Thì quá khứ hoàn thành: Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết chi tiết nhất

19/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Việc sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành có thể giúp tăng thêm mức độ rõ ràng và tinh tế cho bài viết và cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, nó cũng có thể khó thành thạo nếu bạn chưa nắm vững được lý thuyết cơ bản về thì QKHT. Đừng lo, bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết về thì quá khứ hoàn thành bao gồm: cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng.

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc tình huống xảy ra trước một hành động hoặc tình huống khác trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "had" theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính.

Ví dụ: I had eaten breakfast before I went to work - "Tôi đã ăn sáng trước khi đi làm."

Trong câu này, "had eat" ở thì quá khứ hoàn thành, chỉ ra rằng nó xảy ra trước khi hành động trong quá khứ "đi làm".

Công thức quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "had" theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính. Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành có thể được chia nhỏ như sau:

Khẳng định: S + had + V3

(Chủ ngữ + had + quá khứ phân từ của động từ chính)

Example:

  1. He had walked to the store. (Anh ấy đã đi bộ đến cửa hàng).
  2. I had finished my homework before dinner. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối).
  3. We had watched the movie twice. (Chúng tôi đã xem bộ phim hai lần).
  4. He had already seen the new exhibit at the museum. (Anh ấy đã xem triển lãm mới ở viện bảo tàng).

Phủ định: S + had + not + V3

(Chủ ngữ + had + not + quá khứ phân từ của động từ chính)

Example:

  1. She had not finished her homework. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà).
  2. They had not visited their grandparents last summer. (Họ đã không đến thăm ông bà của họ vào mùa hè năm ngoái).
  3. She had not eaten breakfast before work. (Cô đã không ăn sáng trước khi làm việc).

Nghi vấn: (WH-) + Had + S + V3?

(Had + chủ ngữ + quá khứ phân từ của động từ chính?)

Example:

  1. Had they seen the movie before? (Họ đã xem bộ phim trước đây chưa?)
  2. Had he finished the project before the deadline? (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn chưa?)
  3. Had they traveled to Europe before that trip? (Họ đã đi du lịch châu Âu trước chuyến đi đó chưa?)
  4. Had the new coffee shop opened yet? (Quán cà phê mới mở chưa?)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Sử dụng "had" làm trợ động từ: Việc sử dụng "had" trước động từ chính là dấu hiệu nhận biết chính của thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: Mai had studied for hours before the exam. (Mai đã học hàng giờ trước kỳ thi)

Các từ và cụm từ chỉ thời gian trước khi sự kiện trong quá khứ cũng có thể là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành. Một số từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm "before," "already," "never," "just," v.v.

Ví dụ: I had already eaten breakfast before he arrived (Tôi đã ăn sáng trước khi anh ấy đến)

Ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn cũng có thể đưa ra gợi ý rằng thì quá khứ hoàn thành đang được sử dụng. Chẳng hạn nếu đoạn văn mô tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ và một sự kiện rõ ràng xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ, thì quá khứ hoàn thành có thể được sử dụng để mô tả sự kiện trước đó.

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Diễn tả hành động trong quá khứ, xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

  1. Linh had finished her work before the meeting started. (Linh đã hoàn thành công việc của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  2. Hoa’s friend had already left when we arrived at the party. (Bạn của Hoa rời đi khi chúng tôi đến bữa tiệc.)
  3. I had studied French for two years before I moved to Paris. (Tôi đã học tiếng Pháp trong 2 năm trước khi chuyển đến Paris.)

Giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho các sự kiện trong quá khứ:

  1. He had missed the flight because of the bad weather. (Anh ấy đã lỡ chuyến bay vì thời tiết xấu.)
  2. They had canceled the concert due to technical difficulties. (Họ đã hủy bỏ buổi hòa nhạc do sự cố kỹ thuật.)
  3. She had lost her keys, so she couldn't enter the house. (Cô ấy bị mất chìa khóa, vì vậy cô ấy không thể vào nhà.)

Nói về những kỳ vọng hoặc khả năng chưa được thỏa mãn trong quá khứ:

  1. If Nam had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
  2. I wish I had known about the sale earlier; I would have bought something. (Tôi ước tôi đã biết về việc mua bán sớm hơn; Tôi đã có thể mua một cái gì đó.)
  3. They had hoped to travel abroad this year, but the pandemic prevented it. (Họ đã hy vọng được đi du lịch nước ngoài trong năm nay, nhưng đại dịch đã ngăn cản điều đó.)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với thì quá khứ đơn, HTHT và QKTD

Quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, còn thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I ate breakfast (Tôi đã ăn sáng) ở quá khứ đơn.
  2. I had eaten breakfast before I went to work (Tôi đã ăn sáng trước khi đi làm) ở quá khứ hoàn thành.

Hiện tại hoàn thành: Mặc dù cả thì quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành đều diễn tả các hành động trong quá khứ, nhưng chúng khác nhau về phạm vi và trọng tâm. Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định giữa quá khứ và hiện tại, còn thì quá khứ hoàn thành diễn tả cụ thể một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I have been to Paris (Tôi đã từng đến Paris) hiện tại hoàn thành đề cập đến một sự kiện trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
  2. I had been to Paris before I went to London (Tôi đã đến Paris trước khi tôi đến London) quá khứ hoàn thành đề cập cụ thể đến một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hành động trong quá khứ.

Quá khứ tiếp diễn: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, có thể có hoặc không bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ. Mặt khác, quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. He was studying when she arrive (Anh ấy đang học khi cô ấy đến) ở thì quá khứ tiếp diễn.
  2. He had already studied for hours before she arrived (Anh ấy đã học hàng giờ trước khi cô ấy đến) ở thì quá khứ hoàn thành.

Bài tập có đáp án về thì quá khứ hoàn thành

Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of the past perfect tense. (Điền dạng đúng của thì quá khứ hoàn thành vào chỗ trống).

  1. She _____________ (listen) to music before she went to bed. - had listened
  2. They _____________ (already eat) dinner before we arrived. - had already eaten
  3. He _____________(buy) the tickets before the show was canceled. - had bought
  4. We _____________ (not see) the movie before they recommended it. - had not seen
  5. She _____________ (not finish) the report before the deadline. - had not finished

Exercise 2: Rewrite the sentences changing the underlined verb to past perfect tense. (Viết lại câu bằng cách đổi động từ được gạch chân sang thì quá khứ hoàn thành)

  1. They went to bed after they watched the movie. - They went to bed after they had watched the movie.
  2. She ate breakfast before she went to work. - She had eaten breakfast before she went to work.
  3. He left his home town when he graduated from college. - He had left his home town when he graduated from college.
  4. We saw the movie when it was released last year. - We had seen the movie when it was released last year.
  5. She forgot her phone at home before she left for vacation. - She had forgotten her phone at home before she left for vacation.

Exercise 3: Choose the correct form of the past perfect tense. (Chọn dạng đúng của thì quá khứ hoàn thành).

  1. She (had finished/finished) her homework before watching TV. - Đáp án: had finished
  2. They (had eaten/ate) lunch before going to the park. - Đáp án: had eaten
  3. He (had already visited/already visited) the museum when he moved to the city. - Đáp án: had already visited
  4. We (had not seen/not seen) the concert by the time we arrived. - Đáp án: had not seen
  5. She (had already read/already read) the book before the movie came out. - Đáp án: had already read

LỜI KẾT

Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết này của Platerra sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành và biết cách sử dụng nó thành thạo trong giao tiếp, làm bài tập ngữ pháp và bài thi viết của mình. Không những bạn phải biết thì quá khứ hoàn thành mà tất cả các thì trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ và sử dụng thành thạo nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!