May mặc hiện đang là một trong những ngành phát triển trên thị trường Việt Nam. Sự quan trọng của ngành may mặc là minh chứng rõ nhất cho thấy nhu cầu của con người đang ngày càng tăng cao. Chính vì điều đó mà không chỉ các sản phẩm thời trang trong nước, các doanh nghiệp của nước ta cũng đã và đang nhập khẩu, hội nhập các sản phẩm đến từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu và phục vụ người tiêu dùng. Do đó, việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là điều cơ bản và bắt buộc khi xuất nhập khẩu. Cùng Platerra khám phá ngay các từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc qua bài viết sau đây nhé!
Tại sao chúng ta cần phải học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc?
Không riêng gì những ngành nghề quan trọng khác như kinh tế, đối nội đối ngoại, từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc thường là những cụm từ khá khó nhớ, nhiều thuật ngữ và cách cấu trúc tương đối phức tạp,.... chính vì điều đó mà người học thường sẽ dễ cảm thấy chán nản. Tuy nhiên, những cụm từ tiếng anh liên quan đến may mặc là chuyên ngành vô cùng quan trọng mà chúng ta không nên bỏ qua.Những cụm từ vựng tiếng anh may mặc sẽ cung cấp những thuật ngữ chuyên ngành. Ví dụ như từ peach crease, nếu chúng ta thật sự không biết rõ bản chất của chúng là gì thì ta sẽ không thể nào hiểu được chúng có nghĩa là vải bị nhăn. Việc bổ sung các từ vựng trong tiếng anh liên quan đến chuyên ngành may mặc còn giúp chúng ta thuận lợi hơn trong việc tiếp thu các kiến thức quốc tế và chủ động tìm hiểu hoặc phiên dịch tài liệu từ những nguồn có uy tín trên thế giới. Như đã đề cập thì thời trang đang là một trong những ngành nghề có tính hội nhập vô cùng cao. Do đó, việc học tốt từ vựng tiếng anh chuyên ngành thời trang, may mặc sẽ là cơ hội và là bước đệm để chúng ta phát triển hơn trên thị trường quốc tế với mức thu nhập hấp dẫn.
Bí quyết học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
- Điều đầu tiên chúng ta cần làm là khoanh vùng các nhóm từ có mối liên hệ với nhau. Những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến may mặc thực sự rất nhiều và chỉ nhìn thôi cũng khiến người đọc cảm thấy khó khăn. Do đó, hãy tập khoanh vùng các nhóm tư vấn lại với nhau và tìm xem chúng có đặc điểm chung nào hay không để chúng ta có thể dễ liên tưởng nhất.
- Ngoài việc học các lý thuyết, chúng ta cần phải áp dụng những cụm từ này vào các tài liệu và ghi chép thường xuyên để tăng cường khả năng ghi nhớ. Ví dụ như, chúng ta có thể giao tiếp cùng với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh kèm theo đó là một số cụm từ vừa học.
- Không nên học theo cách máy móc. Nhiều người thường có suy nghĩ rằng bản thân chỉ cần nắm vững cấu trúc và học thật nhiều từ vựng thì việc còn lại chỉ là chuyện nhỏ nhặt. Tuy nhiên, phương pháp này lại rất phản khoa học vì phản xạ của con người cũng giống như trí nhớ. Nó cần chúng ta rèn luyện thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
STT | Từ Vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc | Nghĩa tiếng anh chuyên ngành may mặc |
1 | a range of colours | đủ các màu |
2 | a raw edge of cloth | mép vải không viền |
3 | a right line | một đường thẳng |
4 | accept | chấp thuận |
5 | accessories data | bảng chi tiết phụ liệu |
6 | accessory | phụ liệu |
7 | accurate | chính xác |
8 | Across the back | ngang sau |
9 | adhesive, adhesiveness | có chất dính băng keo |
10 | adjust ( | điều chỉnh, quyết định |
11 | agree (agreement) | đồng ý |
12 | align | sắp cho thẳng hàng, sắp hàng |
13 | all together | tất cả cùng nhau |
14 | allowance | sự công nhận, thừa nhận, cho phép |
15 | amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
16 | angle | góc, góc xó |
17 | apply | ứng dụng, thay thế |
18 | appoint (appointment) | chỉ định, bầu |
19 | approval (v) approval (n) | chấp thuận, bằng lòng |
20 | area | khu vực |
21 | armhole | vòng nách, nách áo |
22 | armhole curve | đường cong vòng nách áo |
23 | armhole panel | ô vải đắp ở nách |
24 | armhole curve | đường cong vòng nách |
25 | article no | điều khoản số |
26 | assort | tỉ lệ |
27 | assort size | tỉ lệ kích cở |
28 | asymmetric | không đối xứng |
29 | attach | gắn vào |
30 | auditor | kiểm tra viên, thánh giả |
31 | auto lock open zipper end | đầu dây kéo khoá mở tự động |
32 | available | có sẵn, có thể thay thế |
33 | available accessories | phụ liệu có sẳn, thay thế |
34 | available fabric | vải có sẳn, vải thay thế |
35 | average | trung bình |
36 | back card | bìa lưng |
37 | back pocket | túi sau |
38 | back rise | đáy sau |
39 | back side part | phần hông sau |
40 | back yoke facing | nẹp đô sau |
41 | badge | nhãn hiệu |
42 | balance (v) (n) | cân bằng |
43 | balance sheet | bản cân đối |
44 | band | đai nẹp |
45 | barre | nổi thanh ngang như ziczắc |
46 | bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
47 | base part of magie tape | phần mền của băng dính |
48 | bead | Hạt cườm |
49 | belt | dây lưng, thắt lưng, dây đai |
50 | beyond | ngoại trừ |
51 | bias | đường chéo, xiên, dốc |
52 | bias tape | băng xéo |
53 | bike pad | quần đua xe đạp |
54 | bill | nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
55 | binding | đường viền, dây viền |
56 | bindstitch | đường chỉ ngầm |
57 | bleach | chất tẩy trắng |
58 | bleeding | ra màu, lem màu |
59 | blind flap | nắp túi bị che (giữa) |
60 | block | khối, tảng, rập chữ nổi |
61 | body length | dài áo |
62 | body sweep | ngang lai |
63 | body width | rộng áo |
64 | both | cả hai |
65 | bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
66 | bottom of pleat | đáy nếp xếp |
67 | bound | giới hạn, ranh giới |
68 | box knife cut | dấu dao cắt thùng |
69 | box pleat | nếp gấp hộp |
70 | bra | Mút ngực |
71 | braid | viền, dải viền, bím tóc |
72 | braided hanger loop | dây treo viền |
73 | breadth width | khổ vải |
74 | broken stitch | đường chỉ bị đứt |
75 | buckle | khóa cài |
76 | bulk | làm dày hơn, số lượng lớn |
77 | bulk fabric | vải sản xuất, vải thực tế |
78 | bulk production | sản xuất đại trà |
79 | bust | ngực, đường vòng ngực |
80 | button | nút |
81 | button attach | đóng nút |
82 | button hole facing | nẹp khuy |
83 | button hole panel | miếng đắp lỗ khuy |
84 | button hole placket | nẹp che có lỗ khuy |
85 | button hole | khuy áo |
86 | button loop | móc gài nút |
87 | button pair | nút bóp, cặp nút |
88 | button shank | trụ nút, ống |
89 | button tab | pat lưng |
90 | byron collar | cổ hở |
91 | calf | bắp chân (bắp chuối) |
92 | cancel | loại bỏ |
93 | cap | nón lưỡi trai, mỏm, chóp |
94 | care label | nhãn sườn |
95 | carton | thùng giấy |
96 | carton contents incorrect | nội dung trên thùng không đúng |
97 | carton size | kích thước thùng |
98 | catch | nắm lấy, kẹp lại |
99 | center | trung tâm, giữa |
100 | center back seam | đường may giữa thân sau |
101 | certified | được cứng nhận, chứng thực |
102 | chain | dây, xích, dãy chuổi |
103 | chain stitch | đường may móc xích |
104 | chalk mark | dấu phấn |
105 | charge | tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
106 | check | kiểm tra |
107 | chest | ngực, vòng ngực |
108 | choose | sự chọn lựa |
109 | clar wing paper | giấy vẽ |
110 | cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
111 | clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
112 | clock | đóng khoá |
113 | close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
114 | coat | áo choàng ngoài |
115 | collar | cổ áo, lá cổ |
116 | collar corner | góc cổ |
117 | collar edge | mép cổ |
118 | collar height | cao cổ |
119 | collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
120 | collar panel | miếng đắp cổ |
121 | collar pocket | túi cổ |
122 | collar shape | hình dáng cổ |
123 | collar stand | chân cổ |
124 | collar stand seam | đường ráp chân cổ |
125 | collar strap | dây cổ |
126 | collar supporter | dựng cổ |
127 | color contrast | tương phản, đổi màu, phối màu |
128 | color migration | ra màu, di trú màu |
129 | color range | xếp loại màu sắc |
130 | color shading | khác màu, bóng màu |
131 | color/ colour | màu |
132 | commend | khen ngợi, giới thiệu |
133 | comment | góp ý, bình luận |
134 | complain | trình bày, khiếu nại, than phiền |
135 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
136 | compleat veit face | làm hoàn chỉnh khuy |
137 | compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
138 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
139 | complete | hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
140 | comply | tuân theo, vâng lệnh |
141 | component | hợp thành, thành phần |
142 | concealing place ket | nẹp dấu cúc |
143 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
144 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
145 | conduct | hướng dẫn, điều khiển |
146 | consistently + with | phù hợp với,thích hợp, kiên định |
147 | conspicuous repair | để lộ dấu vết sữa chữa |
148 | construction | cấu trúc, sự giải thích |
149 | construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
150 | consumption | định mức tiêu hao |
151 | contract | thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại |
152 | contrast bartack | bọ chỉ phối |
153 | contrast color | khác màu, màu tương phản |
154 | contrast panel | miếng đắp phối |
155 | contrast thread | chỉ phối |
156 | cord | dây thừng nhỏ, đường sọc nối |
157 | cord stopper | nút chặn dây |
158 | cover fleece | bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) |
159 | cracking | nứt ra, bể ra |
160 | crease | nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn |
161 | criterion –> criteria | tiêu chuẩn |
162 | cross lines | chéo nhau, vắt ngang |
163 | cross off (out) | tẩy xóa, gạch đi, bôi |
164 | crotch | đáy quần, đũng quần, đáy chậu |
165 | crotch seam | đường ráp đáy quần |
166 | cuff | cửa tay, cổ tay áo |
167 | cuff – link | khuy măng sét |
168 | cushion | cái đệm, cái nệm, cái gối |
169 | cut too far | cắt phạm |
170 | damaged or open polybag | bao rách hay hở miệng |
171 | damaged polypag | bao bị hư |
172 | dart | nếp gắp |
173 | dart back | pen thân sau |
174 | debris | mảnh vỡ, mảnh vụn |
175 | decorative tape | dây (băng) trang trí |
176 | deduct | khấu trừ, trừ đi |
177 | defeet(v.n)defeetive(a) | thiếu sót, khuyết điểm, lỗi |
178 | defeeted fabric | vải bị lỗi |
179 | delay(v)(n) | hoãn lại,chậm trễ |
180 | deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
181 | departure | sự khởi hành, nơi đi |
182 | depth of pleat | độ sâu nếp xấp |
183 | deseribe(deseription) | diễn tả, mô tả |
184 | design | thiết kế |
185 | designer | người thiết kế |
186 | desingn issue | vấn đề về thiết kế |
187 | destination | nơi đến |
188 | detachable | rời, tách rời |
189 | detachable collar | cổ rời |
190 | detachable fur colla | cổ lông thú rời |
191 | determine | xác định, quyết định |
192 | development | cải tiến, sửa đổi |
193 | development issue | vấn đề về cải tiến sửa đổi |
194 | diagonal (adj,n) | chéo, đường chéo |
195 | dirty (adj..v) dirt (n) | dơ |
196 | disposition | khuynh hướng, tâm tính |
197 | distanee of pleat eges | khoảng cách những nếp xếp |
198 | distribute(distribution) | phân phát, phân phối hàng |
199 | diversify (diversification) | đa loại hóa |
200 | divide | chia ra, tách ra |
201 | dolman | áo đôman, áo choàng rộng tay |
202 | dot | chấm dấu câu, chấm |
203 | dot button | đóng nút |
204 | double face fabric | vải dệt 2 mặt như nhau |
205 | double fly | paget đôi |
206 | double fold | xếp đôi |
207 | double stitch | diễu hai kim |
208 | down ward | hướng xuống, xuôi dòng |
209 | down(adv)(n) | xuống, lông vịt nhồi áo |
210 | draw | sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực |
211 | drawing paper | giấy vẽ |
212 | drop stitch | nổi chỉ |
213 | dye | nhuộm |
214 | dyeing streaks | |
215 | vệt, đường sọc thuốc nhuộm | |
216 | each | mỗi |
217 | ease | nới lỏng, độ dùn |
218 | edge | biên, mép, mí, gờ |
219 | edge stitch | đường may viền |
220 | elastic | thun |
221 | elastric string | dây treo nhựa |
222 | elbow | cùi chỏ, khuỷu tay áo |
223 | elbow seam | đường may cùi chỏ |
224 | eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
225 | eliminate, exclude | loại trừ, loại ra |
226 | embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
227 | embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
228 | embellishment not as specified | sự làm đẹp không thích hợp |
229 | embroidery | thêu |
230 | enclose(enclosure) | bỏ vào trong kèm theo |
231 | end | đuôi, kết thúc |
232 | entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
233 | epaulette | cầu vai (quân sự) |
234 | erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
235 | even | êm, bằng phẳng |
236 | exceed | vượt quá |
237 | except | trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
238 | excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
239 | excessive pilling | dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
240 | export | xuất khẩu |
241 | extend | kéo dài ra |
242 |
Bài viết cùng danh mụcNHỮNG TỪ VỰNG HAY LIÊN QUAN TỚI MÙA THUNhững từ vựng hay liên quan tới mùa Thu trong tiếng Anh 17/10/2023 Xem chi tiết Cách dùng A/AN/THE chi tiết, dễ hiểu để không bị mắc lỗiMạo từ trong tiếng Anh được dùng để xác định xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không. Mạo từ gồm hai loại... 31/05/2023 Xem chi tiết Phụ huynh nên cho bé học tiếng Anh lúc mấy tuổi thì hợp lýNgày nay, việc cho bé học tiếng Anh từ mấy tuổi là tốt nhất vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, trẻ em thường phát... 31/05/2023 Xem chi tiết Tổng hợp cách đánh trọng âm cực dễ với các quy tắc sauCách đánh trọng âm đúng là một kỹ năng quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh. Việc sử dụng quy tắc đánh trọng âm đúng giúp... 31/05/2023 Xem chi tiết Thuộc nằm lòng quy tắc phát âm "S/ES" trong tiếng AnhPhần lớn người học tiếng Anh ở Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc phát âm s es, đặc biệt khi tự học ngôn ngữ tại nhà, và... 30/05/2023 Xem chi tiết |