Có lẽ các ngày, thứ trong tuần và các tháng trong tiếng Anh đều quen thuộc với chúng ta vì ta thường xuyên sử dụng chúng hàng ngày. Tuy nhiên, liệu bạn có tự tin rằng mình đã biết cách đọc và viết các tháng trong tiếng Anh theo quy tắc chính xác chưa? Hãy cùng Platerra khám phá thêm thông tin trong bài viết này nhé.
Cách viết các tháng trong tiếng Anh
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững chủ đề này là rất quan trọng. Dưới đây là bảng thống kê với từ vựng tiếng Anh, viết tắt và phiên âm để bạn có thể tham khảo một cách chính xác hơn:
Tháng 1: January = Jan = [‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2: February = Feb = [‘febrʊərɪ]
Tháng 3: March = Mar = [mɑːtʃ]
Tháng 4: April = Apr = [‘eɪprəl]
Tháng 5: May = May = [meɪ]
Tháng 6: June = Jun = [dʒuːn]
Tháng 7: July = Jul = [/dʒu´lai/]
Tháng 8: August = Aug = [ɔː’gʌst]
Tháng 9: September = Sep = [sep’tembə]
Tháng 10: October = Oct = [ɒk’təʊbə]
Tháng 11:November = Nov = [nəʊ’vembə]
Tháng 12: December = Dec = [dɪ’sembə]
Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm tiếng Anh
Nếu bạn chưa biết cách đọc, viết ngày tháng năm tiếng Anh như thế nào thì hãy theo dõi ngay sau đây:
Quy tắc đọc, viết thứ ngày tháng chuẩn
Mặc dù sử dụng cùng một ngôn ngữ, tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ vẫn có nhiều sự khác biệt. Khi viết về ngày tháng trong tiếng Anh, bạn nên chú ý phân biệt rõ để tránh những hiểu lầm và sai sót không đáng có trong quá trình cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.
Theo Anh - Anh
Trong tiếng Anh - Anh, ngày tháng được viết theo thứ tự: thứ + ngày + tháng.
Ví dụ: 15/9/2020 hoặc 15th September 2020.
Khi đọc các tháng, người Anh thường sử dụng "the" và "of" cùng nhau. Ví dụ, "on 15th June" sẽ được đọc là "on the fifteenth of June".
Theo Anh - Mỹ
Trong tiếng Anh Mỹ, thứ tự viết ngày tháng là: thứ + tháng + ngày.
Ví dụ: 9/15/2020 hoặc September 15th 2020.
Cách đọc trong tiếng Anh - Mỹ cũng có sự khác biệt. Ví dụ, "on September 15th" sẽ được đọc là "on September the fifteenth".
Cách viết, đọc các thứ trong tuần
Dưới đây là cách viết và phiên âm của các thứ trong tuần:
Thứ 2 = Monday = /ˈmʌndeɪ/
Thứ 3 = Tuesday = /ˈtjuːzdeɪ/
Thứ 4 = Wednesday = /ˈwenzdeɪ/
Thứ 5 = Thursday = /ˈθɜːzdeɪ/
Thứ 6 = Friday = /ˈfraɪdeɪ/
Thứ 7 = Saturday = /ˈsætədeɪ/
Chủ Nhật = Sunday = /ˈsʌndeɪ/
Cách viết các ngày trong tháng
Phần này thường gây nhầm lẫn cho người học khi đọc và viết về thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Số trong tiếng Anh có hai loại là số đếm và số thứ tự. Khi viết về các ngày trong tháng, chúng ta sử dụng số thứ tự. Cách viết như sau:
Ngày 1 đầu tháng: 1st đọc là First. Ví dụ ngày 1 tháng 1 sẽ viết là: January, 1st.
Ngày 2: 2nd đọc là Second.
Ngày 3: 3rd đọc là Third
Từ ngày 4 cho đến ngày 30 chỉ cần thêm sau các con số đuôi “ th”. Ví dụ:
Ngày 4: 4th đọc là Fourth
Ngày 5: 5th đọc là fifth
Ngày 30: 30th đọc là thirtieth.
Lưu ý, vào ngày thứ 31, ví dụ như 31 tháng 3, cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh không mấy khác biệt như sau: 31st, March.
Cách đọc năm trong tiếng Anh
Nhiều người hay chỉ tập trung vào đọc thứ ngày tháng mà bỏ qua năm. Dựa trên cơ sở số đếm thông thường, cách đọc các năm trong tiếng Anh cũng có một số điểm cần lưu ý:
Năm có một hoặc hai chữ số: Chỉ cần đọc như số đếm thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 14 sẽ đọc là "fourteen".
Năm có 3 chữ số: Đọc chữ số đầu tiên kết hợp với hai chữ số tiếp theo.
Ví dụ: Năm 145 đọc là "One Forty-five".
Năm có 4 chữ số: Trường hợp này có bốn cách đọc như sau:
Năm có ba chữ số 0 ở cuối: Bạn thêm "the year" ở đầu và đọc như số đếm thông thường.
Ví dụ: Năm 2000 đọc là "the year two thousand".
Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ hai và thứ ba:
- Cách 1: Bạn đọc hai chữ số đầu tiên, thêm "oh" và sau đó là số cuối; hoặc bạn đọc chữ số đầu tiên + "thousand and" + số cuối.
- Cách 2: Bạn chỉ cần đọc chữ số đầu tiên + "thousand" + số cuối.
Ví dụ: Năm 2005 có thể đọc là "twenty oh five, two thousand and five" hoặc "two thousand five".
Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ hai:
- Cách 1: Bạn đọc hai chữ số đầu tiên + hai chữ số tiếp theo; hoặc chữ số đầu tiên + "thousand and" + hai chữ số cuối.
- Cách 2: Bạn chỉ cần đọc chữ số đầu tiên + "thousand" + hai chữ số cuối.
Ví dụ: Năm 2018 có thể đọc là "twenty eighteen, two thousand and eighteen" hoặc "two thousand eighteen".
Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ ba: Bạn chỉ cần đọc hai chữ số đầu tiên + "oh" + số cuối.
Ví dụ: Năm 1906 đọc là "nineteen oh six".
Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh siêu đơn giản
Để có thể ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn nên tham khảo qua các mẹo dưới đây:
Rèn kỹ năng nghe và đọc phiên âm chính xác
Việc lắng nghe và đọc đúng phiên âm IPA tiếng Anh sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp, cải thiện khả năng phát âm mượt mà, tròn vành và lưu loát hơn. Theo thời gian, bạn sẽ tự nhiên đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng Anh.
Sử dụng ví dụ để học
Lồng ghép các ví dụ học sẽ giúp bạn sẽ tăng cường khả năng ghi nhớ lâu hơn. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ gần gũi trong đời sống hoặc giao tiếp tiếng Anh thông thường, bạn sẽ hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ đó. Đồng thời, điều này cũng giúp bạn rèn luyện cách xây dựng câu và trả lời liên quan đến ngày tháng tiếng Anh.
Học qua hình ảnh
Não bộ con người thường dễ tiếp thu thông tin qua hình ảnh hơn là những con chữ. Vì vậy, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh thông qua video hoặc hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn so với việc viết ra giấy và học thuộc.
Học tiếng Anh bằng cách liên tưởng trong đầu là một cách hiệu quả mà những bạn giỏi tiếng Anh thường hay áp dụng. Bạn có thể liên kết các tháng trong năm với đặc điểm thời tiết hoặc các lễ hội nổi tiếng diễn ra trong tháng đó. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và bổ sung từ vựng cần thiết.
Học theo chủ đề liên tưởng
Đây là một phương pháp phổ biến để học về các tháng trong tiếng Anh. Bạn có thể nhóm các tháng theo mùa, thời tiết hoặc các sự kiện trong khoảng thời gian đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách diễn đạt ngày tháng tiếng Anh mà còn giúp mở rộng từ vựng của bạn.
Ví dụ, bạn có thể sắp xếp các tháng trong tiếng Anh theo mùa như sau:
- Mùa xuân (Spring) gồm có January, February, March.
- Mùa hạ (Summer) bao gồm April, May, June.
- Mùa thu (Autumn/ Fall) bao gồm July, August, September
- Mùa đông (Winter) bao gồm October, November, December.
Tiếp theo, hãy gắn những mùa đó với các sự kiện hay lễ hội đặc biệt. Ví dụ, trong mùa đông (Winter), có tuyết rơi (snowy), thời tiết khắc nghiệt hơn (harsh weather) và cảm nhận lạnh hơn thường ngày (cold). Bằng cách này, quá trình học ngày tháng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều! Hơn nữa, bạn có thể tham gia vào các trang web học tiếng Anh miễn phí trực tuyến để rèn luyện đều đặn và nâng cao khả năng ghi nhớ của mình.
Hi vọng rằng những kiến thức tổng hợp và chia sẻ thú vị trên của Platerra sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về các tháng lâu hơn và dễ dàng hơn. Đồng thời, bạn sẽ trở nên thành thạo trong cách đọc và viết các tháng trong tiếng Anh, từ đó tăng thêm sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng học tập và rèn luyện hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.