Phân biệt và cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh chính xác

22/05/2023

5.0/5 (2 Reviews)

Các giới từ trong tiếng Anh có vẻ chỉ là một phần nhỏ nhưng chúng đóng một vai trò vô cùng quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, trong các dạng bài tập. Những người không phải là người bản ngữ thường gặp khó khăn với việc sử dụng giới từ và ngay cả người bản ngữ cũng thường mắc lỗi. Tuy nhiên, bằng cách phân biệt học cách sử dụng chúng, bất kỳ ai cũng có thể biết sử dụng giới từ một cách chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu xem giới từ là gì, các loại giới từ khác nhau và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Giới từ là gì?

Giới từ (prepositions) là từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Chúng thường chỉ vị trí hoặc hướng của một danh từ/đại từ này với một danh từ/đại từ khác, hoặc chúng diễn tả cách thức mà một hành động liên quan đến một hành động khác hoặc cách thức mà một việc gì đó được thực hiện.

Ví dụ:

  1. The book is on the table.
  2. She walked through the park.
  3. He sat beside his friend.
  4. The cat jumped over the fence.
  5. She ran towards the finish line.

Trong các ví dụ trên, các giới từ lần lượt là "on", "through", "beside", "over" và "towards". Mỗi giới từ được dùng để chỉ ra mối quan hệ khác nhau giữa danh từ/đại từ với các thành phần khác trong câu. Ví dụ: "on" chỉ vị trí của cuốn sách so với cái bàn, trong khi "through" chỉ hướng mà cô ấy đã đi trong công viên.

Các loại giới từ trong tiếng anh

Các giới từ trong tiếng Anh bao gồm 3 loại là giới từ đơn, giới từ ghép và cụm giới từ. Sau đây là chi tiết về từng loại giới từ:

Các loại giới từ trong tiếng anh

Giới từ đơn

Giới từ đơn là những giới từ chỉ có một từ, nó diễn đạt mối quan hệ giữa danh từ/đại từ với một thành phần khác trong câu. Các giới từ đơn bao gồm:

  • At
  • In
  • On
  • By
  • With
  • To
  • From
  • Of
  • About
  • Without
  • Before
  • After
  • Under
  • Over
  • Across
  • Through
  • Behind
  • Below
  • Above
  • Among

Câu ví dụ:

  1. She is at the park.
  2. The pen is in the drawer.
  3. The book is on the shelf.
  4. He wrote the letter with a pen.
  5. She gave the gift to her friend.

Giới từ ghép

Giới từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo thành một giới từ duy nhất. Các giới từ ghép bao gồm :

  • According to
  • Apart from
  • Because of
  • In addition to
  • In front of
  • In spite of
  • Instead of
  • Next to
  • On account of
  • Out of
  • Prior to
  • Along with
  • By means of
  • In reference to
  • In accordance with

Câu ví dụ:

  1. In addition to studying, she also works part-time.
  2. He jumped out of the window.

Cụm giới từ

Cụm giới từ là cụm bao gồm nhiều từ. Chúng thực hiện chức năng giống như giới từ đơn và giới từ ghép trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa danh từ/đại từ và các thành phần khác trong câu.

Ví dụ về giới từ cụm từ bao gồm:

  • At the end of
  • In front of
  • On top of
  • In the middle of
  • In addition to
  • In spite of
  • As well as
  • Due to
  • Alongside of
  • By virtue of
  • On behalf of
  • In accordance with
  • In comparison to
  • In exchange for
  • In case of

Câu ví dụ:

  1. The movie ended at the end of the credits.
  2. She stood in front of the mirror.
  3. The cat is on top of the table.
  4. The house is in the middle of the street.

Phân loại giới từ trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, giới từ được chia thành nhiều loại như sau:

  • Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, during, until, by, for, since, ago, from, to, towards
  • Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, to, into, onto, out of, from, away from, towards, among, between, beside, behind, in front of, next to, above, below, underneath, over, under, near, far from, around, through, across, along
  • Giới từ của chuyển động: to, towards, onto, into, off, out of, from, up, down, across, over, through, along, around, past, by, towards, forward, backward
  • Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, with a view to, so as to, for the purpose of, with the intention of, aiming at
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, owing to, due to, on account of, thanks to, as a result of, in consequence of, following
  • Giới từ của tác nhân hoặc phương tiện: by, with, using, through,
  • Giới từ chỉ số đo và số lượng: by, per, out of, of, from
  • Giới từ chỉ sự giống nhau: like, similar to, just like, alike, resembling
  • Giới từ của mối quan hệ hoặc đồng hành: with, along with, together with, accompanied by
  • Giới từ sở hữu: of, belonging to, owned by
  • Giới từ chỉ cách thức: with, by, in, like, as

Vị trí của giới từ trong tiếng anh

Sau đây là vị trí của các giới từ:

  1. Sau động từ "to be": Giới từ thường được dùng sau động từ "to be" để miêu tả một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: …. on the table.
  2. Trước danh từ: Giới từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ: He lives in the city.
  3. Sau động từ: Giới từ cũng có thể được sử dụng sau động từ để mô tả một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: She is looking for her keys.
  4. Đứng sau danh từ: Giới từ có thể được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, và chúng thường đứng sau danh từ được bổ nghĩa. Ví dụ: The man with the hat.
  5. Sau tính từ: Giới từ cũng có thể được sử dụng sau tính từ để mô tả danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: She is afraid of heights.

Cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh chính xác

Thực tế, không có quy định cụ thể về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh như thế nào là chuẩn. Do đó bạn cần phải ghi nhớ cách sử dụng của những giới từ phổ biến trong tiếng Anh để sử dụng nó một cách chính xác nhất.

On

  • Cho biết một ngày hoặc ngày cụ thể: I have a meeting on Wednesday.
  • Biểu thị thời gian cụ thể: The train arrives on time hoặc She had an appointment on Monday morning.
  • Đề cập đến một bề mặt mà một cái gì đó được đặt: The book is on the table.
  • Đề cập đến một phần cụ thể của một bề mặt: The picture is hanging on the wall.
  • Chỉ ra một phương tiện giao thông: We traveled to New York on the train; I prefer to go on foot.
  • Đề cập đến một chủ đề: He gave a lecture on physics.
  • Biểu thị một hành động đang được thực hiện: She was working on her project at the library.

In

  • Đề cập đến một vị trí trong một khu vực kín: She is in her room; He works in the office.
  • Đề cập đến một thành phố, tiểu bang hoặc quốc gia: She lives in New York. He was born in Wales.
  • Đề cập đến một khoảng thời gian trong đó một cái gì đó xảy ra: She will return in an hour; I have a meeting in the afternoon.
  • Đề cập đến một tình huống hoặc trạng thái: He is in good health; The company is in financial trouble.
  • Đề cập đến một phương tiện hoặc định dạng: The news was reported in the newspaper; She drew the picture in pencil.
  • Đề cập đến một sự sắp xếp hoặc trật tự cụ thể: The books are arranged in alphabetical order.
  • Đề cập đến một hoạt động: She is interested in painting.
  • Đề cập đến việc tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức: She is a member in the club.

Cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh chính xác

At

  • Đề cập đến một địa điểm cụ thể: I will meet you at the park.
  • Đề cập đến một thời gian cụ thể: The concert starts at 8 pm.
  • Đề cập đến một sự kiện hoặc dịp cụ thể: She gave a speech at the conference.
  • Đề cập đến một vị trí cụ thể: The book is at the bottom of the stack.
  • Đề cập đến một điểm cụ thể trong một quá trình hoặc một loạt các sự kiện: The project is at the planning stage.
  • Đề cập đến một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể: He is at his best when he is under pressure; The company is at a critical stage in its development.
  • Đề cập đến một độ tuổi hoặc một khoảng thời gian: At the age of 20, she moved to the city; He retired at the end of the year.

Since/for

  • Được dùng để chỉ khoảng thời gian và thường được dùng khi đề cập đến một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra ở hiện tại.
  • "Since" được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu của hành động: I have been working from home since March
  • "For" chỉ khoảng thời gian mà hành động đang diễn ra: We have been friends for 10 years.

Lưu ý rằng "since" cũng có thể được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể, trong khi "for" thì không: I haven't seen him since Monday và I haven't seen him for a few days. Hai giới từ này thường là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

In/into

  • "In" được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã ở bên trong hoặc trong một không gian. Ví dụ, bạn có thể nói: The book is in the desk drawer.
  • "Into" biểu thị sự di chuyển từ một nơi hoặc bề mặt này sang một nơi khác và gợi ý sự thay đổi về vị trí hoặc địa điểm. Ví dụ, bạn có thể nói: " She threw the ball into the basket ", nghĩa là cô ấy đã di chuyển quả bóng từ vị trí này sang vị trí khác.

On/onto

  • "On" thường dùng để chỉ thứ gì đó tiếp xúc vật lý với bề mặt hoặc vật thể. Ví dụ: …. on the table.
  • "Onto" gợi ý chuyển động về phía bề mặt hoặc vật thể và ngụ ý thay đổi vị trí. Ví dụ: bạn có thể nói: " He climbed onto the roof", có nghĩa là anh ấy đã di chuyển từ bề mặt thấp hơn lên bề mặt cao hơn.

Bài tập về giới từ

Bài 1: Fill in the blank with the correct preposition:

  1. My brother is really good _____ playing the guitar. (at/on/for)
  2. I'm going to the store _____ buy some bread. (to/for/with)
  3. She was born _____ a small town in Italy. (in/on/at)
  4. We should meet _____ the park at noon. (in/on/at)

Bài 2: Choose the correct preposition to complete the sentence:

  1. The cat is hiding ____ the couch. (under/below)
  2. I'm looking forward ____ the weekend. (to/for)
  3. The book is ____ the table. (on/over)
  4. He's interested ____ learning French. (in/about)

Bài 3: Rewrite the sentence using a different preposition:

  1. The restaurant is next to the bank. (next to -> beside)
  2. The cat is sitting on the windowsill. (on -> in)
  3. I'll be back by 7 o'clock. (by -> before)
  4. She walked through the park. (through -> across)

>>Đọc thêm: Linking words là gì? Tổng hợp Linking words sử dụng tiếng Anh "xịn sò" hơn

LỜI KẾT

Hy vọng rằng những kiến thức về các giới từ trong tiếng Anh trên đây có thể giúp bạn hiểu hơn về các loại giới từ và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!