tầm vốn từ vựng của bản thân về ngoại ngữ chung trên toàn Thế Giới; bạn đọc đừng bỏ qua bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh về con vật sau đây mà Platerra đã sưu tầm dưới đây ngay nhé!

Các từ vựng tiếng anh về con vật theo từng nhóm động vật

Để dễ ghi nhớ, từ vựng con vật tiếng Anh được chia theo các nhóm sau:

Nhóm động vật lưỡng cư

Amphibians: Động vật lưỡng cư

Frog: con ếch

Frogspawn: con nhái

tadpole: nòng nọc 

toad: con cóc

Arachnids: lớp hình nhện

harvestman: bộ chân dài

scorpion: bọ cạp

spider: con nhện

tarantula: họ nhện

Nhóm động vật lưỡng cư

Trong tiếng anh động vật lưỡng cư thường được gọi là amphibians

Từ vựng tiếng anh về con vật: các loài chim

birds: chim

albatross: chim hải âu

canary: chim hoàng yến

crow: con qụa

cuckoo: chim bồ câu

dove: chim bồ câu

duck: vịt

eagle: chim đại bàng

falcon: chim ưng

flamingo: chim hồng hạc

goose: ngỗng

gull: mòng biển

mallard: vịt trời

nightingale: chim sơn ca

Từ vựng tiếng anh về con vật: các loài chim

Danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài chim vô cùng phong phú và đa dạng; bạn đọc đừng quên phân bổ lượng bài học cho phù hợp nhé

ostrich: đà điểu

owl: con cú

parakeet: vẹt đuôi dài

parrot: con vẹt

peacock: con công

pelican: bồ nông

penguin: chim cánh cụt

pheasant: gà lôi

raven: con quạ

rooster: gà trống

sparrow: chim sẻ

stork: con cò

swallow: chim nhạn, chim én

swan: thiên nga

turkey: gà tây

vulture: chim kền kền

woodpecker: chim gõ kiến

wren: chim hồng tước

Từ vựng con vật tiếng anh: cá và động vật biển

barbel: cá bìm bịp

carp: cá chép

cod: cá tuyết

crab: cua

eel: con lươn

goldfish: cá vàng

haddock: cá tuyết chấm đen

halibut: cá chim lớn

jellyfish: sứa

lobster: tôm

perch: cá rô

plaice: cá chim

ray: cá đuôi

salmon: cá hồi

sawfish: cá cưa

scallop: con sò

shark: cá mập

shrimp: con tôm

trout: cá hồi

Có thể nói, động vật luôn là đề tài có sức hấp dẫn và quen thuộc đối với các bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến côn trùng

ant: con kiến

aphid: rệp

bee: con ong

beetle: bọ hung

bumblebee: con ong

caterpillar: sâu bướm

cockroach: con gián

Từ vựng liên quan đến côn trùng

Dragonfly có nghĩa là con chuồn chuồn, bạn đọc đừng nhầm lẫn thành con rồng biết bay nhé

flea: bọ chét

fly: con ruồi

gadfly: con đom đóm

grasshopper: con châu chấu

ladybug: con bọ rùa

larva: ấu trùng

louse: rận

maggot: sâu non

moth: bướm đêm

wasp: ông vò vẽ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật: Thú có vú

antelope: con linh dương

bat: con dơi

bear: gấu

beaver: hải ly

bullock: bò húc

camel: con lạc đà

chimpanzee: tinh tinh

deer, hart: hươu, nai

dolphin: cá heo

elephant: con voi

fox: cáo

gazelle: linh dương

gerbil: chuột nhảy

giraffe: hươu cao cổ

goat: con dê

hamster: chuột đuôi cụt

hare: thỏ rừng

hedgehog: nhím

horse: con ngựa

hyena: linh cẩu

lion: sư tử 

lynx: linh miêu

mammoth: voi ma mút

mink: chồn

mongoose: cầy

mangutmouse: con chuột

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật: Thú có vú

Từ vựng tiếng anh về con vật: động vật có vú (mamals vocabulary)

mule: con la

otter: con rái cá

panda: gấu trúc

pig, hog: lợn, heo

platypus: thú mỏ vịt

polar bear: gấu bắc cực

puma: báo sư tử

racoon: con chuột

rat: tuần lộc

reindeer: tê giác

sheep: con cừu

squirrel: sóc

tiger: con hổ

weasel: chồn

whale: cá voi

wolf: sói

zebra: ngựa vằn

>>Xem thêm: Danh Sách Tổng Hợp Đầy Đủ Các Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng

Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài bò sát

blindworm: sâu mù

chameleon: con tắc kè

coral snake: rắn san hô

crocodile: cá sấu

diamondback rattlesnake: rắn đuôi chuông

gecko: con tắc kè

iguana: kỳ nhông

lizard: con thằn lằn

Mojave rattlesnake: rắn chuông

mojavepython: con trăn

salamander: kỳ nhông

sea snake: rắn biển

snake: rắn

tortoise,turlte: con rùa

Từ vựng về thú cưng, vật nuôi (pets)

dog: con chó

parrot: con vẹt

cat: con mèo

kitten: mèo con

Từ vựng về thú cưng, vật nuôi (pets)

Vật nuôi chắc hẳn là list vocabulary dễ học thuộc lòng nhất đúng không nào!

puppy: cún yêu

rabbit: con thỏ

goldfish: cá vàng

canary: chim hoàng yến

monkey: con khỉ

pigeon: chim bồ câu

rat: con chuột

lizard: con thằn lằn

Tạm kết

Với các từ vựng tiếng Anh về con vật mà bài trên Platerra đã tổng hợp được. Mong rằng bạn đọc có thể xem như một tài liệu bổ ích giúp cải thiện vốn từ tiếng anh về chủ đề vật nuôi nói riêng; cũng như nâng cao level trình tiếng Anh của bản thân nói chung.

Ngoài ra, nếu bạn đang cần tìm một trung tâm tiếng anh có đa dạng khoá học, các giáo viên dày dặn kinh nghiệm trong việc giảng dạy; chắc chắn không thể bỏ qua trung tâm tiếng Anh Platerra. Platerra tự hào khi đã và đang giúp nhiều học viên vượt qua nỗi sợ tiếng Anh, đi từ mất gốc tiếng Anh đến giỏi tiếng Anh; thông qua những phương pháp chương trình học có đầu tư chọn lọc kỹ càng nhất.Để được tư vấn chi tiết về mọi khoá học; liên hệ ngay với Platerra càng sớm càng tốt, bạn nhé!  

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!