Thì quá khứ tiếp diễn: Công thức và cách sử dụng trong tiếng Anh

22/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì thường gây nhầm lẫn cho những người học tiếng anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn các công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án về thì QKTD, cùng với một số mẹo giúp bạn cải thiện việc sử dụng thì này và tránh được những lỗi phổ biến thường gặp.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian, thời hạn của hành động hơn là sự hoàn thành của hành động. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì quá khứ của động từ "be" (was/were) theo sau là hiện tại phân từ của động từ chính kết thúc bằng -ing.

Ví dụ: "Viet was singing karaoke at home yesterday".

Thì QKTD thường được sử dụng trong cả văn nói và viết, do đó việc hiểu rõ về thì này rất quan trọng.

>>Đọc thêm: Tổng hợp trọn bộ các thì trong tiếng Anh chi tiết nhất

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “to be” ở dạng quá khứ (was/were), theo sau là dạng phân từ hiện tại của động từ (dạng -ing).

Khẳng định: [S] + was/were + verb-ing

Ví dụ:

  1. We were playing basketball in the stadium yesterday.
  2. She was cooking dinner while he was reading a book.
  3. The children were singing loudly in the car.

Phủ định: [S] + was/were + not + verb-ing

Ví dụ:

  1. He wasn't listening to music when I arrived.
  2. They weren't watching TV at 9 p.m. last night.
  3. I wasn't studying Chinese at that time.

Nghi vấn: was/were + [S] + verb-ing?

Ví dụ:

  1. Were they working on the project when you left the office?
  2. Was she cooking dinner when you called her?

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

  1. Sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

"He was learning English TV when I arrived."

"She was walking her dog in the Thu Le park on Saturday evening."

  1. Sử dụng để cung cấp thông tin bối cảnh hoặc bối cảnh trong một câu chuyện

Ví dụ: It was a dark and stormy night, and the wind was howling (Đó là một đêm tối và bão tố, và gió hú).

  1. Sử dụng để diễn tả hai hoặc nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ

Ví dụ: "Lan was typing an email marketing while my colleague was taking a phone call."

  1. Sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà một hoạt động đã diễn ra trong quá khứ

Ví dụ: "My friend were studying for the Math test all afternoon.”

  1. Sử dụng để diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một sự kiện khác trong quá khứ

Ví dụ: "I was cooking dinner when the phone rang."

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Đây là một số dấu hiệu để biết khi nào thì QKTD đang được sử dụng:

  1. Sử dụng trợ động từ "to be" (was/were) với phân từ hiện tại của động từ (dạng -ing). 

Ví dụ: They were dancing all night long. (Họ đã khiêu vũ suốt đêm).

  1. Các từ khóa chỉ khoảng thời gian, chẳng hạn như "while," "as," hoặc "when,"  thường sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. 

Ví dụ: He was walking on the beach while the sun was setting. (Anh ấy đang đi dạo trên bãi biển khi mặt trời đang lặn).

  1. Thì QKTD thường được dùng để diễn tả hành động đang tiếp diễn trong quá khứ. 

Ví dụ: She was eating breakfast when the phone rang. (Cô ấy đang ăn sáng thì điện thoại reo).

  1. Thì QKTD cũng có thể được dùng để diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một sự kiện khác trong quá khứ. 

Ví dụ: I was studying for my exam when my friend called with the good news. (Tôi đang ôn thi thì bạn tôi gọi báo tin vui).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Mẹo giúp bạn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn chính xác

Thực hành, thực hành, thực hành: Chìa khóa để thành thạo thì Quá khứ tiếp diễn là thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy thử kết hợp nó vào bài viết và các cuộc trò chuyện của bạn càng nhiều càng tốt.

Chú ý đến các sắc thái: Thì quá khứ tiếp diễn truyền đạt về một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Hãy chú ý đến sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa giữa Thì quá khứ tiếp diễn và các thì quá khứ khác như Thì quá khứ đơn hoặc Thì quá khứ hoàn thành.

Sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian để câu thêm rõ ràng: Sử dụng các từ và cụm từ như "while", "as", "when" và "at the time" để báo hiệu rằng một hành động đang diễn ra có thể giúp thêm rõ ràng cho bài viết hoặc bài nói của bạn .

Hãy cẩn thận với những động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn: Trong khi hầu hết các động từ tiếng Anh có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn, một số động từ thường không được sử dụng theo cách đó. Ví dụ, các động từ chỉ nhận thức như "hear," "see," and "smell" thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn trừ những ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập có đáp án giúp bạn thực hành sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Exercise 1: Choose the correct Past Continuous Tense form for the sentences. ( Chọn thì quá khứ tiếp diễn đúng cho các câu sau).

  1. I (was working/was worked)________on my project when my boss walked into the room. Answer: I was working on my project when my boss walked into the room.
  2. They (were dancing/were dance)__________ at the club until 2 a.m. last night. Answer: They were dancing at the club until 2 a.m. last night.
  3. She (wasn't studying/didn't study)__________ Spanish when I arrived at her house. Answer: She wasn't studying Spanish when I arrived at her house.
  4. Were you (watching/did you watch)__________ TV last night at 9 p.m.? Answer: Were you watching TV last night at 9 p.m.?
  5. He (wasn't sleeping/didn't sleep)_________ yesterday afternoon because he had to work. Answer: He wasn't sleeping yesterday afternoon because he had to work.

Exercise 2: Rewrite the sentences in Past Continuous Tense. (Viết lại câu ở thì Quá khứ tiếp diễn).

  1. Maria is walking her dog in the park. Rewritten: Maria was walking her dog in the park.
  2. Tom always eats breakfast at 7 a.m. Rewritten: Tom was always eating breakfast at 7 a.m.
  3. They played tennis every Saturday in the summer. Rewritten: They were playing tennis every Saturday in the summer.
  4. She has coffee with her colleagues every morning. Rewritten: She was having coffee with her colleagues every morning.
  5. I drink orange juice every morning. Rewritten: I was drinking orange juice every morning.

Exercise 3: Complete the sentences using the Past Continuous Tense (Hoàn thành câu sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn.)

  1. We ________ (talk) on the phone when the power went out. Answer: We were talking on the phone when the power went out.
  2. The children ________ (play) outside in the yard when it started to rain. Answer: The children were playing outside in the yard when it started to rain.
  3. He ________ (study) for his exam all day yesterday. Answer: He was studying for his exam all day yesterday.
  4. She ________ (watch) a movie when she heard a knock on the door. Answer: She was watching a movie when she heard a knock on the door.
  5. Were you ________ (drive) to work when the accident happened? Answer: Were you driving to work when the accident happened?

LỜI KẾT

Hy vọng rằng những chia sẻ của Platerra về thì quá khứ tiếp diễn trên đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin ứng dụng nó trong thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh với thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả nhé.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!