Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về phong cảnh

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)

Hãy cùng Platerra tham khảo và học thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về phong cảnh, trồng trọt, rừng núi được tổng hợp và chia sẻ qua bài viết bên dưới. Hy vọng đây sẽ là tài liệu giúp bạn đọc có thể hệ thống vốn từ vựng tiếng Anh, bổ sung kiến thức cũng như tự tin với ngoại ngữ chung phổ biến toàn Thế Giới. Chúc các bạn luôn đạt đến những thành công trong học tập nhé.

Từ vựng tiếng Anh mô tả về phong cảnh thiên nhiên

Ngoài tên thực của các loài thực vật và cảnh quan, việc bạn có thể mô tả chính xác những danh từ về phong cảnh một cách chi tiết cũng khá quan trọng. Mô tả thiên nhiên không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn và ghi nhớ từ vựng tiếng anh về chủ đề phong cảnh thiên nhiên; mà nó còn cho giúp người học có thể vẽ nên một bức tranh cho đối phương; trong tình huống bỗng nhiên chúng ta quên mất từ vựng tiếng Anh đó. Ví dụ: nếu quên từ vựng về tên một loài hoa trong tiếng Anh; bạn có thể sử dụng các từ vựng chỉ sự mô tả để giúp ai đó biết đến loài hoa mà bạn đang muốn nhắc đến. Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng mô tả về hoa, thực vật và cây cối

Học ngay những từ vựng tiếng Anh để có thể dễ dàng miêu tả về các loài hoa, thực vật và cây cối ngay nhé

  • Lush: Tươi tốt (chỉ cây và hoa đã phát triển tốt)
  • Grassy: có cỏ, cỏ mọc đầy
  • Floral: hoa
  • Vivid: sống động
  • Abloom: đang nở hoa
  • Vibrant: sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
  • Dense: rậm rạp, dày đặc
  • Earthy: Như đất; bằng đất
  • Diversified: đa dạng
  • Scarce: khan hiếm
  • Dry: khô
  • Bare: Trống không, rỗng, trơ trụi
  • Dead: chết
  • Flowering: ra hoa
  • Budding: chồi non

Từ vựng tiếng Anh mô tả phong cảnh, cảnh quan và đặc điểm địa chất

Dưới đây là những từ vựng trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả phong cảnh, cảnh quan và các đặc điểm địa chất (những thứ được tìm thấy trong tự nhiên không phải là thực vật hoặc động vật). Danh sách từ vựng trong tiếng Anh dưới đây thường được sử dụng để mô tả phong cảnh, cảnh quan, địa điểm

  • Hilly: đồi núi
  • Mountainous: miền núi
  • Wavy: dợn sóng
  • Stormy: bão
  • Misty: sương mù
  • Frigid: giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
  • Desolate: hoang tàn
  • Untouched: nguyên vẹn
  • Pristine: nguyên sơ
  • Tropical: nhiệt đới
  • Arid: khô khan
  • Bay: vịnh
  • Lake: hồ
  • Ocea: đại dương
  • Canyon: hẻm núi
  • Glacier: sông băng
  • Meadow: đồng cỏ
  • Forest: rừng
  • Mountain: núi
  • Hill: đồi
  • Plain: đồng bằng
  • Marsh: đầm lầy
  • Island: hòn đảo
  • Peninsula: bán đảo
  • Savanna: trảng cỏ
  • Valley: thung lủng
  • Desert: sa mạc
  • Tundra: đài nguyên
  • Cliff: vách đá
  • Cave: hang động
  • Beach: biển
  • Field: đồng ruộng
  • Waterfall: thác nước

Từ Vựng về các loài hoa và cây cỏ

  • Rose: hoa hồng - hoa có gai và cánh hoa màu đỏ tươi; nó gắn liền với sự lãng mạn và tình yêu
  • Dandelion: Bồ công anh - loài cỏ dại có hoa màu vàng
  • Daisy - loài hoa có cánh hoa màu trắng xung quanh ngọn màu vàng Lily: hoa lily cỡ trung bình, có cánh hoa có thể có tất cả các màu khác nhau Tulip: hoa tulip khá phổ biến trong nhiều khu vườn và rất nổi tiếng ở Hà Lan.
  • Sunflower: hoa hướng dương: bông hoa lớn với những cánh hoa màu vàng tươi và phần đầu màu nâu
  • Palm tree: cây cọ, loại cây nhiệt đới có thân cọ

Ngại gì mà không chép ngay vào tập vở danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài hoa nè

  • Maple: lá phong, cây rụng lá có lá ba cánh
  • Oak: cây sồi, cây rụng lá với quả sồi
  • Birch: cây bạch dương
  • Willow: cây liễu
  • Poplar: cây dương có lá hình giọt nước
  • Pine: cây có lá hình kim và quả tùng
  • Cactus: Xương rồng, thường mọc ở sa mạc với gai hoặc cây tật lê (gai nhọn, gai nhọn)

Danh sách các từ liên quan đến trồng trọt nông nghiệp

Farm animals: Động vật được chăn nuôi trong nông trại

  • Chick: gà con
  • Chicken: con gà
  • Cow: bò
  • Horse: ngựa
  • Rabbit: thỏ
  • Rooster: gà trống
  • Sheep: cừu
  • Turkey: gà tây
  • Goat: con dê
  • Bull: bò đực
  • Cat: con mèo
  • Cattle: gia súc
  • Goose: con ngỗng
  • Lamb: cừu
  • Duckling: vịt con
  • Donkey: con lừa
  • Ostrich: đà điểu

Farm animals là cụm từ chỉ động vật thường được chăm nuôi trong các nông trại

Farm vocabulary: Từ vựng về nông trại và trồng trọt

  • Farmhouse: trang trại
  • Barn: chuồng
  • Dairy products: các sản phẩm từ sữa
  • Wheat: lúa mì
  • Rice: lúa
  • Corn: ngô
  • Grow: trồng
  • Egg: trứng
  • Milk: sữa
  • Meat: thịt
  • Honey: mật ong
  • Fruits: trái cây
  • Field: đồng ruộng
  • Soil: đất
  • Worker: công nhân
  • Bucket: xô
  • Fence: hàng rào
  • Hive: tổ ong
  • Wool: len
  • Tractor: máy kéo
  • Agriculture: nông nghiệp
  • Cultivation: canh tác
  • Acres: đất cày cấy
  • Erosion: xói mòn
  • Fertilize: bón phân
  • Ground: đất
  • Husbandry: chăn nuôi
  • Insects: côn trùng
  • Irrigation: thuỷ lợi
  • Manure: phân bón
  • Moisture: độ ẩm
  • Nature: thiên nhiên
  • Nutrient: chất dinh dưỡng
  • Organic: hữu cơ
  • Pesticide: thuốc trừ sâu
  • Plantation: trồng rừng
  • Plant: thực vật
  • Poultry: gia cầm
  • Sowing: gieo hạt
  • Crow: con quạ
  • Meadow: đồng cỏ
  • Oats: yến mạch
  • Shovel: xẻng
  • Windmill: cối xay gió

Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề phong cảnh thiên nhiên, rừng núi và trồng trọt được sử dụng phổ biến nhất hiện nay; mà Platerra đã tổng hợp từ nhiều người đáng tin cậy và chia sẻ đến bạn đọc. Đừng quên truy cập vào fanpage và website Platerra mỗi ngày để có thể ôn tập, trau dồi và cập nhật thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân ở nhiều chủ đề khác nhau ngay nhé.

 

 

 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!