Các từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề trong nhà hàng
| À la carte (adj) | Thực đơn bao gồm các món ăn không thuộc thực đơn lập sẵn |
| Appetizer (noun) | Món khai vị, thường được ăn trước món chính |
| Bill (noun) | Hoá đơn bạn phải trả cho một bữa ăn và đồ uống |
| Café (noun) | Quán nước có phục vụ các bữa ăn đơn giản kèm theo đồ uống nóng và lạnh. |
| Cafeteria (có ý nghĩa tương đồng với canteen) | Nơi bán các suất ăn giá rẻ trong trường học hoặc thường là từ quầy tự phục vụ. |
| Course (noun) | Một phần của bữa ăn |
| Cuisine (noun) | Ẩm thực |
| Dessert (noun) | Món tráng miệng |
| Eat out (phrasal verb) | Đi ăn ở ngoài như nhà hàng, đặc biệt vào ban đêm |
| Entrée (noun) | Món ăn được phục vụ trước bữa ăn |
| Hors d’oeuvre (noun) | Món ăn mặn dùng như món khai vị trước món chính |
| Maitre d’ (noun) | Người giám sát nhân viên phục vụ của một nhà hàng |
List từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề trong nhà hàng (part 1)
| Make a booking (~book a table) | Dùng để chỉ việc liên hệ với một nhà hàng và đặt bàn cho một bữa ăn |
| Menu (noun) | Danh sách các món ăn và thức uống được phục vụ trong nhà hàng, quán café, khách sạn,… |
| Pasta (noun) | Món ăn Ý được làm từ bột mì và nước, chẳng hạn như mì Ý, ravioli, lasagne,... |
| Pudding (noun) | Một loại bánh ngọt mềm được ăn như món tráng miệng |
| Service charge | Một số tiền bổ sung được thêm vào hóa đơn nhà hàng để trả phí phục vụ cho nhân viên bồi bàn |
| Set menu (noun) | Thực đơn bao gồm nhiều món và được bán với giá cố định |
| Side dish (noun) | Món phụ hoặc phần ăn được đặt cùng với món chính |
| Sommelier (noun) | Chuyên gia về rượu, người tư vấn cho khách về việc đặt hàng hoặc kết hợp các loại rượu |
| Tip¹ | Tiền boa được khách hàng đưa thêm tiền cho bồi bàn hoặc nhân viên khác |
| Vegetarian (adjective) | Gồm các món ăn hoặc chế độ ăn kiêng không bao gồm các sản phẩm động vật |
| Waiter (male) or waitress (female) (noun) | Người nhận đơn đặt hàng của khách và mang thức ăn cho họ |
| Wine list (noun) | Danh sách in tất cả các loại rượu có trong nhà hàng |
Danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề trong nhà hàng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng tham khảo ngay nhé![/caption]
Danh sách từ vựng tiếng anh về thức ăn trong nhà hàng (part 2)
| Chicken | Gà |
| Coffee | Cà phê |
| Drinks menu | Thực đơn đồ uống |
| Cola | Cola |
| Cold | Lạnh |
| Wine | Rượu |
| Condiments | Gia vị |
| Drink | Đồ uống |
| Cook | Nấu ăn |
| Spill | Tràn |
| Spoon | Thìa |
| Diner | Bữa tối |
| Dining | Ăn tối |
| Cutlery | Dao kéo |
| Steak | Miếng bò hầm |
| Eat | Ăn, thưởng thức |
| Fish eggs | Trứng cá |
| Food | Thức ăn |
| Fruit | Trái cây |
| Glass | Ly |
| Grilled | Đồ nướng |
| Hamburger | Hamburger |
| Pay | Thanh toán |
| Hot | Nóng |
| Ice cubes | Viên nước đá |
| Sugar | Đường |
| Pasta | Mỳ ống |
| Waitress | Bồi bàn nữ |
| Pepper | Hạt tiêu |
| Saucer | Đĩa lót tách |
Danh sách từ vựng tiếng anh về thức ăn (part 3)
| Tomato | Cà chua |
| Cashier | Nhân viên thu ngân |
| Vegetables | Rau củ |
| Ingredients | Thành phần |
| Kitchen | Nhà bếp |
| Knife | Con dao |
| Lemonade | Nước chanh |
| Booking | Đặt chỗ |
| Cheeseburger | Bánh mỳ kẹp phô mai |
| Lunch | Bữa trưa |
| Main course | Món chính |
| Bill | Hoá đơn |
| Boiled | Luộc |
| Manager | Quản lý |
| Meal | Bữa ăn |
| Seafood | Hải sản |
| Breakfast | Bữa ăn sáng |
| Napkin | Khăn ăn |
| Reservation | Đặt chỗ |
| Spicy | Cay |
| Pizza | Pizza |
| Chef | Đầu bếp trưởng |
| Appetizer | Món khai vị |
| Beef | Thịt bò |
| Vinegar | Giấm |
| Beverage | Đồ uống |
| Bowl | Cái bát |
| Party | Bữa tiệc |
Một số mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Anh về chủ đề trong nhà hàng
[caption id="attachment_3206" align="aligncenter" width="1280"]
Tham khảo ngay một số mẫu câu thường sử dụng ở trong nhà hàng[/caption]
| I’d like a cup of green tea, please. | Xin hãy cho tôi một tách trà xanh |
| The beer has a peculiar taste. | Bia có một hương vị thật đặc biệt |
| My father lit the gas and began to cook the dinner. | Bố của tôi châm ga và bắt đầu nấu bữa tối. |
| She feeds the baby with a spoon | Cô ấy cho em bé ăn bằng thìa |
| Would you like something to eat? | Bạn có muốn ăn gì không? |
| There’s still lots of food on your plate. | Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên đĩa của bạn |
| Try to eat plenty of fresh fruit. | Hãy cố gắng ăn nhiều trái cây tươi . |
| I’d like a hamburger and iced tea. | Tôi muốn ăn bánh hamburger cùng trà đá |
| She orders a greenish drink with ice cubes. | Cô ấy gọi đồ uống có màu xanh với đá viên. |
| They asked the waitress for the bill. | Họ yêu cầu nhân viên phục vụ cho hóa đơn. |
| She drank her soda through a straw. | Cô ấy uống soda qua ống hút. |
| He shared a pizza with his son Laurence. | Ông đã chia sẻ một chiếc bánh pizza với con trai Laurence của ông. |
| The waiter brought the menu and the wine list. | Người phục vụ mang menu và danh sách rượu đến. |
| He started work as a trainee chef. | Anh ấy bắt đầu công việc của một đầu bếp tập sự. |
