Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng là một phần quan trọng khi học ngôn ngữ. Việc hiểu và biết cách sử dụng chúng hợp lý có thể giúp tăng thêm màu sắc và chiều sâu cho ngôn ngữ và làm cho các cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn. Trong bài viết này, Platerra.edu.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu về Idioms là gì? Và tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề giúp việc học tiếng anh của trở nên thú vị hơn.
Idioms là gì?
Idioms (thành ngữ) là những cụm từ hoặc cách diễn đạt mang nghĩa bóng, hoặc nghĩa ẩn dụ, khác với nghĩa đen của các từ được sử dụng. Ý nghĩa của một thành ngữ không thể được suy ra từ nghĩa đen của các từ tạo thành nó. Thay vào đó, thành ngữ được hiểu theo ngữ cảnh và sự hiểu biết về văn hóa của ngôn ngữ.
Ví dụ: cụm từ "kick the bucket" có nghĩa là "chết" trong tiếng Anh, nhưng nghĩa đen không liên quan gì đến cái chết.
Tầm quan trọng của thành ngữ trong tiếng Anh
Thành ngữ đóng một vai trò quan trọng trong cả giao tiếp nói và viết tiếng anh. Việc hiểu và sử dụng các thành ngữ có thể giúp người học trở nên thông thạo tiếng Anh hơn và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là một số lý do tại sao thành ngữ lại quan trọng:
- Hiểu biết về văn hóa: Thành ngữ thường bắt rễ sâu trong một nền văn hóa cụ thể, nên hiểu và sử dụng nó có thể giúp người học hiểu rõ hơn về nền văn hóa đó.
- Tăng chiều sâu: Thành ngữ có thể giúp tăng thêm màu sắc và chiều sâu cho ngôn ngữ, đồng thời chúng cho phép người nói hoặc người viết diễn đạt điều gì đó theo cách ẩn dụ mà khó mà không thể diễn đạt theo nghĩa đen.
- Tăng cường sự tự tin: Biết và sử dụng các thành ngữ có thể giúp người học trở nên thông thạo tiếng Anh hơn, khiến họ trở thành những người nói hoặc viết thành thạo và tự tin hơn.
- Hiểu tốt hơn: Khi người học hiểu thành ngữ, họ có cơ hội hiểu rõ hơn những gì người bản ngữ đang nói, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp.
- Vui vẻ và hấp dẫn: Học và sử dụng thành ngữ có thể giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và kết nối với những người khác.
Các loại thành ngữ trong tiếng anh
Hiểu được các loại thành ngữ khác nhau và cấu trúc của chúng có thể giúp bạn sử dụng thành ngữ hiệu quả hơn trong giao tiếp. Sau đây là các loại thành ngữ trong tiếng anh:
Thành ngữ cố định
Là những thành ngữ có cấu trúc cố định, không thể thay đổi. Chúng bao gồm một nhóm từ luôn được sử dụng cùng nhau để truyền đạt một ý nghĩa cụ thể. Ví dụ về loại thành ngữ này bao gồm "kick the bucket" và "break a leg".
Thành ngữ có thể phân tách
Đây là những thành ngữ có thể được chia thành các thành phần nhỏ hơn mà vẫn truyền đạt cùng một ý nghĩa tổng thể. Một ví dụ về loại loại idiom tiếng anh này là "tip of the iceberg - phần nổi của tảng băng chìm", có nghĩa là những gì mình thấy hoặc biết không phải là tất cả.
Thành ngữ bán cố định
Đây là những thành ngữ có cấu trúc cố định một phần, và cho phép một số biến thể trong các từ được sử dụng. Ví dụ, thành ngữ "at the drop of a hat" cũng có thể được diễn đạt là "on a whim" hoặc " without hesitation".
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Sau đây là những idioms thông dụng bạn có thể tham khảo để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày khi sử dụng tiếng anh.
Thành ngữ liên quan đến Business
Tham khảo ngay những thành ngữ liên quan đến Business để tự tin khi giao tiếp và làm chủ làm bài thi về chủ đề này khi thi chứng chỉ tiếng anh.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cutting corners | Đi đường tắt hoặc làm điều gì đó theo cách tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc, nhưng có thể nguy hiểm hoặc chất lượng thấp | We can't afford to cut corners and produce an inferior product. |
Get down to business | Bắt đầu làm việc hoặc tập trung vào nhiệm vụ chính trước mắt | After some small talk, we got down to business and discussed the project |
On the ball | Chú ý, hiệu quả và có tổ chức | Emma is always on the ball when it comes to her work |
The bottom line | Điểm mấu chốt - điều quan trọng nhất hoặc kết quả cuối cùng, thường đề cập đến kết quả tài chính | The bottom line is that we need to increase sales in order to stay profitable |
Hit the ground running | Bắt đầu làm việc chăm chỉ và hiệu quả ngay từ đầu | I was able to hit the ground running in my new job, thanks to my previous experience. |
Thinking outside the box | Suy nghĩ sáng tạo và đưa ra những ý tưởng hoặc giải pháp mới. | We need to start thinking outside the box if we want to stay ahead of the competition. |
Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề hoặc thông tin quan trọng | Let's cut to the chase and focus on the key issues at hand |
Ballpark figure | Ước tính gần đúng hoặc sơ bộ | Can you give me a ballpark figure for how much the project will cost? |
Golden handshake | Một khoản thanh toán lớn được trả cho ai đó khi họ nghỉ việc | The CEO received a golden handshake of $10 million after retiring. |
Back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu vì nỗ lực hoặc kế hoạch trước đó không thành công. | Our marketing campaign didn't work well, so it's back to the drawing board to come up with a new strategy. |
Thành ngữ liên quan đến tình yêu
Tham khảo ngay những thành ngữ liên quan đến tình yêu để sử dụng trong cuộc sống của bạn nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Head over heels in love | Rơi vào tình yêu một cách nồng nhiệt, say đắm | She's head over heels in love with her new partner. |
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | I didn't believe in love at first sight until I met my partner. |
A match made in heaven | Cặp bài trùng, một sự kết hợp hoàn hảo (giữa hai người hoặc hai vật) | Everyone always knew that they were a match made in heaven. |
Wearing one's heart on one's sleeve | Thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và hiển nhiên | She's so open about her feelings, it's like she wears her heart on her sleeve. |
To have a crush on someone | Có cảm tình đặc biệt với ai đó | I had a crush on my coworker, but never told anyone. |
To sweep someone off their feet | Khiến ai đó yêu một cách nhanh chóng và mãnh liệt | Nam swept me off my feet with his romantic gestures. |
To stick together like glue | Trung thành với ai đó trong mọi tình huống | Despite the challenges, the couple stuck together like glue and worked through their issues |
To tie the knot | Kết hôn, lập gia đình | They finally tied the knot after ten years of dating. |
To have a heart of stone | Không cảm xúc, thờ ơ với tình yêu | He broke her heart and she realized he had a heart of stone. |
To be love-struck | Bị cuốn hút bởi tình yêu | Ever since she met him, she's been love-struck. |
Thành ngữ liên quan đến thời gian
Tham khảo ngay những thành ngữ về thời gian để có thể diễn đạt một cách hiệu quả những gì bạn muốn biểu đạt.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beat the clock | Hoàn thành một nhiệm vụ trước khi hết thời gian giới hạn | I managed to beat the clock and finish the exam with five minutes to spare. (Tôi đã xoay sở để đánh bại đồng hồ và hoàn thành bài kiểm tra với năm phút rảnh rỗi). |
Against the clock | Làm việc gì đó nhanh chóng vì thời gian có hạn | We had to work against the clock to finish the project before the deadline. (Chúng tôi đã phải làm việc cật lực để hoàn thành dự án trước thời hạn). |
Time after time | Lặp đi lặp lại hoặc theo thói quen | I've told you time after time to clean your room before going out." (Tôi đã nói với bạn hết lần này đến lần khác để dọn dẹp phòng của bạn trước khi ra ngoài) |
Call it a day | Ngừng làm việc gì đó | It's getting late, let's call it a day and continue working on the project tomorrow. |
Once in blue moon | Một sự kiện rất hiếm khi xảy ra | I only see my old friends from high school once in a blue moon. |
Better late than never | Muộn còn hơn không | I know you're running late, but come to the party anyways. Better late than never! |
Time is of the essence | Một cái gì đó phải được thực hiện một cách nhanh chóng | We need to get this report finished by the end of the day, time is of the essence. |
Time is running out | Không có nhiều thời gian để làm gì đó | We have less than an hour until the flight takes off, time is running out. |
In no time | Ngay lập tức | I'll finish this task in no time, then we can go for a walk. |
The clock is ticking | Một phép ẩn dụ được sử dụng để minh họa rằng thời gian sắp hết | We have to finish the project before the deadline, the clock is ticking. |
Thành ngữ liên quan đến cảm xúc
Tham khảo ngay những thành ngữ về cảm xúc để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày giúp tiếng anh của bạn trở nên sống động hơn.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break a leg | Dùng để chúc ai đó may mắn | Break a leg on your performance tonight |
Head over heel | Rất nhiệt tình hoặc phấn khích về điều gì đó | She's head over heels in love with her new partner. |
Bite your tongue | Để ngăn mình nói (cắn lưỡi) | I had to bite my tongue during the meeting to avoid saying something rude. |
On cloud nine | Cảm thấy vô cùng hạnh phúc và mãn nguyện | After receiving the job offer, he was on cloud nine all day. |
In a pickle | Ở trong một tình huống khó khăn hoặc rắc rối | I'm in a bit of a pickle because I forgot my phone at home. |
See red | Trở nên rất tức giận | When Joe saw the broken vase, he saw red and started yelling. |
Grin and bear it | Chịu đựng một tình huống khó chịu với một nụ cười | I know the meeting will be long and boring, but we'll just have to grin and bear it |
Feel under the weather | Cảm thấy ốm hoặc không khỏe | I'm feeling under the weather today, so I think I'll stay home and rest. |
Jump for joy | Vui mừng tột độ và phấn khích | When we won the game, we all jumped for joy |
Put a smile on your face | Nở một nụ cười trên môi | I know the news was disappointing, but try to put a smile on your face and enjoy the rest of your day |
Thành ngữ liên quan đến thời tiết
Tham khảo ngay những thành ngữ liên quan đến thời tiết giúp bạn đánh giá cao hơn khi làm bài thi chứng chỉ tiếng anh.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Under the weather | Cảm thấy ốm hoặc không khỏe | I can't make it to the meeting today because I'm feeling a bit under the weather |
Rain on someone's parade | Làm hỏng kế hoạch hoặc của ai đó | I didn't want to rain on her parade, but I had to tell her that the event was canceled |
Bolt from the blue | Một sự kiện bất ngờ | The news of her resignation came out of the blue, none of us expected it. |
Chase rainbows | Theo đuổi những mục tiêu không thực tế hoặc không thể | I don't think you should chase rainbows and instead focus on more practical career options |
Break the ice | Làm cho một tình huống bớt khó xử hơn | In order to break the ice, we started talking about the weather. |
Weather the storm | Chịu đựng một tình huống khó khăn | Although our company underwent significant changes, we were able to weather the storm and adapt to the new environment. |
Cloud on the horizon | Một dấu hiệu của những vấn đề hoặc nguy hiểm sắp tới | The decrease in sales was a cloud on the horizon for our small business. |
Fair-weather friend | Một người bạn chỉ ở bên bạn trong những lúc thuận lợi nhưng lại biến mất trong những lúc khó khăn | He's only a fair-weather friend - he's never there for me when I need him most. |
Break in the weather | Khoảng thời gian trời quang đãng hoặc khô ráo giữa thời tiết khắc nghiệt | We were able to take a short walk during the break in the weather before it started raining again. |
Storm in a teacup | Một vấn đề nhỏ hoặc vấn đề đã bị thổi phồng quá mức | I think the argument they had was a storm in a teacup, it wasn't that serious. |
Hy vọng rằng những chia sẻ trên về idioms - các thành ngữ tiếng anh phổ biến trên đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tự tin trò chuyện với người bản xứ ở một level khiến người đối diện bất ngờ về bạn. Hãy lưu lại những kiến thức này để sử dụng nó trong cuộc sống hằng ngày của bạn nhé!