Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hiện nay rất đa dạng. Với những sự phân chiakhác nhau, hãy cùng Platerra điểm qua cụ thể những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng bắt đầu bằng chữ Y phổ biến hằng ngày nhé :yard  /ja:d/ : lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn  /jɔ:n/ : há miệng; cử chỉ ngápyeah  /jeə/ : vâng, ừyear  /jə:/ : năm yellow   /’jelou/ : vàng; màu vàngyesterday  /’jestədei/ : hôm quayoung  /jʌɳ/ : trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour /jo:/ : của anh, của chị, của các anh, của các chịyours  /jo:z/ : cái của anh, cái của chị, cái của các anh, cái của các chịyourself  /jɔ:’self/ : tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình [caption id="attachment_1974" align="aligncenter" width="948"]Những từ vựng bắt đầu bằng YNhững từ vựng bắt đầu bằng Y[/caption] Những từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 2 chữ cáiHãy tiếp tục với các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y chỉ với 2 chữ cáiyd : thước Anh (đơn vị đo chiều dài)yo /jəʊ/ : chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

Tiếp theo sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái :you  /ju:/ : anh, chị, ông, bà, các anh, các chị, các ông, các bàyet /jɛt/: chưayes  /jes/ : vâng, phải, có chứyap /jæp/ : (chó nhỏ) sủa ăng ẳngyob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ y với 4 chữ cái

Tiếp theo sau, sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ Y với 4 chữ cái : your /jɔ/ : của bạnyear /jɪə/ : nămyeah /jeə/ : vângyard /jɑːd/ : sânyarn /jɑːn/ : sợi chỉ, sợi lenyuan /jʊˈɑːn/ : nhân dân tệyang /jæŋ/ : dươngyoga /ˈjəʊgə/ : yogayell /jɛl/ : la lên

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y với 5 chữ cái

yawn /jɔːn/ : ngápyolk /jəʊk/ : lòng đỏyank /jæŋk/ : kéo, giật mạnhyuck /jʌk/ : kinh quáyelp /jɛlp/ : kêu lênyeah /jeə/ : vâng dạyoung /jʌŋ/ : trẻ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

yogurt /ˈjɒgə(ː)t/ : sữa chuayeasty /ˈjiːsti/ : khoa trươngyenned /jɛnd/ : yên tâmyearly /ˈjɪəli/ : hằng nămyellow /ˈjɛləʊ/ : màu vàng

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

Yardman /ˈjɑːdmən/ : người làm sânYucking /ˈjʌkɪŋ/ : hét lên

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

yourself /jɔːˈsɛlf/ : bản thân bạnyielding /ˈjiːldɪŋ/ : năng suấtyouthful /ˈjuːθfʊl/ : trẻ trungyearning /ˈjɜːnɪŋ/ : khao khátyearlong /ˈjɪəlɒŋ/ : kéo dài

từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 9 chữ cái

yellowing /ˈjɛləʊɪŋ/ : ố vàngyellowest /ˈjɛləʊɪst/ : màu vàng nhấtyellowish /ˈjɛləʊɪʃ/ : hơi vàng, vàng vàngyearnings /ˈjɜːnɪŋz/ : khao khátyeastless /ˈjiːstləs/ : không men

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

yourselves /jɔːˈsɛlvz/ : bản thân các bạnyesteryear /ˈjɛstəjɪə/ : năm quayardmaster /ˈjɑːdˌmɑːstə/ : chủ sân

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

yardmasters /ˈjɑːdˌmɑːstəz/ : người quản lý sân bãiyesternights /ˈjɛstəˈnaɪts/ : những đêm quayouthfulness /ˈjuːθfʊlnəs/ : sự trẻ trung

Các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 13 chữ cái

yellowhammers /ˈjɛləʊˌhæməz/ : chim săn vàng

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ Y. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được cập nhật thêm những kiến thức mới. Hãy tiếp tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học hay nha mọi người ơi.Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng chỉ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không đăng ký ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí phù hợp, chất lượng đảm bảo uy tín. Hãy nhanh chóng liên hệ ngay thôi nào.  

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!