Sở hữu cách là gì? Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh chi tiết

22/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Làm thế nào để thể hiện quyền sở hữu một cái gì đó bằng tiếng Anh? Đây là lúc bạn cần hiểu về sở hữu cách là gì và cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về từng trường hợp sở hữu và tránh những sai sót thường gặp khi sử dụng sở hữu cách. 

Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa hai thực thể, thường thể hiện quyền sở hữu hoặc liên kết chặt chẽ. Nó giúp thể hiện rằng một cái gì đó thuộc về ai đó hoặc một cái gì đó khác. Sở hữu cách được tạo ra bằng cách thêm dấu nháy đơn và "s" vào cuối danh từ hoặc chỉ dấu nháy đơn cho danh từ số nhiều kết thúc bằng "s".

Ví dụ: Nếu bạn muốn chỉ ra rằng một cuốn sách thuộc về Mary, bạn sẽ viết "Mary's book."

Ngoài danh từ, đại từ sở hữu như (my, your, his, her, its, our, their) cũng được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu mà không cần sử dụng dấu nháy đơn.

Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Sau đây là các trường hợp sử dụng sở hữu cách trong tiếng anh:

Đối với danh từ số ít

Để thể hiện sự sở hữu cho một danh từ số ít, hãy thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ:

  1. Mary's car
  2. The dog's leash
  3. James's notebook

Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”

Để thể hiện quyền sở hữu đối với N số nhiều kết thúc bằng s, hãy thêm dấu nháy đơn sau s.

Ví dụ:

  1. The boys' bikes
  2. The teachers' meetings
  3. The students' backpacks

Đối với danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”

Để thể hiện sự sở hữu cho N số nhiều không kết thúc bằng s, thêm 's vào cuối danh từ.

Ví dụ: The children's toys

Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Đối với danh từ số nhiều bất quy tắc

Một số N số nhiều có hình thức bất quy tắc do đó bạn phải học ghi nhớ để biết cách sử dụng đúng. Phần này bạn có thể tham khảo chi tiết ở mục dưới nhé.

Ví dụ:

  1. Men's clothing
  2. Women's shoes
  3. Children's books

Đối với đại từ không xác định

Để thể hiện sự sở hữu đối với các đại từ không xác định (ví dụ: anyone, someone, no one), hãy thêm 's vào cuối đại từ.

Ví dụ: Someone's phone is ringing.

Đối với đại từ nhân xưng

Các hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng là my, your, his, her, its, our, và their.

Ví dụ: His car is in the garage.

Đối với danh từ ghép

Khi một danh từ ghép có hai phần trở lên, hãy thêm 's vào từ cuối cùng để thể hiện sự sở hữu.

Ví dụ: My sister-in-law's car is blue

Sở hữu cách trong tiếng anh với từ of

Of - Trong một số trường hợp, từ "of" có thể được sử dụng thay cho dấu nháy đơn để chỉ sự sở hữu.

  1. The book of John (John's book)
  2. The tail of the cat (The cat's tail)

Lưu ý các danh từ bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều

Hầu hết các danh từ tiếng Anh tuân theo quy tắc thêm "s" hoặc "es" vào cuối từ để biểu thị đó là dạng số nhiều. Nhưng với những dạng số nhiều bất quy tắc này, bạn sẽ phải ghi nhớ các dạng cụ thể của chúng.

Lưu ý các danh từ bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều

Child - Children

Man - Men

Woman - Women

Tooth - Teeth

Foot - Feet

Goose - Geese

Mouse - Mice

Ox - Oxen

Fish - Fish

Sheep - Sheep

Deer - Deer

Moose - Moose

Crisis - Crises

Analysis - Analyses

Thesis - Theses

Criterion - Criteria

Datum - Data

Stimulus - Stimuli

Stratum - Strata

Bacterium - Bacteria

Fungus - Fungi

Cactus - Cacti

Phenomenon - Phenomena

Medium - Media

Radius - Radii

Vertex - Vertices

Appendix - Appendices

Index - Indices

Matrix - Matrices

Syllabus - Syllabi

Một số lỗi phổ biến khi sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Sử dụng sai vị trí dấu nháy đơn - Một trong những lỗi phổ biến nhất là đặt dấu nháy đơn sai vị trí. Lưu ý: đối với danh từ số ít, dấu nháy đơn đứng trước chữ "s" (ví dụ: "Samantha's car") và đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng "s", dấu nháy đơn đứng sau chữ "s" (ví dụ: "The dogs' leashes").

Sử dụng sai từ "its" và "it's" - Một lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn giữa "its" và "it's". "Its" là dạng sở hữu của "it", trong khi "it's" là dạng rút gọn của "it is".

Nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu với dạng rút gọn - Đại từ sở hữu (ví dụ: his, hers, yours, theirs) thường bị nhầm lẫn với dạng rút gọn tương ứng của chúng (ví dụ: he's, she's, you're, they're). Lưu ý đại từ sở hữu thể hiện sự sở hữu, trong từ rút gọn là dạng rút gọn của hai từ.

Dùng sai hình thức sở hữu của đại từ - Một số đại từ có hình thức sở hữu khác nhau tùy theo chúng đóng vai trò chủ ngữ hay tân ngữ của câu. Ví dụ, "her" là dạng sở hữu của "she" khi nó đóng vai trò là chủ ngữ, nhưng "hers" được dùng khi nó đóng vai trò là tân ngữ. Do đó bạn cần nắm được cách dùng đại từ sở hữu để tránh những nhầm lẫn này.

Sử dụng sai dạng của số nhiều bất quy tắc - Số nhiều bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường là thêm "s" hoặc "es" để tạo thành số nhiều. Thay vào đó, chúng có dạng số nhiều độc đáo của riêng chúng (ví dụ: " children " thay vì " childs "). Do đó, cần phải ghi nhớ các dạng số nhiều bất quy tắc này để tránh mắc lỗi.

Một số dạng bài tập để thực hành sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Exercise 1: Add the correct possessive form to the following sentences.

  1. This is ___ cat. (the girl)
  2. The toys belong to ___ children. (the family)
  3. Is this ___ book? (the teacher)
  4. I saw ___ car parked on the street. (my neighbor)
  5. The concert was ___ highlight of the summer. (the city)

Answers:

  1. This is the girl's cat.
  2. The toys belong to the family's children.
  3. Is this the teacher's book?
  4. I saw my neighbor's car parked on the street.
  5. The concert was the city's highlight of the summer.

Exercise 2: Choose the correct possessive pronoun to complete the sentence.

  1. This is ___ house. (our/ours)
  2. That is ___ car. (her/hers)
  3. Is this ___ phone? (your/yours)
  4. The book belongs to ___ sister. (my/mine)
  5. The concert tickets are ___ gift to you. (our/ours)

Answers:

  1. This is our house.
  2. That is her car.
  3. Is this your phone?
  4. The book belongs to my sister.
  5. The concert tickets are our gift to you.

Exercise 3: Rewrite the following sentences using the possessive case.

  1. The toy belongs to the child. / Answer: The child's toy.
  2. The pen belongs to the teacher. / Answer: The teacher's pen.
  3. The boots belong to the hiker. / Answer: The hiker's boots.
  4. The computer belongs to the office. / Answer: The office's computer.
  5. The hat belongs to the woman. / Answer: The woman's hat.

LỜI KẾT

Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây về sở hữu cách là gì và cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng anh chi tiết trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài tập và thi cử. Đừng quên theo dõi các bài viết của Platerra.edu.vn để học thêm nhiều ngữ pháp tiếng anh bổ ích nhé!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!