Tổng hợp cách đánh trọng âm cực dễ với các quy tắc sau

31/05/2023

3.3/5 (4 Reviews)

Cách đánh trọng âm đúng là một kỹ năng quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh. Việc sử dụng quy tắc đánh trọng âm đúng giúp tạo nên sự rõ ràng và tự nhiên trong giao tiếp, đồng thời đánh trọng âm tốt giúp cải thiện khả năng hiểu và làm rõ ý nghĩa của từ ngữ. Dưới đây là một số cách đánh trọng âm tiếng Anh, và mẹo đánh trọng âm hữu ích giúp bạn nắm vững kỹ năng này.

Trọng âm là gì?

Trọng âm, hay còn gọi là word stress, là sự nhấn mạnh vào một âm tiết trong một từ, khiến nó được phát âm lớn hơn và rõ ràng hơn các âm khác trong từ đó. Trọng âm thường được đánh dấu bằng một dấu nháy đặt trước âm tiết có trọng âm chính.

Ví dụ: 

  1. Elephant /ˈɛl.ɪ.fənt/ (con voi): Trong từ "elephant", trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈɛl/. Đây là âm tiết được nhấn mạnh hơn và phát âm to rõ hơn các âm tiết còn lại trong từ này. 
  2. Celebration /ˌsɛl.əˈbreɪ.ʃən/ (buổi kỷ niệm): Trọng âm chính trong từ "celebration" rơi vào âm tiết thứ ba /ˈbreɪ/. Âm tiết này được phát âm lớn và rõ ràng hơn các âm tiết khác trong từ này. 
  3. Computer /kəmˈpjuː.tər/ (máy tính): Trọng âm chính của từ "computer" nằm ở âm tiết thứ hai /ˈpjuː/. Âm này được nhấn mạnh hơn và phát âm to rõ hơn các âm tiết khác. 

Lưu ý: Trọng âm phụ (secondary stress) cũng có thể xuất hiện trong một từ, được ký hiệu bằng dấu phẩy (,). Trọng âm phụ không mạnh bằng trọng âm chính, nhưng vẫn được phát âm lớn hơn các âm tiết không có trọng âm.

>> IPA là gì? Học phát âm tiếng anh chuẩn quốc tế với bảng phiên âm IPA 

Các quy tắc đánh trọng âm

Một số quy tắc đánh trọng âm giúp bạn phát âm chính xác:

Quy tắc đánh trọng âm với từ 2 âm tiết 

ba quy tắccơ bản để xác định trọng âm trong tiếng Anh. 

  1. Đầu tiên, mỗi từ chỉ có một trọng âm, điều này có nghĩa là chỉ có một âm tiết trong từ đó nhận được trọng âm. 
  2. Thứ hai, trọng âm thường rơi vào nguyên âm, không phải ở phụ âm. 
  3. Cuối cùng, các từ có hai âm tiết trở lên mới có thể có trọng âm. Điều này có nghĩa là các từ đơn âm tiết không có trọng âm. 

Các quy tắc đánh trọng âm

Ví dụ:

  • Table - /ˈteɪbl/: bàn 
  • Music - /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
  • Telephone - /ˈtelɪfəʊn/: điện thoại
  • Chocolate - /ˈtʃɒklət/: sô cô la
  • Remember- /rɪˈmembə(r)/: nhớ lại

Hãy nhớ rằng quy tắc này chỉ áp dụng cho từ có hai âm tiết trở lên. Các từ đơn âm tiết không có trọng âm.

Quy tắc 1: Trọng âm trong động từ và giới từ có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Begin - /bɪˈɡɪn/: bắt đầu
  • Enjoy - /ɪnˈdʒɔɪ/: thưởng thức
  • Become - /bɪˈkʌm/: trở thành
  • Reveal - /rɪˈviːl/: tiết lộ
  • Among - /əˈmʌŋ/: trong số
  • Forget - /fəˈɡet/: quên
  • Relax - /rɪˈlæks/: thư giãn

Một số trường hợp ngoại lệ: 'answer, 'enter, 'happen, 'offer, 'open…   sẽ đánh vào trọng âm 1.

Quy tắc 2: Trọng âm trong danh từ có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • 'Answer -/ˈɑːnsə(r)/ câu trả lời
  • 'Enter - /ˈentə(r)/ nhập vào, gia nhập
  • 'Happen -/ˈhæpən/ xảy ra
  • 'Offer - /ˈɔːfər/ đề nghị, cung cấp
  • 'Open - /ˈəʊpən/ mở

Một số trường hợp ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…

Quy tắc 3: Trọng âm trong tính từ có 2 âm tiết thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • 'Beautiful - /ˈbjuːtɪfl/ xinh đẹp
  • 'Interesting - /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
  • 'Delicious - /dɪˈlɪʃəs/ ngon

Một số trường hợp ngoại lệ: a’lone, a’mazed, … 

Quy tắc 4 trong tiếng Anh là: Khi có các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng "A", trọng âm của từ đó sẽ rơi vào âm tiết thứ 2 

Ví dụ:

  • "Amazing" [əˈmeɪzɪŋ] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Airport" [ˈeərpɔːrt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
  • "Again" [əˈɡen] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
  • "Advance" [ədˈvæns] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Aside" [əˈsaɪd] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Quy tắc đánh trọng âm với từ có 3 âm tiết

Đối với từ có 3 âm tiết cần lưu ý sau:

Quy tắc đánh trọng âm với từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Trong các động từ có 3 âm tiết, với âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2. 

Ví dụ: 

  • "Conduct" [kənˈdʌkt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Adopt" [əˈdɑpt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Discuss" [dɪˈskʌs] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Record" [rɪˈkɔrd] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Transfer" [trænsˈfɜr] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Quy tắc 6: Trong các động từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • "Remember" [rɪˈmɛmbər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Continue" [kənˈtɪnjuː] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
  • "Interrupt" [ɪntəˈrʌpt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Investigate" [ɪnˈvɛstɪɡeɪt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Illustrate" [ˈɪləstreɪt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết thứ 1. 

Ví dụ:

  • "Photograph" [ˈfoʊtəˌɡræf] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Hospitality" [ˌhɑːspɪˈtæləti] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Academic" [ˌækəˈdɛmɪk] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Assistant" [əˈsɪstənt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Information" [ˌɪnfərˈmeɪʃən] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)

Quy tắc 8: Với danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hay nguyên âm đôi, trọng âm thường sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • "Caterpillar" [ˈkætərˌpɪlər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
  • "Elevator" [ˈɛləˌveɪtər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Banana" [bəˈnænə] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Education" [ˌɛdʒʊˈkeɪʃən] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Photography" [fəˈtɑːɡrəfi] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • "Difficult" [ˈdɪfɪkəlt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
  • "Infinite" [ˈɪnfɪnɪt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Romantic" [roʊˈmæntɪk] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Quy tắc 10: Trong các tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • "Delicious" [dɪˈlɪʃəs] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Famous" [ˈfeɪməs] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Precious" [ˈprɛʃəs] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Enormous" [ɪˈnɔːrməs] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2) 
  • "Infinite" [ˈɪnfɪnɪt] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Mẹo đánh trọng âm đặc biệt cực dễ

Để giúp bạn ghi nhớ cách đánh trọng âm nhanh hơn, dễ nhớ hơn chắc chắn không thể bỏ qua các mẹo sau đây:

Quy tắc 11: Trọng âm trong các từ rơi vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ:

  • "Resist" [rɪˈzɪst] (trọng âm rơi vào âm tiết "sist") 
  • "Secure" [sɪˈkjʊr] (trọng âm rơi vào âm tiết "cur") 
  • "Convert" [kənˈvɜrt] (trọng âm rơi vào âm tiết "vert")
  • "Protest" [prəˈtɛst] (trọng âm rơi vào âm tiết "test")
  • "Contain" [kənˈteɪn] (trọng âm rơi vào âm tiết "tain")
  • "Attract" [əˈtrækt] (trọng âm rơi vào âm tiết "tract")
  • "Prevent" [prɪˈvɛnt] (trọng âm rơi vào âm tiết "vent")

>> Thuộc nằm lòng quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh nâng cao trình độ phát âm

Quy tắc 12: Trong các từ tận cùng bằng các đuôi như: how, what, where,..., trọng âm chính sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • "However" [haʊˈɛvər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Whatever" [wɑːtˈɛvər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Wherever" [wɛrˈɛvər] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Nowhere" [ˈnoʊˌwɛr] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1) 
  • "Somewhere" [ˈsʌmˌwɛr] (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi như: – ety, – ity, – ion, – sion, – cial, – ically, – ious, – eous, – ian, – ior, – iar, – iasm, – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, – ial, – ical, – ible, – uous, – ics, – ium, – logy, – sophy, – graphy, – ular, – ulum; trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước đuôi đó

Ví dụ: 

  • "Society" [səˈsaɪəti] (trọng âm rơi vào âm tiết "saɪ") 
  • "Universality" [ˌjuːnɪvərˈsæləti] (trọng âm rơi vào âm tiết "sæl") 
  • "Rebellion" [rɪˈbɛljən] (trọng âm rơi vào âm tiết "bɛl") 
  • "Expansion" [ɪkˈspænʃən] (trọng âm rơi vào âm tiết "spæn") 
  • "Official" [əˈfɪʃəl] (trọng âm rơi vào âm tiết "fɪʃ")
  • "Magically" [ˈmædʒɪkəli] (trọng âm rơi vào âm tiết "mædʒɪk")
  • "Delicious" [dɪˈlɪʃəs] (trọng âm rơi vào âm tiết "lɪʃ") 
  • "Curious" [ˈkjʊriəs] (trọng âm rơi vào âm tiết "kjʊr")
  • "Historian" [hɪˈstɔːriən] (trọng âm rơi vào âm tiết "hɪˈstɔːr")
  • "Superior" [suːˈpɪriər] (trọng âm rơi vào âm tiết "pɪr")

Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

-Ví dụ:

  1. "Activate" [ˈæktɪveɪt] (trọng âm rơi vào âm tiết "æk")
  2. "Fancy" [ˈfænsi] (trọng âm rơi vào âm tiết "fæn") 
  3. "Quality" [ˈkwɑːlɪti] (trọng âm rơi vào âm tiết "lɪt") 
  4. "Telephony" [tɪˈlɛfəni] (trọng âm rơi vào âm tiết "fən") 
  5. "Biology" [baɪˈɑːlədʒi] (trọng âm rơi vào âm tiết "lədʒ")

Lưu ý rằng quy tắc 14 chỉ áp dụng cho từ có đúng số âm tiết như quy định.

Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self thì trọng âm sẽ nhấn ở chính nó.

-Ví dụ: 

  1. "Lemonade" [ˌlɛməˈneɪd] (trọng âm rơi vào đuôi "ade") 
  2. "Employee" [ɪmˈplɔɪˌiː] (trọng âm rơi vào đuôi "ee") 
  3. "Japanese" [ˌdʒæpəˈniːz] (trọng âm rơi vào đuôi "ese")
  4.  "Engineer" [ˌɛndʒɪˈnɪr] (trọng âm rơi vào đuôi "eer") 
  5. "Marionette" [ˌmærɪəˈnɛt] (trọng âm rơi vào đuôi "ette") 
  6. "Kangaroo" [kæŋɡəˈruː] (trọng âm rơi vào đuôi "oo") 
  7. "Balloon" [bəˈluːn] (trọng âm rơi vào đuôi "oon") 
  8. "Mountain" [ˈmaʊntən] (trọng âm rơi vào đuôi "ain") 
  9. "Picturesque" [ˈpɪktʃəˌrɛsk] (trọng âm rơi vào đuôi "esque")

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết trước nó.

-Ví dụ: 

  1. "Fifteen" [ˌfɪfˈtin] (trọng âm rơi vào đuôi "teen")
  2. "Sixteen" [ˌsɪksˈtin] (trọng âm rơi vào đuôi "teen")
  3. "Nineteen" [ˌnaɪnˈtin] (trọng âm rơi vào đuôi "teen")
  4. "Twenty" [ˈtwɛn.ti] (trọng âm rơi vào âm tiết "twɛn")
  5. "Thirty" [ˈθɜːr.ti] (trọng âm rơi vào âm tiết "θɜːr")

Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, chúng không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. 

Ví dụ: 

- Từ gốc: "Import" [ɪmˈpɔːrt] (trọng âm rơi vào âm tiết "pɔːr") 

Với tiền tố "Un-": "Unimport" [ʌnɪmˈpɔːrt] (trọng âm vẫn rơi vào âm tiết "pɔːr") 

- Từ gốc: "Happy" [ˈhæpi] (trọng âm rơi vào âm tiết "hæp")

 Với hậu tố "-ness": "Happiness" [ˈhæpɪnɪs] (trọng âm vẫn rơi vào âm tiết "hæp") 

-Từ gốc: "Child" [tʃaɪld] (trọng âm rơi vào âm tiết "tʃaɪld")

 Với tiền tố "Mis-": "Mischild" [mɪsˈtʃaɪld] (trọng âm vẫn rơi vào âm tiết "tʃaɪld") 

Lưu ý rằng tiền tố và hậu tố không đóng vai trò trong việc thay đổi trọng âm của từ gốc.

Quy tắc 18: Động từ ghép, trọng âm sẽ nằm ở trọng âm của từ thứ 2. 

Ví dụ: 

  1. "Breakfast" [ˈbreɪkˌfɑːst] (trọng âm rơi vào âm tiết "fɑːst") 
  2. "Understand" [ˌʌndərˈstænd] (trọng âm rơi vào âm tiết "stænd")
  3.  "Overcome" [ˌoʊvərˈkʌm] (trọng âm rơi vào âm tiết "kʌm") 
  4. "Outgrow" [ˌaʊtˈɡroʊ] (trọng âm rơi vào âm tiết "ɡroʊ")

Lưu ý rằng trong các động từ ghép, trọng âm sẽ nằm ở trọng âm của từ thứ 2.

Quy tắc 19: Danh từ ghép, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  1. "Sunflower" [ˈsʌnˌflaʊər] (trọng âm rơi vào âm tiết "sʌn") 
  2. "Raincoat" [ˈreɪnˌkoʊt] (trọng âm rơi vào âm tiết "reɪn") 
  3. "Bookshelf" [ˈbʊkˌʃɛlf] (trọng âm rơi vào âm tiết "bʊk") 
  4. "Treehouse" [ˈtriˌhaʊs] (trọng âm rơi vào âm tiết "tri") 

Lưu ý rằng trong các danh từ ghép, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1

Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/. 

Ví dụ:

  1.  "About" [əˈbaʊt] (trọng âm rơi vào âm tiết "baʊt")
  2.  "Initial" [ɪˈnɪʃəl] (trọng âm rơi vào âm tiết "nɪʃ") 
  3. "Decide" [dɪˈsaɪd] (trọng âm rơi vào âm tiết "saɪd") 
  4. "Completely" [kəmˈpliːtli] (trọng âm rơi vào âm tiết "pliːt")

Bài tập về quy tắc đánh trọng âm

Bài tập trọng âm: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ

  1. a. ‘Suspicious     b. suspi’cious         c. su’spicious         d. Sus’picious
  2. a. e’quipment      b. equip’ment         c. ‘equipment        d. Equi’pment
  3. a. ‘understand     b. un’derstand       c. und’erstand        d. Under’stand
  4. a. eigh’teen         b. ‘eighteen       c. eighteen        d. Eight’een
  5. a. representative b. ‘Representative   c. repre’sentative   d. Represen’tative
  6. a. docu’mentary  b. do’cumentary      c. ‘documentary      d. documentary
  7. a. ‘Unexpected    b. unex’pected       c. unexpected         d. Unexpec’ted
  8. a. pr’omise         b. pro’mise        c. ‘promise        d. Promise
  9. a. per’mission    b. ‘permission         c. permission          d. Per’mission
  10. a. impossible     b. ‘impossible      c. im’possible         d. impos’sible

Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các cách đánh trọng âm tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và có thể áp dụng thành công khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng trọng âm trong tiếng Anh vẫn tồn tại một số từ vựng không tuân theo quy tắc nào. Vì vậy hãy tiếp tục học thêm từ vựng mới để nâng cao kiến thức về trọng âm của bạn nhé!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!