Linking verb là gì? Nắm vững cách sử dụng Linking verbs

25/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Khi đọc tiêu đề, có lẽ nhiều người sẽ thắc mắc liệu Linking verb (Liên động từ) có phải là động từ không, và chúng có chức năng gì khác so với động từ, cũng như có cần phải chia động từ phù hợp khi sử dụng trong ngữ cảnh. Trên thực tế, Linking verb là những từ rất quen thuộc trong tiếng Anh nhưng nhiều người học vẫn có thể chưa hiểu rõ về nó. Hãy cùng tìm hiểu về Linking verb (Liên động từ) - một dạng từ được sử dụng thường trong tiếng Anh.

Lý thuyết về Linking verb

Linking verb (Liên động từ) là một loại Động từ nối, làm nhiệm vụ kết nối giữa chủ ngữ và vị ngữ. Không giống như động từ, liên động từ không diễn tả hành động mà chỉ diễn tả tình trạng của sự vật, sự việc và con người.

Linking Verbs là gì

Dưới đây là một số điểm đáng chú ý về tính chất và cách sử dụng của Linking verb:

  1. Liên động từ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc/sự vật.
  2. Có thể kết hợp với tính từ và danh từ/cụm danh từ trong một số trường hợp.
  3. Liên động từ không thể được sử dụng trong bất kỳ thì tiếp diễn nào.

Ví dụ:

  1. They seem happy with the result. (Họ dường như hài lòng với kết quả.)
  2. The flowers smell fragrant. (Những bông hoa thơm ngát.)
  3. She became a teacher after finishing her studies. (Cô ấy trở thành một giáo viên sau khi hoàn thành học tập.)
  4. The cake tastes delicious. (Chiếc bánh ngon miệng.)
  5. The baby feels warm and cozy. (Em bé cảm thấy ấm áp và thoải mái.)
  6. The room looks spacious with the new furniture. (Phòng trông rộng rãi với đồ nội thất mới.)

Phân biệt Action verbs và Linking verb

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai loại động từ quan trọng cần hiểu rõ là Action verbs và Linking verb. 

Action verbs (Động từ chỉ hành động) diễn tả hành động hoặc hoạt động mà người hoặc vật thực hiện. Chúng biểu thị những gì chúng ta làm, như chạy, ăn, hát, viết và nhiều hơn nữa. 

Phân biệt Action verbs và Linking verbs

Linking verb (Liên động từ) là những từ liên kết chủ ngữ với thông tin, tính chất hoặc trạng thái. Chúng không diễn tả hành động, mà thay vào đó mô tả, định nghĩa hoặc nhận thức về sự vật hoặc tình trạng.

Ví dụ 1: She becomes a teacher after finishing her studies. (Cô ấy trở thành một giáo viên sau khi hoàn thành việc học.)

-> Trong câu này, "becomes" là động từ chỉ hành động, diễn tả hành động của việc trở thành một giáo viên. Nó thể hiện quá trình chuyển đổi từ trạng thái không phải là giáo viên sang trạng thái là giáo viên.

Ví dụ 2: She becomes happy when she sees her students succeed. (Cô ấy trở nên hạnh phúc khi thấy học sinh của mình thành công.)

-> Trong câu này, "becomes" là liên động từ, nó không diễn tả một hành động mà thay vào đó kết nối chủ ngữ "she" với tính chất mới là "happy". Nó mô tả sự thay đổi trạng thái tâm trạng từ không hạnh phúc sang hạnh phúc khi cô ấy nhìn thấy học sinh thành công.

Cách dùng Linking verb

Đối với dạng động từ khác nhau cách dùng Linking verb cũng khác:

Động từ To be

Trong tiếng Anh, động từ "to be" thường được sử dụng như một Linking verb để liên kết chủ ngữ với tính chất hoặc trạng thái của sự vật hoặc người.

Liên kết với tính từ (Adjective):

Ví dụ: She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)

-> Trong câu này, động từ "is" kết nối chủ ngữ "she" với tính từ "happy", miêu tả trạng thái tâm trạng của cô ấy là hạnh phúc.

Liên kết với danh từ (Noun):

Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

-> Ở đây, động từ "am" kết nối chủ ngữ "I" với danh từ "teacher", xác định nghề nghiệp hoặc đặc điểm của người nói.

Liên kết với cụm danh từ (Noun phrase):

Ví dụ: The book is a bestseller. (Cuốn sách là một cuốn bán chạy nhất.)

-> Trong câu này, động từ "is" kết nối chủ ngữ "the book" với cụm danh từ "a bestseller", mô tả tính chất của cuốn sách là một cuốn bán chạy nhất.

Linking Verb động từ To be

Liên kết với trạng từ (Adverb):

Ví dụ: He is here. (Anh ấy ở đây.)

-> Ở đây, động từ "is" kết nối chủ ngữ "he" với trạng từ "here", chỉ ra vị trí của anh ấy là ở đây.

Liên kết với cụm động từ (Verb phrase):

Ví dụ: They were playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

-> Trong câu này, động từ "were" kết nối chủ ngữ "they" với cụm động từ "playing soccer", diễn tả hành động đang diễn ra của họ là chơi bóng đá.

Các động từ giác quan

Ngoài ra, Động từ nối (Linking verb) còn được sử dụng để diễn tả các giác quan và cảm nhận của chúng ta đối với môi trường xung quanh. 

Ví dụ:

  1. I smell fresh coffee in the morning. (Tôi ngửi thấy mùi cà phê tươi vào buổi sáng.)
  2. The waves crashing against the shore sound powerful. (Âm thanh của những con sóng đập vào bờ biển nghe mạnh mẽ.)
  3. The fabric feels soft and smooth to the touch. (Vải cảm giác mềm mại và mượt mà khi chạm vào.)
  4. The sunset looks breathtakingly beautiful. (Hoàng hôn trông đẹp ngỡ ngàng.)
  5. The soup tastes delicious and savory. (Canh có vị ngon và đậm đà.)

linking verb- giác quan

3. Một số động từ nối thường gặp khác

Một số động từ nối thường gặp khác: remain, appear, seem, grow, stay. Tương tự hai nhóm đầu, theo sau các động từ trên có thể là tính từ, hoặc danh từ.

Ví dụ:

  1. She remained calm despite the chaotic situation. (Cô ấy vẫn bình tĩnh dù tình hình hỗn loạn.)
  2. The flowers appeared vibrant and colorful in the garden. (Những bông hoa trông tươi sáng và đầy màu sắc trong vườn.)
  3. He seems tired after a long day at work. (Anh ấy có vẻ mệt sau một ngày làm việc dài.)
  4. The plant grew tall and strong under the sunlight. (Cây trồng phát triển cao và mạnh mẽ dưới ánh nắng mặt trời.)
  5. They stayed friends despite the distance between them. (Họ vẫn là bạn bè dù có khoảng cách xa.)

linking verb động từ nói khác

Bài tập Linking verb

Luyện tập bài tập Linking verb để nắm vững kiến thức

Bài tập 1. Khoanh tròn vào các liên động từ trong câu

Ví dụ: The cake tastes delicious.

Đáp án: tastes

  1. The flowers smell fragrant.
  2. She appeared happy with the result.
  3. The baby feels warm and cozy.
  4. The music sounds soothing.
  5. The soup tastes salty.
  6. The book remains unread on the shelf.
  7. The sky grew dark as the storm approached.
  8. The room looks spacious with the new furniture.
  9. The coffee stays hot in the thermos.
  10. The children seemed tired after playing all day.

Bài tập 2. Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng động từ nối phù hợp (remain, appear, seem, grow, or stay).

Ví dụ: The mystery novel __________ interesting until the very end.

Đáp án: remains

  1. The flowers in the garden __________ vibrant and colorful.
  2. She __________ upset after hearing the news.
  3. The little girl __________ taller than her classmates.
  4. The situation __________ complicated and difficult to resolve.
  5. His enthusiasm for the project __________ strong despite the challenges.
  6. The weather __________ sunny and pleasant throughout the day.
  7. The old house __________ abandoned and neglected for many years.
  8. The tree in our backyard __________ taller and stronger each year.
  9. The problem __________ unsolved despite numerous attempts.
  10. The cat __________ calm and relaxed by the fireplace.

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1

  1. smell
  2. appeared
  3. feels
  4. sounds
  5. tastes
  6. remains
  7. grew
  8. looks
  9. stays
  10. seemed

Bài tập 2

  1. appear
  2. seemed
  3. grows
  4. seems
  5. remains
  6. stayed
  7. remained
  8. grows
  9. remains
  10. stays

>> Mở rộng câu văn hơn khi dùng Linking words

Việc hiểu rõ Linking verb và cách sử dụng chúng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn thành thạo tiếng Anh. Bằng cách đó, bạn sẽ có khả năng sử dụng động từ một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy thực hành sử dụng Linking verb trong các câu văn của bạn để tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!