Danh sách các từ vựng về các môn học trong tiếng anh
English | Tiếng Anh |
Science | Khoa học |
Mathematics | Toán học |
History | Lịch sử |
Geography | Địa lý |
Social Studies | Khoa học Xã hội |
Physics | Vật lý |
Chemistry | Hoá học |
Biology | Sinh học |
Regional Language(s) | (Các) ngôn ngữ khu vực |
Foreign Language(s) | Tiếng nước ngoài (ngoại ngữ) |
Economics | Kinh tế học |
Art | Mỹ thuật |
Information Technology (IT) | Công nghệ thông tin (CNTT) |
Physical Education (P.E) | Giáo dục thể chất (PE) |
Music | Âm nhạc |
Drama | Kịch |
Dance | Nhảy |
Swimming | Bơi lội |
Những câu mẫu tham khảo từ vựng về các môn học trong tiếng anh
Maths/ Math | She didn't get top marks in chemistry and math. |
Art | He’s very good at art. |
English | She decided to major in English. |
Music | Peter’s studying music at college. |
History | John is good at French but weak at history. |
Science | She is always interested in science. |
Geography | I want to study information technology. |
Information technology | She has a degree in biology. |
Biology | He was studying a course in drama. |
Drama | Swimming is great exercise. |
Swimming | Swimming is great exercise. |
Physical education | Karen taught physical education, so she was in good shape. |