Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong xây dựng
[caption id="attachment_3363" align="aligncenter" width="1000"]
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong xây dựng[/caption]
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | Owner | /’ounə/ | Chủ nhà, Chủ đầu tư |
| 2 | Resident architect | /’sju:pəvaizə/ | Giám sát |
| 3 | Site engineer | /sait ,enʤi’niə/ | Kỹ sư công trường |
| 4 | Structural engineer | /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư kết cấu |
| 5 | Construction engineer | /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ | Kỹ sư xây dựng |
| 6 | Electrical engineer | /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư điện |
| 7 | Water works engineer | /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ | Kỹ sư xử lý nước |
| 8 | Mechanical engineer | /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư cơ khí |
| 9 | Soil engineer | /sɔil ,enʤi’niə/ | Kỹ sư địa chất |
| 10 | Mate | /meit/ | Thợ phụ |
| 11 | Mason | /’mesin/ | Thợ hồ |
| 12 | Plasterer | /’plɑ:stərə/ | Thợ trát |
| 13 | Carpenter | /’kɑ:pintə/ | Thợ mộc sàn nhà, coffa |
| 15 | Plumber | /’plʌmə/ | Thợ ống nước |
| 16 | Welder | /weld/ | Thợ hàn |
| 17 | Contractor | /kən’træktə/ | Nhà thầu |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
| 2 | Architectural | /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ | thuộc về kiến trúc |
| 3 | Building site | /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/ | công trường xây dựng |
| 4 | Brick wall | /brɪk/ /wɔːl/ | tường gạch |
| 5 | Brick | /brɪk/ | gạch |
| 6 | Bag of cement | /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/ | bao xi măng |
| 7 | Carcase | /ˈkɑːrkəs/ | khung sườn nhà |
| 8 | Concrete floor | /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/ | sàn bê tông |
| 9 | Cellar window | /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/ | các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
| 10 | Civil engineer | /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư xây dựng dân dụng |
| 11 | Construction engineer | /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư xây dựng |
| 12 | Culvert | /ˈkʌlvərt/ | ống dây điện ngầm; cống |
| 13 | Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | thợ mộc |
| 14 | Chemical engineer | /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư hóa |
| 15 | Construction group | /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/ | đội xây dựng |
| 16 | Consultant | /kənˈsʌltənt/ | tư vấn |
| 17 | Contracting officer’s representative | /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện viên chức quản lý hợp đồng |
| 18 | Contracting officer | /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/ | viên chức quản lý hợp đồng |
| 19 | Drainage system | /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống thoát nước |
| 20 | Drainage | /ˈdreɪnɪdʒ/ | thoát nước |
| 21 | Guard board | /ɡɑːrd//bɔːrdz/ | tấm chắn, tấm bảo vệ |
| 22 | Electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện |
| 23 | Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
| 24 | Hollow block wall | /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/ | tường xây bằng gạch lỗ |
| 25 | Heating system | /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/ | hệ thống sưởi |
| 26 | Heavy equipment | /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị thi công |
| 27 | Interior decoration | /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/ | trang trí nội thất |
| 28 | Jamb | /dʒæm/ | thanh đứng khuôn cửa |
| 29 | Ledger | /ˈledʒər/ | gióng ngang ở giàn giáo |
| 30 | Landscape | /ˈlændskeɪp/ | xây dựng vườn hoa |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dựng[/caption]
| 31 | Mechanics | /məˈkænɪks/ | cơ khí, cơ khí học |
| 32 | Mortar trough | /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/ | chậu vữa |
| 33 | Mate | /meɪt/ | thợ phụ |
| 34 | Mechanical engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư cơ khí |
| 35 | Owner’s representative | /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện chủ đầu tư |
| 36 | Officer in charge of safe and hygiene | /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/ | người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường |
| 37 | People on site | /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/ | nhân viên ở công trường |
| 38 | Power | /ˈpaʊər/ | điện (nói về năng lượng) |
| 39 | Plumbing system | /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống cấp nước |
| 40 | Platform railing | /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/ | lan can/tay vịn sàn |
| 41 | Plank platform | /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/ | sàn lát ván |
| 42 | Plants and equipment | /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/ | xưởng và thiết bị |
| 43 | Plasterer | /ˈplæstərər/ | thợ hồ |
| 44 | Plumber | /ˈplʌmər/ | thợ ống nước |
| 45 | Steel-fixer | /stiːl ˈfɪksər/ | thợ sắt |
| 46 | Scaffolder | /ˈskæfoʊldər/ | thợ giàn giáo |
| 47 | Sub-contractor | /sʌb kənˈtræktər/ | nhà thầu phụ |
| 48 | Triangulation | /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/ | phép đạc tam giác |
| 49 | Water supply system | /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống cấp nước |
| 50 | Work platform | /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/ | bục kê để xây |
| 51 | Window ledge | /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/ | ngưỡng (bậu) cửa sổ |
| 52 | Welder | /ˈweldər/ | thợ hàn |
| 53 | Worker | /’wɜːrkər/ | công nhân |
| 54 | Quality engineer | /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư đảm bảo chất lượng |
| 55 | Quantity surveyor | /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/ | dự toán viên |
| 56 | Soil boring | /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/ | khoan đất |
| 57 | Structural | /ˈstrʌktʃərəl/ | thuộc về kết cấu |
| 58 | Structure | /ˈstrʌktʃər/ | kết cấu |
| 59 | Storm-water | / rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/ | nước mưa |
| 60 | Sewerage | /ˈsuːərɪdʒ/ | hệ thống ống cống |
| 61 | Sewer | /ˈsuːər/ | ống cống |
| 62 | Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | nước thải trong cống |
| 63 | Soil investigation | /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | thăm dò địa chất |
| 64 | Specialized trade | /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/ | chuyên ngành |
| 65 | Scaffolding joint with chain | /ˈskæfəldɪŋ/ | giàn giáo liên hợp |
| 66 | Scaffold pole | /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/ | cọc giàn giáo |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các dụng cụ xây dựng
[caption id="attachment_3365" align="aligncenter" width="1195"]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các dụng cụ xây dựng[/caption]
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | Vice | mỏ cặp |
| 2 | Hammer | búa |
| 3 | Bolt | bu lông |
| 4 | Pickaxe | búa có đầu nhọn |
| 5 | Dril | máy khoan |
| 6 | Pincers | cái kìm |
| 7 | Piler | cái kìm |
| 8 | Chisel | cái đục |
| 9 | Shears | kéo lớn |
| 10 | Chainsaw | cái cưa |
| 11 | Level | ống thăng bằng |
| 12 | Nut | con ốc |
| 13 | Spade | cái xẻng |
| 14 | Screwdriver | tua vít |
| 15 | Tape | thước cuộn |
| 16 | Nail | cái đinh |
| 17 | Wrench | cái cờ lê |
Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng
[caption id="attachment_3366" align="aligncenter" width="1195"]
Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng[/caption]
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | building site | công trường xây dựng |
| 2 | cement | móng bằng bê tông |
| 3 | floor | bê tông |
| 4 | ground floor | ống khói (lò sưởi) |
| 5 | plank platform | tầng |
| 6 | concrete | tầng trệt |
| 7 | basement of tamped concrete | tường gạch |
| 8 | brick wall | khung sườn |
| 9 | upper floor | xi măng |
| 10 | first floor | sàn lát ván |
| 11 | chimney | tầng hai |
| 12 | carcase | tầng trên |
