Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Nên Biết

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ A thì đã xuất hiện rất nhiều và đa dạng trong từ điển. Vì vậy hôm nay, hãy cùng Anh Ngữ Platerra tìm hiểu thử về những từ bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết nhé!

Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a với 15 chữ 

Atherosclerosis : Xơ vữa động mạchApprenticeships: Học việcAssociationists: Những người theo chủ nghĩaAcknowledgments: Sự nhìn nhận

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái

Administration: Sự quản trịAccomplishment: Thành quảAccommodations: Chỗ ởAfforestations: Trồng rừng

Từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái

Administrated: Quản lýAppropriation: Chiếm đoạtAdvertisement: Quảng cáoAuthoritarian: Độc tàiAdministrator: Người quản lý

Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ 

Architecture: Ngành kiến trúcAnnouncement: Sự thông báoAppendicular: Hình thấu kínhArticulation: Sự khớp nốiAppreciative: Đánh giá cao

những từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ 

Accommodate: Chứa đựngAdvertising: Quảng cáoAttribution: Sự tượng trưngAdvancement: Thăng tiếnAnniversary: Kỉ niệmAquaculture: Nuôi trồng thủy sảnAssemblyman: Người trong hội đồngAggravation: Làm tăng thêm

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái

Assessment: Đánh giáAccounting: Kế toánAcceptance: Chấp thuậnAffordable: Giá cả phải chăngAttractive: Hấp dẫnAppearance: Xuất hiệnAssistance: Hỗ trợAdaptation: Sự thích nghiAmmunition: Đạn dược

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái

Available: Có sẵnAdvantage: Lợi thếAfternoon: Buổi chiềuAssistant: Người phụ táAnalytics: Phân tíchAnonymous: Vô danhApartment: Chung cưAllowance: Trợ cấpAccompany: Đồng hành

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái

Approach: Tiếp cậnAlthough: Mặc dùAddition: Thêm vàoAnything: Bất cứ điều gìActivity: Hoạt độngActually: Thực raAcquired: MuaAccepted: Chấp thuậnAchieved: Đã đạt được

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái

Another: KhácAverage: Trung bình cộngAlready: Đã sẵn sàngArticle: bài báoAgainst: Chống lạiAccount: Tài khoảnAbility: Có khả năngAchieve: Đạt đượcAssumed: Giả định

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái

Around: xung quanhAction: hành độngAlways: luôn luônAmount: số tiềnAppear: xuất hiệnAdvice: lời khuyênAuthor: tác giảActing: diễn xuất

những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ 

After: Ngay sau đóAbout: khoảngAmong: Nằm ở giữaAlong: Dọc theoAlone: Cô đơn, ở một mìnhAngry: Tức giậnApple: Quả táoAdult: Trưởng thànhActor: Người diễn viênAdmit: Thừa nhậnAngel: thiên thần

những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ 

Auto: Tự độngAlow: Ôi chaoAunt: CôArea: Địa điểm, khu vực

những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ 

Add: Cộng vào, thêm vàoAsk: HỏiAnd: VàAge: Tuổi tác Any: Bất kì

những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái

As: NhưAt: TạiTrên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ A. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được cập nhật thêm những kiến thức mới. Hãy tiếp tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học hay nha mọi người ơi.Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng chỉ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không đăng ký ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí phù hợp, chất lượng đảm bảo uy tín. Hãy nhanh chóng liên hệ ngay thôi nào.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!