Top Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo Thông Dụng Nhất

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về thời trang, sở thích, du lịch, thời tiết thì còn có từ vựng tiếng Anh về quần áo. Và chủ đề quần áo là chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Biết về Từ vựng tiếng Anh sẽ là một lợi thế và tăng vốn từ giúp bạn dễ dàng trao đổi, giao tiếp với nhau. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một số từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo để bạn có thể tham khảo và học tập.

Từ vựng anh ngữ về quần áo

Chủ đề về từ vựng quần áo khá phổ biến và đa dạng. Vì thế bài viết dưới đây sẽ cập nhật về các từ vựng quần áo nam, nữ, Unisex, các cụm từ và cách ăn mặc quần áo,...

Từ vựng tiếng Anh về quần áo nam

[caption id="attachment_2195" align="aligncenter" width="800"]Từ vựng tiếng anh quần áo namTừ vựng tiếng anh quần áo nữ[/caption] Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho phái nam cũng rất đa dạng. Trang phục cho nam cũng được sử dụng tùy theo nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau. Đây là 10 từ vựng về quần áo nam sẽ giúp ích cho bạn khi giao tiếp. 
  1. bathing trunks: quần sooc tắm
  2. bathrobe: áo choàng tắm
  3. underpants: quần lót nam
  4. tailcoat: áo đuôi tôm
  5. blazer: áo khoác nam dạng vest
  6. three-piece suit: set đồ nam gồm quần, áo gile và áo vest
  7. shorts: quần đùi
  8. swimming trunks: quần bơi
  9.  Polo shirt: áo phông có cổ
  10.  anorak: áo khoác có mũ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo nữ

[caption id="attachment_2196" align="aligncenter" width="800"]Từ vựng tiếng anh quần áo nữTừ vựng tiếng anh quần áo nữ[/caption] Từ vựng quần áo cho phái nữ thì vô cùng đa dạng và phong phú. Sau đây là 15 từ vựng về topic này.
    1. blouse: áo cánh 
    2. bra: áo lót nữ
  • jumper: áo len
    1. cardigan: áo khoác len cài đằng trước
    2. dress: váy liền
    3. nightie (nightdress): ​váy ngủ
    4. dressing gown: áo choàng tắm
  • knickers: quần lót nữ
    1. jeans: quần bò
  •  tunic: áo dài thắt ngang lưng
  1. leather jacket: ​áo khoác da
  2. mini skirt: váy ngắn
  3. skirt: chân váy
  4.  long skirt: váy dài
  5.  coat: áo choàng 

Từ vựng tiếng Anh về quần áo Unisex cho cả nam và nữ

[caption id="attachment_2197" align="aligncenter" width="800"]Từ vựng quần áo unisexTừ vựng quần áo unisex[/caption] Cũng có một số từ vựng tiếng anh cơ bản dùng chung cho cả nam và nữ, chẳng hạn như 12 từ vựng dưới đây.
    1. jacket: áo khoác
    2. swimming costume: quần áo bơi
    3. overcoat: áo măng tô
    4. dinner jacket: com lê đi dự tiệc
    5. pullover: áo len chui đầu
    6. shirt: ​áo sơ mi
  • pants: quần Âu
    1. suit: bộ com lê/ vest dành cho cả nam và nữ
  •  t- shirt: áo phông
    1.  sweater: áo len dài tay
  •  pyjamas: bộ đồ ngủ
  1.  trousers: quần mặc phủ kín mắt cá

Cụm từ vựng tiếng Anh chung 

Thay vì bạn dùng một từ vựng tiếng Anh về quần áo để diễn tả, thì bạn có thể sử dụng 15 cụm từ dưới đây để tạo sự phong phú về ngôn ngữ trong giao tiếp.
  1. women’s clothes: quần áo phụ nữ
  2. men’s clothes: quần áo nam giới
  3. baby clothes: quần áo em bé
  4. children’s clothes: quần áo trẻ em
  5. casual clothes: quần áo thông dụng, giản dị
  6. sport close: quần áo thể thao
  7. summer clothes: quần áo mùa hè
  8. winter clothes: quần áo mùa đông
  9. formal clothes: quần áo trang trọng
  10.  haute couture: thời trang cao cấp
  11.  ready- made clothes = off the peg/ rack: quần áo may sẵn
  12.  handmade clothes: quần áo thủ công
  13.  tailor- made: quần áo may đo
  14.  uniform: đồng phục
  15.  protective: quần áo bảo hộ

Từ vựng tiếng Anh mô tả mẫu dáng 

[caption id="attachment_2198" align="aligncenter" width="800"]Từ vựng tiếng anh mô tả mẫu dáng Từ vựng tiếng anh mô tả mẫu dáng[/caption] Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến dưới đây diễn tả về quần áo sẽ như thế nào. 
  1. be clingy: ôm, bó sát
  2. be skimpy: chật
  3. be revealing: hở hang
  4. be baggy: rộng

Từ vựng mô tả họa tiết Quần Áo

[caption id="attachment_2199" align="aligncenter" width="800"]Từ vựng mô tả họa tiết quần áoTừ vựng mô tả họa tiết quần áo[/caption] 7 từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả chi tiết các họa tiết trên quần áo. 
  1. be striped: kẻ sọc, kẻ vằn
  2. be solid: vải trơn, không có họa tiết
  3. be patterned: có họa tiết
  4. be plaid: sọc vuông
  5. be polka-dotted: chấm bi
  6. be checked: kẻ caro, kẻ ô vuông
  7. Be printed: kẻ in hoa

Từ vựng tiếng Anh về quần áo mô tả cách ăn mặc 

Nếu bạn muốn nói về phong cách mặc quần áo thì 6 từ vựng dưới đây sẽ bổ ích với bạn.
  1. be fashionable: hợp thời trang
  2. be old fashioned: lỗi thời
  3. be latest: mới nhất
  4. be stylish: thời trang, cuốn hút
  5. be neutral: trung tính
  6. be elegant: thanh lịch

Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo hay sử dụng

Một số cụm từ vựng hay mà bạn thường sử dụng. 
  1. designer label: thương hiệu quần áo thiết kế
  2. fashion house: công ty thời trang
  3. dressed to kill: ăn mặc cuốn hút
  4. must-have: thời trang buộc phải dùng 
  5. fashion icon: biểu tượng thời trang
  6. a slave to fashion: người cuồng những mẫu mã mới
  7. fashion show: show thời trang
  8. hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  9. classic style: phong cách cổ điển
  10. to have a sense of style/ have an eye for fashion: có con mắt thời trang
  11. To dress for the occasion: chỉ mặc khi có dịp đặc biệt
  12. To take pride in one’s appearance: tự hào về ngoại hình

Học từ vựng tiếng anh cùng trung tâm anh ngữ Platerra

Tự hào là một trong những trung tâm anh ngữ đào tạo tiếng anh online nổi trội hàng đầu. Bên cạnh các từ vựng quần áo, tại Platerra còn cung cấp các khóa học anh ngữ dành cho thiếu nhi, thiếu niên và người lớn tuổi hoặc người đi làm bận rộn trong công việc. Đặc biệt, mỗi khóa học đều có đào tạo luyện thi các chứng chỉ, giúp học viên nâng cao trình độ tiếng anh hiệu quả nhất. Nhận được nhiều ý kiến phản hồi yêu thích từ khách hàng, Platerra được biết đến nhiều hơn như là “người bạn”, “người đồng hành cùng các bạn trẻ trên con đường chinh phục tiếng anh của mình. Không chỉ là các từ vựng tiếng anh về quần áo, Platerra có nhiều hơn những thứ bạn cần!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!