Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh hay gặp phải nhất

30/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Việc học từ đồng nghĩa tiếng anh thường gây khó khăn cho những ai đang học vì mặc dù chúng có cùng nghĩa, nhưng lại khác biệt về hình thức và cách phát âm. Tuy nhiên, đây là một trong những cách tốt và hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Khi sử dụng các từ ngữ phù hợp, câu văn của bạn sẽ trở nên trôi chảy, mạch lạc và lưu loát. Trong bài viết này, hãy cùng Platerra khám phá 50 cặp từ đồng nghĩa hay gặp phải nhất trong tiếng Anh nhé! Let’s go!"

Khái niệm về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)

Từ đồng nghĩa (synonym) trong tiếng Anh đề cập đến các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau. Điều này có nghĩa là khi bạn thay thế một từ bằng một từ đồng nghĩa khác, ý nghĩa chung của câu vẫn được giữ nguyên. Từ đồng nghĩa giúp mở rộng và đa dạng hóa ngữ cảnh sử dụng từ vựng, tạo sự linh hoạt và sự giàu sắc trong diễn đạt. 

Khái niệm về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa hoặc sắc thái, vì vậy ngữ cảnh và mục đích sử dụng cũng cần được xem xét để chọn từ phù hợp nhất.

Ví dụ: 

Tall vs High: Cao

  1. Tall: Your brother is so tall.(Anh trai của bạn cao quá.)
  2. High: This moutain is higher than that one.(Ngọn núi này cao hơn ngọn núi kia.)

→ Tuy có cùng nghĩa là “cao” nhưng tall thường được dùng với người và high thì thường dùng với vật.

>>Bổ sung từ vựng: Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Tính Cách Con Người Phổ Biến Nhất

Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tiếng Anh được phân thành nhiều nhóm khác nhau như:

Từ đồng nghĩa toàn diện 

Đây là các từ hoàn toàn tương đương với nhau, có cùng ý nghĩa và sử dụng tương tự trong mọi ngữ cảnh.

Ví dụ: buy - purchase, big - large, happy - glad,...

Từ đồng nghĩa tương đối

Đây là các từ có nghĩa gần giống nhau, nhưng có một số sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa, cách sử dụng hoặc mức độ hơn.

Ví dụ: beautiful - gorgeous, intelligent - clever, tired - exhausted,...

Hoặc như ví dụ dưới đây: Look – Stare – Gaze – Glance: nhìn

→ Cả 4 từ trên đều có nghĩa là “nhìn” nhưng ở mức độ khác nhau thì:

  1. Look: Nhìn, đây là hành động nhìn chung chung, không có sự tập trung đặc biệt.
  2. Stare: Nhìn chằm chằm, hoặc nhìn một cách vô thức và lâu dài mà không chuyển đổi góc nhìn. Hành động này thường diễn ra trong trường hợp nhìn vì tò mò và đánh giá ai đó
  3. Gaze: Nhìn chằm chằm, thường là với tình cảm hay sự ngưỡng mộ. 
  4. Glace: Liếc nhanh.

Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Mặc dù chúng ta cho rằng các từ có cùng nghĩa có thể thay thế cho nhau, thực tế là việc sử dụng các từ với sắc thái, ngữ điệu khác nhau trong tiếng Anh cũng tạo ra ý nghĩa khác nhau. Chúng ta áp dụng chúng với các hàm ý và mức độ khác nhau. Ví dụ: 

  1. He can't hide his grief on face.
  2. He can't hide the sadness on my face.

Cả hai câu trên đều có nghĩa là không thể ẩn giấu "nỗi buồn". Nhưng ta có thể thấy rõ từ "sadness" là cảm giác buồn, không vui nói chung còn khi sử dụng từ "grief", người đọc có thể thấy rõ cảm giác rất buồn nặng nề, giúp nỗi buồn nói đến được đẩy mạnh hơn.

Những cặp từ đồng nghĩa tiếng anh hay gặp phải nhất

Hãy lưu ngay các cặp từ đồng nghĩa tiếng anh hay gặp và thông dụng nhất dưới đây để nâng cao từ vựng cho mình nhé.

1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh: Danh từ

Dưới đây là các cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay:

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
TransportationVehiclesPhương tiện
LawRegulation, Rule, PrincipleLuật
ChanceOpportunityCơ hội
excellenceBrilliance, intelligenceXuất xắc
ShipmentDeliverySự giao hàng
ImprovementInnovation, DevelopmentSự cải tiến
DowntownCity centerTrung tâm thành phố
ApplicantCandidateỨng viên
EnergyPowerNăng lượng
BrochureBooklet, LeafletTờ rơi quảng cáo
PeopleCitizens, InhabitantsCư dân
SignatureAutographChữ ký
EmployeeStaffNhân viên

2. Từ đồng nghĩa tiếng Anh: Động từ

Dưới đây là các cặp động từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay:

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
LikeEnjoyYêu thích
VisitCome round toGhé thăm
ConfirmBear outXác nhận
SuggestPut forward, Get acrossĐề nghị
DelayPostponeTrì hoãn
SupplyProvideCung cấp
DistributeGive outPhân bổ
ContinueCarry outTiếp tục
AnnounceInform, NotifyThông báo
Figure outWork out, Find outTìm ra
DecreaseReduceCắt giảm
DiscussTalk overThảo luận
ExtinguishPut outDập tắt

3. Từ đồng nghĩa tiếng Anh: Tính từ

Dưới đây là các cặp tính từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay:

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
PrettyRatherTương đối
EffectiveEfficientHiệu quả
RichWealthyGiàu có
QuietSilence, MuteIm lặng
BadTerribleTệ hại
DefectiveError, Faulty, MalfunctionalLỗi
HardDifficult, StiffKhó khăn
FamousWell-known, Widely-knownNổi tiếng
FragileVulnerable, BreakableMỏng manh, dễ vỡ
LuckyFortunateMay mắn

Phương pháp học từ đồng nghĩa tiếng anh

Tiếng Anh cũng tương tự tiếng Việt và các ngôn ngữ khác trên thế giới, từ vựng tiếng Anh là không có giới hạn. Từ đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh. Vậy làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả, đặc biệt là từ đồng nghĩa tiếng anh?

Phương pháp học từ đồng nghĩa tiếng anh

1. Để nâng cao vốn từ vựng của bạn, không chỉ vừa học nhiều từ mới mà còn cần phải luyện tập và khai thác sâu về từ đó. Ngoài việc hiểu nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.

Ví dụ:

Từ "Attract" - /ə.ˈtrækt/ - Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn.

Các từ đồng nghĩa:

  • Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút.
  • Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút.
  • Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút.

Các từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest.

Từ trái nghĩa: Disinterest

2. Hãy chú ý các từ đồng nghĩa trong quá trình học từ mới và ôn luyện như cách học một từ mới. Quá trình học từ vựng có thể diễn ra ở bất cứ đâu, vì vậy nếu bạn có bận rộn công việc thì việc tự học cũng giúp bạn tích luỹ từ vựng cần thiết.

3. Đừng quên học những từ vựng trái nghĩa. Việc học các từ trái nghĩa thường dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa, vì trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,... để tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh mang ý nghĩa đối lập.

4. Đừng ngần ngại áp dụng các từ mới đã học vào việc thực hành. Bắt đầu viết từng câu đơn giản và sau đó mở rộng đến các câu phức tạp, sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Đừng ngần ngại trao đổi, giao tiếp với những người giỏi tiếng Anh hoặc người bản xứ.

5. Bạn không chỉ vừa được áp dụng trực tiếp từ mới và kiến thức vào các tình huống thực tế, mà còn có thể "học lỏm" cách sử dụng từ vựng từ những người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ và nhận biết sự khác biệt giữa từ gốc và từ đồng nghĩa. Hãy nhớ rằng không phải lúc nào từ đồng nghĩa cũng có thể thay thế từ gốc trong mọi tình huống.

>> IPA là gì? Học phát âm tiếng anh chuẩn quốc tế với bảng phiên âm IPA 

Với việc nắm vững từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và diễn đạt ý kiến của mình một cách chính xác. Đồng thời, thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa cũng mang lại nhiều lợi ích trong công việc như giao tiếp suôn sẻ với đồng nghiệp và khách hàng, văn phong phù hợp với ngữ cảnh và có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh. Quá trình học từ vựng là một hành trình liên tục, hãy duy trì sự tò mò và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn. Hãy sẵn sàng khám phá thêm những từ mới và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!