IPA là gì? Học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế với bảng phiên âm IPA 

29/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt là để phát âm tiếng Anh chính xác, người học cần hiểu rõ về bảng phiên âm quốc tế và cách phát âm của từng âm tiếng Anh. Việc phát âm đúng âm tiếng Anh có thể là một việc khó khăn đối với người học, nhưng bảng phiên âm quốc tế IPA cung cấp một cơ sở rõ ràng để tiếp cận và rèn luyện kỹ năng này. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA và cung cấp cách phát âm IPA để người học có thể tham khảo.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (IPA International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, được sử dụng trong việc học tiếng Anh. Bảng này được sử dụng các ký tự Latin và bao gồm tổng cộng 44 âm cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm 24 phụ âm (hay còn được gọi là âm có thanh) và 20 nguyên âm. Trong các từ điển tiếng Anh, phiên âm thường được đặt trong ngoặc hoặc nằm phía dưới từ vựng để giúp người học phát âm chính xác. Bằng cách sử dụng bảng phiên âm, người học có thể hiểu và phát âm đúng từng âm trong tiếng Anh. 

Dưới đây là bảng phiên âm quốc tế ipa đầy đủ để các bạn tham khảo:

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Kí hiệu:

  • Vowels: Nguyên âm 
  • Consonants: Phụ âm 
  • Monophthongs: Nguyên âm ngắn 
  • Diphthongs: Nguyên âm dài

Ví dụ: Ta có hai cặp từ này

Meet /miːt/ = gặp gỡ

Nghĩa: Gặp gỡ ai đó hoặc có cuộc họp, thường để trao đổi thông tin, chia sẻ ý kiến hoặc thỏa thuận với nhau.

Meat /miːt/ = thịt

Nghĩa: Phần thịt của động vật, thường được sử dụng làm thức ăn.

=> Hai từ này có cùng một cách phát âm nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau.

Đây là những ví dụ tiêu biểu để bạn có thể nhìn thấy sự khác biệt giữa mặt chữ, cách phát âm và nghĩa của từ.

Việc luyện tập cách phát âm IPA 44 âm chuẩn quốc tế là rất quan trọng để bạn có thể nói tiếng Anh chính xác. Điều này là chìa khóa giúp bạn phát âm đúng. Vì có những cặp từ như đã đề cập trong ví dụ ban đầu, mặt chữ giống nhau nhưng cách phát âm khác nhau. Ngược lại, cũng có những cặp từ có cách phát âm giống nhau nhưng mặt chữ lại khác nhau.

>> Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học

Cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Nguyên âm là các âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản đi lên đến môi mà không gặp trở ngại. Thanh quản dao động để tạo ra các âm thanh này. Các nguyên âm có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành các từ. Để phát âm chính xác các nguyên âm, người học cần phối hợp cử động của lưỡi, môi và hơi thở để tạo ra âm thanh phù hợp với từng nguyên âm.

Các nguyên âm chính bao gồm a, o, i, u, e và các bán nguyên âm như y và w, dựa trên cách thanh quản dao động để tạo ra âm thanh.

Cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Cách phát âm 20 nguyên âm

Trên mặt chữ, nguyên âm chủ yếu là a,o, i, u, e và thêm bán nguyên âm y,w. Còn đọc theo phiên âm, 20 nguyên âm như sau  

ÂmCách đọcVí dụ
/ɪ /đọc i như trong tiếng ViệtVí dụ: miss /mɪs/, fit /fɪt/
/e /đọc e như trong tiếng ViệtVí dụ: when /wen/, test /test/
/æ /e (kéo dài, âm hơi pha A)Ví dụ: bad /bæd/, have /hæv/
/ɒ /đọc o như trong tiếng ViệtVí dụ: lot /lɒt/, hot /hɒt/
/ʌ /đọc như chữ ă trong tiếng ViệtVí dụ: love /lʌv/, bus /bʌs/
/ʊ /đọc như u (tròn môi – kéo dài) trong tiếng ViệtVí dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/
/iː/đọc i (kéo dài) như trong tiếng ViệtVí dụ: lead /liːd/,  please /pliːz/
/eɪ/đọc như vần ây trong tiếng ViệtVí dụ: make /meɪk/ hate /heɪt/
/aɪ/

đọc như âm ai trong tiếng Việt

Ví dụ: high /haɪ/, try /traɪ/
/ɔɪ/đọc như âm oi trong tiếng ViệtVí dụ: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
/uː/đọc như u (kéo dài) trong tiếng ViệtVí dụ: blue/bluː/, two /tuː/
/əʊ/đọc như âm âu trong tiếng ViệtVí dụ: show /ʃəʊ/, no /noʊ/
/aʊ/đọc như âm ao trong tiếng ViệtVí dụ: mouth/maʊθ/, now /naʊ/
/ɪə/đọc như âm ia trong tiếng Việt

Ví dụ:  near /nɪə(r)/, here /hɪər/

/eə/đọc như âm ue trong tiếng ViệtVí dụ  square /skweə(r)/, fair /feər/
/ɑː/đọc như a (kéo dài) trong tiếng ViệtVí dụ:  star /stɑːr/, car /kɑːr/
/ɔː/đọc như âm o trong tiếng ViệtVí dụ:  thought /θɔːt/, law /lɔː/
/ʊə/đọc như âm ua trong tiếng ViệtVí dụ:  poor /pʊə(r), jury /ˈdʒʊə.ri/
/ɜː/đọc như ơ (kéo dài) trong tiếng ViệtVí dụ:  nurse /nɜːs/, sir /sɜːr/
/i /đọc như âm i trong tiếng ViệtVí dụ: happy/’hæpi/, we /wiː/
/ə /đọc như ơ trong tiếng ViệtVí dụ: about /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər/
/u /đọc như u trong tiếng ViệtVí dụ:  flu /fluː/ coop /kuːp/
/ʌl/đọc như âm âu trong tiếng ViệtVí dụ: result /ri’zʌlt/ culture /ˈkʌl.tʃər/

Cách phát âm 24 phụ âm

Có 24 phụ âm, với mặt chữ tương tự chữ cái còn lại. Chúng ta có 24 phụ âm: / p /; / b /; / t /; /d /; /t∫/; /dʒ/; /k /; / g /; / f /; / v /; / ð /; / θ /; / s /; / z /; /∫ /; / ʒ /; /m/; /n/; / η /; / l /; /r /; /w/; / j / trong bảng phiên âm tiếng Anh

ÂmCách đọcVí dụ
/p /đọc như chữ p của tiếng ViệtVí dụ: potato /pəˈteɪtəʊ/, newspaper /ˈnuːzpeɪpər/
/b /đọc như chữ b của tiếng ViệtVí dụ: book /bʊk/, baby /ˈbeɪbi/
/t /đọc như chữ t của tiếng ViệtVí dụ: tick /tɪk/, concert /ˈkɒnsət/
/d /đọc như chữ d của tiếng ViệtVí dụ: dance /dɑːns/, mud /mʌd/
/k /đọc như chữ c của tiếng ViệtVí dụ: kid /kɪd/, come /kʌm/
/g /đọc như chữ g của tiếng ViệtVí dụ: get /ɡet/, go /ɡəʊ/
/ʧ /đọc như chữ ch của tiếng ViệtVí dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
/ʤ /phát thành âm jơ (uốn lưỡi)Ví dụ: manager /ˈmænɪdʒər/, joy /dʒɔɪ/, jealous /ˈdʒeləs/
/f /đọc như chữ f của tiếng ViệtVí dụ: food /fuːd/, roof /ruːf/
/v /đọc như chữ v của tiếng ViệtVí dụ: viral /ˈvaɪrəl/, ever /ˈevər/
/θ /đọc như chữ th của tiếng ViệtVí dụ: think /θɪŋk/, author /ˈɔː.θər/
/ð /đọc như chữ d của tiếng ViệtVí dụ: that /ðæt/, smooth /smuːð/
/s /đọc như chữ s của tiếng ViệtVí dụ: son /sʌn/, cease, sister
/z /đọc như chữ zờ của tiếng ViệtVí dụ: zoo /zuː/, roses /rəʊz/
/ʃ /đọc như s (uốn lưỡi) của tiếng ViệtVí dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
/ʒ /đọc như d (uốn lưỡi để bật âm) của tiếng ViệtVí dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒ.ən/
/h /đọc như h của tiếng ViệtVí dụ: hot /hɒt/, whole /həʊl/
/m /đọc như m của tiếng ViệtVí dụ:  more /mɔːr/, mine /maɪn/
/n /đọc như n của tiếng ViệtVí dụ: noon /nuːn/, sun /sʌn/
/ŋ /Vai trò như vần ng của tiếng Việt (chỉ đứng cuối từ)Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/
/l /đọc như chữ L của tiếng ViệtVí dụ: live /lɪv/, like /laɪk/  
/r /đọc như chữ r của tiếng ViệtVí dụ: rich /rɪtʃ/, rose /rəʊz/
/j /đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợp với chữ u → ju – đọc iuVí dụ: yet /jes/, use /ju:z/
/w /đọc như chữ g trong tiếng ViệtVí dụ: win /wɪn/, quick /kwɪk/

Dưới đây là lưu ý khi phát âm các bạn cần nhớ:

Với môi: 

  1. Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/ 
  2. Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ / 
  3. Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ / 

Với lưỡi 

  1. Lưỡi chạm răng: /f/, /v/           
  2. Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /. 
  3. Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.

Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

Răng lưỡi: /ð/, /θ/. 

Với dây thanh quản 

  1. Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  2. Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

phiên âm tiếng Anh IPA

Lợi ích của học bảng IPA

IPA (International Phonetic Alphabet) mang đến nhiều lợi ích cho người học trong việc nắm rõ cách phát âm của từ tiếng Anh, phân biệt âm tiếng Anh với âm tiếng Việt và các ngôn ngữ khác. Người Việt thường có xu hướng áp dụng cách phát âm của tiếng Việt vào tiếng Anh, dẫn đến việc phát âm sai hoặc không rõ ràng.

IPA cung cấp một nền tảng cho việc phát âm chính xác từng từ tiếng Anh. Với bảng IPA, bạn có thể phân biệt và phát âm đúng từng âm, từng từ, thậm chí có thể tự phát âm từ mới ngay khi tra từ điển. Vì tiếng Anh không có quy tắc thống nhất về cách đánh vần và phát âm, việc đoán cách phát âm một từ mới có thể dẫn đến sai lầm. Sử dụng IPA giúp bạn đọc phiên âm chính xác, phát âm chuẩn. Ngoài ra, IPA còn hỗ trợ cho các kỹ năng khác trong tiếng Anh như nhận biết âm tiết, nhấn trọng âm, ngữ điệu... 

Ban đầu, việc luyện tập ngữ âm với IPA có thể không dễ dàng đối với những người đã quen với phát âm tự nhiên. Để nhớ các phát âm dễ dàng không có cách nào ngoài việc bạn cần luyện tập thường xuyên. Tham khảo các web học tiếng anh miễn phí giúp bạn trau dồi từng ngày và nhớ bảng phiên âm IPA lâu hơn. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cách phát âm theo IPA sẽ giúp bạn dần dần nâng cao khả năng nghe và giao tiếp tiếng Anh.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!