Tất tần tật kiến thức về thì tương lai đơn chi tiết, dễ hiểu

23/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Thì tương lai đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh, và được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu chi tiết thì tương lai đơn. Khi nắm được cấu trúc và cách sử dụng của nó, bạn có thể tự tin làm bài tập ngữ pháp và giao tiếp tự nhiên hơn.

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện dự đoán, ý định, lời hứa và các sự kiện dự kiến ​​​​sẽ xảy ra sau đó.

Ví dụ: She will graduate from university next year.

>> Tổng hợp trọn bộ các thì trong tiếng Anh chi tiết nhất

Thì tương lai đơn

Công thức thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" theo sau là dạng động từ chính. Cấu trúc này giúp biểu thị hành động hoặc trạng thái chưa xảy ra nhưng dự kiến ​​sẽ diễn ra trong tương lai.

Câu khẳng định

Công thức:

S + will + base form of the verb + object

Ví dụ: I will travel to Spain next year.

Câu phủ định

Công thức:

S + will + not + base form of the verb + object

Ví dụ: She will not attend the party tonight.

Câu nghi vấn

Will + S + base form of the verb + object ?

Ví dụ: Will you help me with my homework?

Câu hỏi với WH

Công thức:

WH-question + will + S + base form of the verb + object ?

Ví dụ: When will they arrive at the airport?

Công thức thì tương lai đơn

Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau để diễn đạt các hành động hoặc trạng thái trong tương lai. Sau đây là chi tiết cách dùng tương lai đơn:

Cách dùngMô tả chi tiếtVí dụ
Dự đoánKhi chúng ta muốn đưa ra một tuyên bố về điều gì đó mà chúng ta tin rằng sẽ xảy ra trong tương lai, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn.Hung thinks it will rain later this afternoon.
Thể hiện cam kết, lời hứaĐể thể hiện cam kết hoặc đảm bảo thực hiện điều gì đó trong tương lai, thì sử dụng thì tương lai đơn.I will call you as soon as I reach Viet Nam.
Ý địnhKhi chúng ta muốn truyền đạt kế hoạch hoặc mục tiêu của mình cho tương lai, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn.She will start her own business after completing her studies.
Sự kiện đã lên lịchThì tương lai đơn giản cũng được sử dụng để mô tả các sự kiện đã được lên kế hoạch và dự kiến ​​​​sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.The train will depart at 9:00 PM tonight.
Đưa ra yêu cầu, đề nghị, lời mờiĐể đưa ra yêu cầu, đề nghị trong tương lai, dùng "will" + động từ.

Will you please pass me the salt?

Will you join us for dinner tonight?

I suggest that we will visit the museum tomorrow.

Thể hiện sự cảnh báo hoặc đe dọaĐể thể hiện sự cảnh báo hoặc đe dọa, hãy sử dụng "will" + động từ.If you don't stop misbehaving, I will call the teacher.
Đề nghị giúp đỡ người khácĐề nghị giúp đỡ ai đó, dùng "will" + động từ.

I will run to the store and grab some groceries for you if you need me to."

Let me know if you need any help moving next month - I will lend you a hand.

Đưa ra gợi ýĐể đưa ra gợi ý trong tương lai, dùng "will" + động từ.Will you try studying for your exam a little earlier next time?
Xin lời khuyênĐể xin lời khuyên trong tương lai, dùng "will" + động từ.Will you recommend a good restaurant for our anniversary dinner?
Sử dụng trong câu điều kiện loại I

Diễn đạt một sự việc có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên một điều kiện nhất định ở hiện tại.

If + hiện tại đơn + S + will + V

If we leave early, we will avoid traffic. 

If he eats too much, he will get sick.

If you work hard, you will succeed.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để xác định thì tương lai đơn trong một câu, bạn có thể thấy các dấu hiệu sau:

  1. Sử dụng "will" hoặc "shall" trước dạng cơ bản của động từ
  2. Sử dụng các động từ khuyết thiếu như "may", "might" hoặc "could" chỉ khả năng
  3. Sử dụng các động từ chỉ quan điểm như "believe," "think," or "assume"
  4. Sử dụng các trạng từ chỉ quan điểm như "probably," "likely," or "hopefully"
  5. Sử dụng các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn như " tomorrow," "next week," or "in two months"
  6. Bối cảnh ngụ ý một sự kiện trong tương lai, chẳng hạn như lập kế hoạch hoặc dự đoán.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Những cấu trúc tương tự nói về tương lai

Dưới đây là những cấu trúc tương tự nói về tương lai:

  1. S + look forward to + V_ing/ Noun: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự mong chờ, háo hức về một sự việc hay kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: I am looking forward to going on vacation next month. Tôi mong được đi nghỉ vào tháng tới.
  2. S + hope + to V: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc kỳ vọng về một kết quả trong tương lai. Ví dụ: I hope to draw the winning ticket in the raffle. Tôi hy vọng sẽ rút được vé trúng thưởng trong xổ số.
  3. S + hope + for sth: Cấu trúc này được dùng để diễn tả mong muốn về một kết quả hoặc tình huống cụ thể trong tương lai. Ví dụ: I hope for a better future for all of us. Tôi hy vọng một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả chúng ta.
  4. Be + V-inf: Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc tuyên bố về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Ví dụ: It will be a cold winter this year. Năm nay sẽ là một mùa đông lạnh giá.
  5. Be about to + V-inf: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra rất sớm trong tương lai. Ví dụ: I am about to leave for work. Tôi chuẩn bị đi làm.
  6. Be on the point of + V-ing: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: She was on the point of giving up when she got the job offer. Cô ấy đã suýt bỏ cuộc khi nhận được lời mời làm việc.
  7. Be due to + V-inf: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt rằng một điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra, thường dựa trên một lịch trình hoặc kế hoạch. Ví dụ: The train is due to arrive at 2 pm. Chuyến tàu sẽ đến lúc 2 giờ chiều.
  8. Be likely + V-inf: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện trong tương lai. Ví dụ: It is likely to rain tomorrow. 
  9. Be unlikely + V-inf: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra của một sự kiện trong tương lai. Ví dụ: He is unlikely to arrive on time. Anh ấy không chắc sẽ đến đúng giờ.
  10. Be sure/bound/certain to + V-inf: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt khả năng cao hoặc sự chắc chắn của một sự kiện trong tương lai sẽ xảy ra. Ví dụ: She is sure to win the competition. Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.

Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần

Thì tương lai đơn và thì tương lai gần đều đề cập đến các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa của chúng. Cụ thể:

Thì tương lai đơn giản được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện trong tương lai không nhất thiết sắp xảy ra hoặc sẽ sớm xảy ra. Nó được hình thành bằng cách sử dụng "will" hoặc "shall" trước dạng cơ bản của động từ và nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc thể hiện ý định.

Ví dụ:

  1. I will travel to Europe next year.
  2. She will finish her degree program in two years.
  3. They will not forget your birthday next month.

Mặt khác, thì tương lai gần được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện có khả năng xảy ra sớm hoặc trong tương lai gần. Nó được hình thành bằng cách sử dụng "be going to" trước dạng cơ bản của động từ và nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra các kế hoạch hoặc ý định.

Ví dụ:

  1. I am going to have dinner with my friends tonight.
  2. Linh is going to start her new job next week.
  3. My parent are going to visit their grandparents tomorrow.

Bài tập về thì tương lai đơn

Exercise 1: Complete the following sentences with the correct form of the future simple tense.

  1. She ________(pass) the driving test if she practices every day.
  2. If it rains, we ___________ (stay) indoors.
  3. They ___________ (not forget) your birthday next week.
  4. He ___________ (predict) that it will snow tomorrow.
  5. I ___________ (go) to the gym after work today.
  6. Will you ___________ (help) me with my presentation tomorrow?
  7. I ___________ (not be) able to attend the meeting next week.

Answers:

  1. will pass
  2. will stay
  3. will not forget
  4. predicts
  5. will go
  6. help
  7. will not be

Exercise 2: Rewrite the following sentences in the future simple tense.

1. She is taking a vacation next month.

She ___________ (take) a vacation next month.

2. They are not going to the party tonight.

They ___________ (not go) to the party tonight.

3. I am studying for my exam tomorrow.

I ___________ (study) for my exam tomorrow.

4. The concert starts at 8 pm tonight.

The concert ___________ (start) at 8 pm tonight.

5. We have plans for the weekend.

We ___________ (have) plans for the weekend.

Answers:

  1. will take
  2. will not go
  3. will study
  4. will start
  5. will have

LỜI KẾT

Trên đây là tất tần tật kiến thức về thì tương lai đơn. Hy vọng rằng những chia sẻ trên của Platerra sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về lý về tương lai đơn và tự tin trong việc làm các bài tập ngữ pháp. 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!