Những cụm từ vừng tiếng Anh về tình yêu trong từng giai đoạn
Tình yêu cũng giống như sự phát triển của con người, có lúc tìm hiểu, làm quen, tình yêu chớm nở và phát triển.Các từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề tình yêu ở giai đoạn mới chớm nở
- [caption id="attachment_3255" align="aligncenter" width="1600"] Cùng học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về tình yêu cực hay ho nhé![/caption] A blind date: xem mặt
- A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Những cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu trong giai đoạn tình yêu nồng nàn
Mời các bạn cùng xem qua những từ vựng tiếng anh về tình yêu khi giai đoạn yêu nồng nàn nhé!- Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn.
- To adore: yêu ai hết mực.
- Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được.
- Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng.
- Hold hands: cầm tay.
- I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm.
- Live together: sống cùng nhau.
- Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình.
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện.
- Love you forever: yêu em mãi mãi.
- Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim.
- Make a commitment: hứa hẹn.
- To be smitten with somebody: yêu say đắm.
- To fall for somebody: phải lòng ai đó.
- To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới.
- To tie the knot: kết hôn.
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim.
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu trong giai đoạn nguội lạnh
- Break-up lines: lời chia tay.
- Have an affair (with someone): ngoại tình.
- Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu.
- Play away from home: quan hệ lén lút với người khác.
- To break up with somebody: chia tay với ai đó.
- To dump somebody: đá người yêu.
- To split up: chia tay.
- Have a domestic: cãi nhau.
- Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng.
- Cheat on someone: lừa dối ai đó.
- Get back together: làm lành sau khi chia tay.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu khi xưng hô
[caption id="attachment_3256" align="aligncenter" width="1600"] Những cách xưng hô nhau khi yêu bằng tiếng Anh[/caption] Khác xa so với những giao tiếp thông thường, xưng hô trong tình yêu thường mang đến những ý nghĩa đặc biệt mà không ai có thể hiểu hết được. Hãy xem trong từ vựng trong tiếng Anh về tình yêu thường mang hàm ý gì nhé!- Baby: bé cưng, bảo bối.
- Darling/Honey: anh/em yêu.
- Kitty: mèo con.
- My one and only: người yêu duy nhất.
- My sweetheart: người tình ngọt ngào.
- My true love: tình yêu đích thực đời tôi.
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu.
- My boo: người dấu yêu.
- My man/my boy: chàng trai của tôi.
- My woman/my girl: cô gái của tôi.
Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu kèm các cụm từ viết tắt
Không chỉ trong tiếng Việt mà ngay cả tiếng Anh, họ cũng thường sử dụng các cụm từ viết tắt. Đôi khi những từ ngữ này có thể sẽ khiến chúng ta cảm thấy khó hiểu. Tuy nhiên, chúng lại có những hàm ý riêng biệt và mang đến những ý nghĩa sâu sắc. Cùng xem qua những từ vựng tiếng anh về tình yêu khi viết tắt sẽ mang ý nghĩa thế nào nhé!- Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
- L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
- Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
- Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
- F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
- L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.