Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Không quan trọng bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị. Thì bạn chắc chắn sẽ được tiếp xúc với nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing. Để bạn có thể làm marketing tự tin và thoải mái hơn. Sau đây Platerra xin chia sẻ danh sách những từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing thông dụng trong bài viết tiếp theo. Cùng theo dõi nhé!

Những từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing

Từ vựng phổ biến, thông dụng 1

Brand prefernce: Sự yêu thích, thích thú dành cho thương hiệu Performance management: Quản lý hiệu suất Brand identity: Nhận diện thương hiệu Coverage: Độ che phủ (của kênh) Customer-segment pricing: Việc định giá lại các phân khúc khách hàng Communication channel: Kênh truyền thông Channel level: Cấp độ kênh Advertisement: Bài quảng cáo [caption id="attachment_3225" align="aligncenter" width="1200"]Những từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing phổ biến Những từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing phổ biến[/caption] Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số Demographic environment: Trường nhân khẩu học Advertising Agency Công ty quảng cáo Brand awareness: Nhận thức thương hiệu Direct marketing: Kênh tiếp thị trực tiếp Lead nurturing: Nuôi dưỡng số lượng khách hàng tiềm năng Brand loyalty: Sự trung thành của thương hiệu - một trong các từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing quan trọng Exclusive distribution: Phân phối độc quyền Economic environment: Môi trường kinh tế Brand equity: Tài sản thương hiệu Channel management: Quản trị kênh Product range/line: Dòng sản phẩm Distribution channel: Kênh phân phối Personal selling: Bán hàng cá nhân Early adopter: Nhóm khách hàng thích nghi nhanh

Từ vựng phổ biến, thông dụng 2

Brand positioning: Định vị thương hiệu Franchising: Việc chuyển nhượng phần bản quyền thương hiệu Demand generation: Tạo ra nhu cầu hoặc còn được gọi là gen nhu cầu Buyer persona: Chân dung khách hàng Conversational marketing: Tiếp thị đàm thoại Campaign: Chiến dịch E-marketing: Marketing điện tử End-user Khách hàng – người sử dụng cuối cùng Market research: Nghiên cứu thị trường Ideal customer profile (ICP): Hồ sơ khách hàng lý tưởng [caption id="attachment_3222" align="aligncenter" width="3750"]Marketing Objective: Mục tiêu của việc tiếp thị - từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing quan trọng Marketing Objective: Mục tiêu của việc tiếp thị - từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing quan trọng[/caption] Contextual marketing: Tiếp thị theo ngữ cảnh Marketing Objective: Mục tiêu của việc tiếp thị - từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing quan trọng Word-of-mouth marketing (WOM): Tiếp thị truyền miệng Campaign reach: Độ tiếp cận đến với khách hàng của chiến dịch Marketing Collateral: Công cụ hỗ trợ tiếp thị Market niche: Thị trường ngách Market share: Thị phần Cash discount: Chiếu khấu nếu cần thanh toán bằng tiền mặt Brand image: Hình ảnh thương hiệu Market size: Quy mô thị trường Marketing strategy: Chiến lược Marketing Product life cycle: Vòng đời sản phẩm Product positioning: Định vị sản phẩm Marketing mix: Marketing hỗ hợp Product catalogue/mix/portfolio: Danh mục sản phẩm Product placement: Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí Advertising: Ngành quảng cáo Public relations: Quan hệ công chúng

Từ vựng về giá cả

Functional discount: Giảm giá cho người mua hàng chính là nhân viên doanh nghiệp hay là các thành viên trong kênh phân phối Price boom: Mức giá tăng vọt Price war: Cuộc chiến giá cả Price leader: Người chỉ đạo giá Consumer location: Vị trí người dùng E-commerce: Thương mại điện tử Price cut: Sự giảm giá, hạ giá Price hike: Giá cả leo thang Sales promotion: Khuyến mại Price tag: Nhãn ghi giá

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

Clickbait: Mồi nhử nhấp chuột Influencers: Người có tầm ảnh hưởng Celebrity-Driven Content: Nội dung hướng đến người nổi tiếng Native Advertising: Quảng cáo hiển thị tự nhiên Dynamic content: Nội dung động Anchor text: Văn bản neo Article Marketing: Tiếp thị thông qua các bài báo Copyright: Bản quyền Copywriter: Người viết nội dung với mục đích quảng cáo Editing: Chỉnh sửa bài viết Tone of voice: Giọng điệu thương hiệu Proofreading: Đọc kiểm Blog article: Bài blog [caption id="attachment_3224" align="aligncenter" width="1366"]Heading/subheading: Tiêu đề chính/tiêu đề phụ Heading/subheading: Tiêu đề chính/tiêu đề phụ[/caption] Schedule/publish: Lịch đăng bài Heading/subheading: Tiêu đề chính/tiêu đề phụ Hyperlink: Siêu liên kết Alt-text: Văn bản thay thế Title tag: Thẻ tiêu đề Dimensions: Kích thước quảng cáo Unique Selling Point (USP): Lợi thế bán hàng độc đáo Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị Plagiarism: Đạo văn Infographic: Đồ hoạ thông tin Google Analytics: Công cụ phân tích website Traffic: Lưu lượng truy cập Metadata: Siêu dữ liệu Domain authority: Điểm xếp hạng website Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết Conversions: Chuyển đổi Leads/lead generation: Xây dựng khách hàng tiềm năng Marketing funnel: Phễu tiếp thị Persona: Chân dung khách hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing - Digital Marketing 1

Search Engine Optimization (SEO): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm Customer segmentation: Phân khúc khách hàng Average Position: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web Keywords: Từ khoá Email Blast: Gửi thông điệp qua email Big data: Dữ liệu lớn Social Media: Kênh truyền thông mạng xã hội Pull marketing: Chiến lược Marketing kéo Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi Push marketing: Chiến lược Marketing đẩy Call To Action: Kêu gọi hành động Customer acquisition: Khách hàng mua lại sản phẩm Impression: Số lần hiển thị Marketing analytics: Phân tích dữ liệu Marketing Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang

Digital Marketing 2

Chat Bot: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) Competitive Analysis: Phân tích cạnh tranh Digital Marketing Advertising: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số Digital Marketing Automation: Tự động hoá Digital Marketing Digital Marketing Campaigns: Chiến dịch Digital Marketing Digital Marketing Channels: Kênh tiếp thị kỹ thuật số Digital Marketing Dashboard: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing Digital Marketing Funnels: Phễu Digital Marketing Target Audience: Khách hàng mục tiêu Direct Traffic: Lượng truy cập trực tiếp

từ vựng tiếng anh chuyên ngành về marketing - Digital Marketing 3

Digital Marketing Goals: Mục đích của Digital Marketing Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing Digital Marketing Metrics: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing Digital Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing Digital Marketing Report: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số [caption id="attachment_3221" align="aligncenter" width="1410"]Bảng từ vựng phổ biến Bảng từ vựng phổ biến[/caption] Digital Marketing Plan: Kế hoạch Digital Marketing Digital Marketing Proposal: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing Digital Marketing Strategies: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số Digital Marketing Tools: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số

Lời kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về marketing phổ biến. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm địa điểm tin cậy để cải thiện lại trình độ tiếng Anh của mình; cũng như nâng cao các từ vựng tiếng Anh chủ đề về nghề nghiệp của bạn. Ví dụ kế toán, marketing, buôn bán, nhà hàng, khách sạn.... Thì Platerra chính là một trong các lựa chọn thông minh nhất. Chúng tôi là giải pháp giúp những ai mất gốc tiếng Anh; cần cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình; học tiếng Anh một cách dễ dàng nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thông tin khóa học nhé!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!