Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Đơn Giản, Phổ Biến

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Giao tiếp tiếng Anh luôn là một trong những phần khó nhất với mỗi người học; bởi nó đòi hỏi chúng ta phải có vốn từ vựng tốt và theo nhiều chủ đề khác nhau. Và trong số đó, thời tiết luôn là đề tài giao tiếp được sử dụng nhiều nhất. Platerra sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng anh về thời tiết phổ biến trong bài viết dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

Tổng hợp các từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Thời tiết luôn là vấn đề được quan tâm bởi nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy, tích lũy ngay cho bản thân các từ vựng tiếng Anh về thời tiết để bạn có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé!

Từ vựng tiếng Anh miêu tả tình trạng thời tiết

TừPhiên âmNghĩa
Climate/ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny/ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny/ˈpɑːrtli ˈsʌni/ có nắng vài nơi
Windy/ˈwɪndi/ Nhiều gió
Dry/draɪ/ Khô
Wet/wet/ Ướt
Mild/maɪld/ Ôn hòa
Humid/ˈhjuːmɪd/ Ẩm
Wind Chill/wɪnd tʃɪl/ Gió rét
Stormy/ˈstɔːrmi/ Có bão
Sunshine/ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng
Wind/wɪnd/ Gió
Breeze/briːz/ Gió nhẹ
Gale/ɡeɪl/ Gió giật
Drizzle/ˈdrɪzəl/ Mưa phùn
Torrential rain/tɔːˈrenʃəl reɪn/ Mưa lớn, nặng hạt
Frost/frɑːst/ Băng giá
Clear/klɪr/ Trời xanh, trong, không mây
Rainbow/ˈreɪnboʊ/ Cầu vồng
Icy/ˈaɪsi/ Đóng băng
Overcast/ˈoʊvɚkæst/ U ám
Raindrop/ˈreɪndrɑːp/ Hạt mưa
[caption id="attachment_2181" align="alignnone" width="1600"]Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với chủ đề thời tiết Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với chủ đề thời tiết[/caption]

Từ vựng về nhiệt độ thời tiết trong tiếng Anh

Khi bạn nói về thời tiết trong ngày thì các từ vựng dùng để chỉ về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua.
TừPhiên âmNghĩa
Temperature/ˈtemprətʃə[r]/ Nhiệt độ
Degree/dɪˈɡriː/ Độ
Celsius/ˈselsiəs/ Độ C
Fahrenheit/ˈferənhaɪt/ Độ F
Hot/hɒt/ Nóng
Warm/wɔːrm/ Ấm
Cold/kəʊld/ Lạnh
Chilly/ˈtʃɪli/ Lạnh thấu xương
Freezing/ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng, băng giá

Từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thời tiết

Các từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết cũng rất quan trọng khi bạn giao tiếp với mọi người về chủ đề này.
TừPhiên âmNghĩa
Tornado/tɔːˈneɪdəʊ/Lốc xoáy
Typhoon/taɪˈfuːn/Bão (các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane/ˈhʌrɪkən/ /ˈhʌrɪkeɪn/Bão (các cơn bão ở Đại Tây Dương/ Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone/ˈsaɪkləʊn/Bão (các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Flood/flʌd/ Lũ, lụt, nạn lụt
Mist/mɪst/Sương muối
Weather forecast/ˈweðə ˌfɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
Rain/reɪn/ Mưa
Snowy/ˈsnoʊi/ Trời có tuyết rơi
Cloudy/ˈklaʊdi/ Nhiều mây
Fog – Foggy/fɒɡ/ Có sương mù
Lightning/ˈfɒgi/ Chớp, tia chớp
Thunder/ˈθʌndə[r]/ Sấm, sét
Ice/aɪs/ Băng
Shower/ʃaʊə[r]/ mưa rào

Những mẫu câu phổ biến có các từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Câu hỏi về thời tiết

Việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên để bắt đầu một đoạn hội thoại sẽ giúp việc giao tiếp trở nên thoải mái và gần gũi hơn.
  • What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
  • How’s the weather? (Thời tiết ra sao?)
  • What’s the temperature? (Nhiệt độ bây giờ đang là bao nhiêu?)
  • What temperature do you think it is? (Bạn nghĩ nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? (Dự báo thời tiết thế nào?)
  • What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)
  • How is the climate in Da Lat? (Khí hậu ở Đà Lạt thì như thế nào?)
  • Is it sunny much in Nha Trang? (Ở Nha Trang trời có nắng nhiều không?)

Một số mẫu câu miêu tả về thời tiết

Và để trả lời những câu hỏi như trên; bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời dùng để miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Bạn có thể áp dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết đã học trong câu trả lời. 1. It is/ It’s + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Ví dụ:
  • It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp)
  • It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng)
2. It is/ It’s + verb-ing (động từ nói về thời tiết đang diễn ra): Trời đang…/Thời tiết đang… Ví dụ:
  • Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang ô theo nhé, trời đang mưa đấy.)

Một số mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Vận dụng các từ vựng phổ biến về thời tiết mà bạn mới học vào các đoạn hội thoại hàng ngày là một cách học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả.

Hội thoại 1

Jennie: Oh, my! It’s really hot! I have never seen such scorching weather in my life! (Ôi trời! Nóng quá! Cả đời mình chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu như đốt thế này!) David: It’s like the whole world is boiling. (Giống như cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy.) Jennie: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degrees celsius! (Ôi, nhìn vào cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39°C rồi!) David: Well, I just hope it’ll level off. (Ừ, mình hy vọng nhiệt độ sẽ giảm xuống.) [caption id="attachment_2179" align="alignnone" width="1200"]Vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà bạn mới học vào các đoạn hội thoại hàng ngày là một cách học từ vựng vô cùng hiệu quả Vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà bạn mới học vào các đoạn hội thoại hàng ngày là một cách học từ vựng vô cùng hiệu quả[/caption]

Hội thoại 2

Rose: What lovely weather we’re having today! (Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ!) Peter: Yes, it’s wonderful after the cold winter. (Đúng, thật là tuyệt sau một mùa đông lạnh giá.) Rose: Do you often have fine weather in spring in your hometown? (Ở nước của bạn thời tiết vào mùa xuân có dễ chịu không?) Peter: I’m afraid not. The weather is usually changeable. (Tôi e là không. Thời tiết dễ thay đổi lắm.) Rose: Is that so? (Vậy sao?) Peter: The sun may be shining brightly in the morning. After a while, it may be hidden, and the sky may begin to cloud over. We have lots of drizzles in spring. (Trời có thể rất nắng chói chang vào buổi sáng. Sau đó, mặt trời có thể bị che khuất và mây thì bao phủ cả bầu trời. Mùa xuân thì trời thường mưa phùn nhiều.) Rose: In my country, it is foggy sometimes and it is usually warm in spring. (Ở nước của tôi, mùa xuân thời tiết ấm áp và thỉnh thoảng nhiều sương mù.) Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch phổ biến dành cho các tín đồ du lịch

Lời kết

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thời tiết của Platerra. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn đã có thể tích lũy thêm nhiều từ vựng mới cũng như tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống. Nếu bạn đang tìm các khóa học tiếng Anh giao tiếp; mong muốn nâng cao vốn từ vựng với các chủ đề khác nhau thì liên hệ ngay với Platerra để được hỗ trợ tư vấn khóa học phù hợp nhé!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!