Có thể nói rằng, các thì trong tiếng Anh là các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và cực kỳ quan trọng. Nó trải dài trong suốt quá trình học tiếng Anh từ cơ bản cho đến nâng cao. Ngữ pháp Tiếng Anh gồm có 12 thì cơ bản, được phân loại theo các mốc thời gian là quá khứ, hiện tại và tương lai. Hãy cùng Platerra tham khảo bảng ngữ pháp 12 thì trong Tiếng Anh đầy đủ và chi tiết dưới đây nhé!
Thì hiện tại đơn (Simple present tense)
Thì hiện tại đơn (Present simple hay Simple present) là thì cơ bản nhất trong các thì trong Tiếng Anh, diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý hoặc một sự việc, hành động được lặp lại theo thói quen.
1. Công thức thì hiện tại đơn
Đối với động từ thường
Dạng câu | Công thức |
Khẳng định (+) | S+ V/V(s,es) + O V: I, you, we, they, danh từ số nhiều V(s/es): He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được |
Phủ định (-) | S + do/does + not + V_infinitive + O Do: I, you, we, they, danh từ số nhiều Does: He, she, it, danh từ số ít |
Nghi vấn (?) | Do/does + S + V_inf + O? |
Đối với động từ To be
Dạng câu | Công thức |
Khẳng định (+) | S + To be (am, is, are) + N/Adj Am: I Is: He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được Are: You, we, they, danh từ số nhiều |
Phủ định (-) | S + To be + not + N/Adj Is not = isn’t Are not = aren’t |
Nghi vấn (?) | To be + S + N/Adj? |
2. Cách dùng
Diễn tả một sự việc, hành động được lặp đi lặp lại hoặc sở thích, thói quen.
Ví dụ: Tom often goes to school by bicycle (Tom thường đến trường bằng xe đạp)
Diễn tả một hiện tượng, một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The Earth goes around the Sun (Trái đất xoay xung quanh mặt trời).
Diễn tả khả năng của một ai đó.
Ví dụ: He play chess very well (Anh ấy chơi cờ vua rất giỏi)
Diễn tả một lịch trình, chương trình đã được xếp sẵn, thời gian biểu cố định
Ví dụ: The pland takes off at 8 am tomorrow (Máy bay hạ cánh lúc 8 giờ sáng ngày mai).
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu hiện tại đơn sẽ xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như: Every (mỗi), always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom = rarely (hiếm khi), hardly (hầu như không), never (không bao giờ), …
4. Quy tắc chia động từ ở thì Hiện tại đơn
Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít:
- Thông thường: động từ + S/ES (Ví dụ: reads)
- Đuôi S, SS, SH, X, O: động từ + ES (Ví dụ: goes)
- Đuôi phụ âm + Y: đổi thành I + ES (Ví dụ: flies)
- Đuôi nguyên âm + Y: động từ + S (Ví dụ: plays)
- Đuôi F, FE: đổi F, FE thành VES (Ví dụ: dwarf -> dwarves)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì thường gặp nhất trong tiếng Anh, và cũng được coi là thì dễ nhất để học và ghi nhớ, được dùng để diễn tả một sự việc/hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hành động đó chưa chấm dứt, vẫn còn được tiếp diễn.
1. Công thức
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
2. Cách dùng
Diễn tả 1 hành động/sự việc đang diễn ra ngay thời điểm nói
Ví dụ: She is reading book now (Cô ấy đang đọc sách).
Sử dụng ngay sau câu đề nghị hoặc mệnh lệnh
Ví dụ: Be quiet! She is sleeping. (Nhỏ thôi, cô ấy đang ngủ)
Diễn tả 1 hành động hay sự việc đang diễn ra, không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc đang nói.
Ví dụ: Misa is looking for a job (Misa đang tìm kiếm 1 công việc)
Diễn tả 1 sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường đã được lên kế hoạch sẵn
Ví dụ: She is flying to Da Nang tomorrow. (Cô ấy sẽ bay đến Đà Nẵng vào ngày mai).
Diễn tả sự phàn nàn về 1 sự việc/hành động nào đó, đi cùng với “always”
Ví dụ: She is always coming late. (Cô ấy lúc nào cũng đến trễ)
Diễn tả cái gì đó đang đổi mới.
Ví dụ: The children are growing quickly.
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, it’s + giờ cụ thể + now, …
Có động từ gây chú ý: Look!, Watch!, Be quiet!, Keep silent!, Listen!, …
Lưu ý: Thì hiện tại tiếp diễn không dùng chung với các động từ tri giác, cảm xúc như: want, need, remember, forget, like, contain, love, prefer, understand, depend, seem, know, belong, realize, hate, wish, appear, hope, taste, suppose.
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Dưới đây là công thức của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.
1. Công thức
Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Phủ định: S + has/have + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Has/Have + S + V3/ed + O?
2. Cách dùng
Diễn tả sự việc/hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại (Ví dụ: I have lived in Da Nang for 5 years).
Diễn tả sự việc/hành động đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại nhưng không biết rõ thời gian kết thúc. (Ví dụ: He has lost my book).
Diễn tả 1 sự kiện quan trọng (Ví dụ: This is the happiest party that I’ve been to).
Diễn tả 1 kết quả (Ví dụ: I have finished my exercises).
Sử dụng mệnh đề với “since” để diễn tả một điều gì đó bắt đầu trong quá khứ (Ví dụ: I have worked here since I left school).
Diễn tả 1 kinh nghiệm tính tới thời điểm hiện tại (thường dùng với trạng từ ever) (Ví dụ: My last birthday was the happiest day I’ve ever had)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ như: Just, recently, lately, already, before, ever, never, for, since, yet, so far, until now, up to now, up to the present.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai, hoặc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn tồn tại ở hiện tại.
1. Công thức
Khẳng định: S + has/have + been + V_ing
Phủ định: S + has/have + not + been + V_ing
Nghi vấn: Has/Have + S + been + V_ing?
2. Cách dùng
Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc/hành động được bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: She has been studying English for 6 years.
Diễn tả sự việc/hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của sự việc/hành động ấy.
Ví dụ: She am exhausted because she has been studying for her final exams all week.
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ nhận biết như: All day, all week, all month, since, for.
Thì quá khứ đơn (Simple past)
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
1. Công thức
Dạng câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O |
Phủ định | S + didn’t + V_inf | S + was/were + not + O |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Was/Were + S + O? |
2. Cách dùng
Diễn tả sự việc/hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: We were in Da Lat on our honeymoon last week.
Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: I used to go swimming with my brother when I was 10 years old.
Diễn tả 1 chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.
Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then went to school.
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ: If you studied hard, you could pass the entrance examination.
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thườnng xuất hiện những từ như: ago, in …, yesterday, last night/month…
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
1. Công thức
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O
2. Cách dùng
Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: I was reading a book at 8 pm last night. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.)
Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, sau đó bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được diễn tả bằng thì quá khứ đơn).
Ví dụ: I was watching TV when she arrived. (Tôi đang xem TV thì cô ấy đến.)
Diễn tả những sự việc, hành động xảy ra song song với nhau.
Ví dụ: She was cooking dinner while he was cleaning the floor. (Cô ấy đang nấu bữa tối còn anh ấy đang lau sàn.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có những từ như: While, when, at 19:00 (giờ) last night, from 6 am to 9 am, …
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng cho hành động xảy ra trước, và thì quá khứ đơn được sử dụng cho hành động xảy ra sau.
1. Công thức
Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
2. Cách dùng
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: By 7pm yesterday Chloe she had left her house. (Chloe rời khỏi nhà trước 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Để diễn tả hành động xảy ra trước thì sử dụng thì quá khứ hoàn thành, và để diễn tả hành động xảy ra sau thì sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: John had already eaten dinner when I arrived at his house. (John đã ăn tối trước khi tôi đến nhà anh ấy)
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ví dụ: If they had arrived earlier, they would have caught the train. (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã kịp bắt tàu.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, until then.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc đã đang diễn ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
1. Công thức
Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
2. Cách dùng
Dùng để nhấn mạnh thời gian diễn ra của một hành động trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: I had been studying English for 6 months before I started working at this company. (Tôi đã học tiếng Anh trong 6 tháng trước khi tôi bắt đầu làm việc ở công ty này.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ: Before, after, until then, since, for
Thì tương lai đơn (Simple future)
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả hành động chưa được lên kế hoạch hoặc quyết định trước khi chúng ta nói. Đây là quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
1. Công thức
Khẳng định: S + will/shall + V_inf + O
Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
2. Cách dùng
Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ.
Ví dụ: I think it will rain.
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I will bring a book for you.
Diễn tả 1 lời ngỏ ý, lời hứa hay lời đe dọa, đề nghị.
Ví dụ: I will never forget this time.
Dùng trong câu điều kiện loại I
Ví dụ: If I have time tomorrow, I will go to the gym.
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ: tomorrow, in + thời gian, next week/month/year, 3 years from now.
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để miêu tả một hành động, một sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
1. Công thức
Khẳng định: S + will/shall + be + V_ing
Phủ định: S + will/shall + not + be + V_ing
Nghi vấn: Will/shall + S + be + V_ing?
2. Cách dùng
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một sự việc/hành động sẽ tiếp diễn và kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai.
Ví dụ: At 8 PM tomorrow, I will be going to the movies with my friends. (Vào 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đi xem phim với bạn của tôi)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các cụm từ như: next year/week/…, next time, in the future, and soon, at this time/at this moment + thời gian trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
1. Công thức
Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
Phủ định: S + will/shall + NOT + have + V3/ed + O
Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
2. Cách dùng
Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ được hoàn thành trước một hành động khác cũng xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will have finished my homework by the time my friends arrive (Tôi đã làm xong bài tập khi bạn của tôi đến).
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như: By, before + thời gian tương lai, By the time…, by the end of + thời gian trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang tiếp diễn và kéo dài liên tục đến trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
1. Công thức
Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Phủ định: S + will/shall + not + have been + V_ing
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V_ing?
2. Cách dùng
Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense), chúng ta nhấn mạnh vào khoảng thời gian của một hành động sẽ được hoàn thành trong tương lai và kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: By this time next year, I will have been living in New York for 10 years. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã sống ở New York được 10 năm)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như: For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai, By the time, By then
Trên đây là tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu bạn đang học tiếng anh thì bài viết 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết này sẽ rất bổ ích cho bạn. Platerra chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!