Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table (n) | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên (thuốc) thanh, thỏi (kẹo) |
tackle (n) | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây dợ |
tail (n) | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank (n) | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap (n) | /tæp/ | vòi, khóa |
tape (n) | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target (n) | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task (n) | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste (n) | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax (n) | /tæks/ | thuế |
taxi (n) | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea (n) | /ti:/ | trà |
teaching (n) | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher (n) | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team (n) | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear (n) | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique (n) | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone (also phone) (n) | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television (also TV) (n) | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature (n) | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency (n) | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension (n) | /’tenʃn/ | trạng thái căng (của dây) (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...) (điện học) điện áp |
tent (n) | /tent/ | lều, rạp |
term (n) | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test (n) | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text (n) | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro(n) | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro(n) | /ðem/ | họ, chúng |
theme (n) | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro(n) | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory (n) | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro(n) | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness (n) | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief (n) | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing (n) | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking (n) | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro(n) | /ðis/ | cái này, điều này |
thought (n) | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread (n) | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat (n) | /θret/ | sự đe dọa |
throat (n) | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb (n) | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday (n) | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie (n) | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time (n) | /taɪm/ | thời gian |
timetable (n) | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin (n) | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip (n) | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title (n) | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today (n) | /tə’dei/ | hôm nay |
toe (n) | /toʊ/ | ngón chân (người) |
toilet (n) | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato (n) | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow (n) | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton (n) | /tʌn/ | tấn |
tone (n) | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue (n) | /tʌη/ | lưỡi |
tonne (n) | /tʌn/ | tấn |
tool (n) | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth (n) | /tu:θ/ | răng |
top (n) | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic (n) | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total (n) | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch (n) | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour (n) | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist (n) | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel (n) | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower (n) | /taʊə/ | tháp |
town (n) | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T - Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace (n) | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track (n) | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade (n) | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading (n) | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition (n) | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic (n) | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train (n) | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer (n) | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation (n) | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport (n) | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap (n) | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel (n) | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller (BrE) (n) | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment (n) | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree (n) | /tri:/ | cây |
trend (n) | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial (n) | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle (n) | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick (n) | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip (n) | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble (n) | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers (n) | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck (n) | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ (to have no truck with: không có quan hệ gì với) |
trust (n) | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth (n) | /tru:θ/ | sự thật |
tube (n) | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday (n) | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune (n) | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel (n) | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn (n) | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin (n) | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist (n) | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type (n) | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle (v) | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take (v) | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take (sth) over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk (v) | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap (v) | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach (v) | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear (v) | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone (v) | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell (v) | /tel/ | kể lại, nói |
tend (v) | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test (v) | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank (v) | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think (v) | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten (v) | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw (v) | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy (v) sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie (v) | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip (v) | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire (v) | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch (v) | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour (v) | /tʊr/ | đi du lịch |
trace (v) | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade (v) | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train (v) | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer (v) | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform (v) | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate (v) | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport (v) | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap (v) | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel (v) | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat (v) | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick (v) | /trɪk/ | lừa gạt |
trip (v) | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust (v) | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try (v) | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune (n) | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn (v) | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist (v) | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type(v) | /taɪp/ | đánh máy |
Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall (adj) | /tɔ:l/ | cao |
technical (adj) | /ˈteknɪkəl/ | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
temporary (adj) | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible (adj) | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick (adj) | /θɪk/ | dày, đậm |
thin (adj) | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty (adj) | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy (adj) | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy (adj) | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight (adj) | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny (adj) | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring (adj) | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired (adj) | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top (adj) | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total (adj) | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough (adj) | /tʌf/ | bền, dai |
toy (adj) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional (adj) | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent (adj) | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical (adj) | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true (adj) | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin (adj) | /twɪn/ | sinh đôi |
typical (adj) | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily (adv) | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly (adv) | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then (adv) | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there (adv) | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore (adv) | /’ðeəfɔ:(r)/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly (adv) | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly (adv) | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though (adv) | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus (adv) | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly (adv) | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today (adv) | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together (adv) | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow (adv) | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight (adv) | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too (adv) | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally (adv) | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally (adv) | /trə´diʃənəlli/ | (thuộc) cổ truyền |
truly (adv) | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice (adv) | /twaɪs/ | hai lần |
typically (adv) | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |