Định nghĩa Halloween bằng tiếng Anh
Từ vựng Halloween, viết tắt của All Hallows 'Evening; đây là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 31 tháng 10. Người phương Tây tin rằng bây giờ là lúc để tưởng nhớ những người đã khuất. Vào ngày Halloween, trẻ em sang nhà hàng xóm để lấy kẹo. Hoạt động này cũng phổ biến ở Việt Nam; nơi các bạn trẻ Việt Nam thường hóa thân thành các nhân vật ma quái; và cùng nhau chụp ảnh với bạn bè mình. Các từ vựng Halloween Tiếng Anh cũng được sử dụng rất nhiều hiện nay. [caption id="attachment_3261" align="aligncenter" width="1834"] Halloween, viết tắt của All Hallows 'Evening; đây là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 31 tháng 10.[/caption]Nguồn gốc của Lễ hội Halloween
Halloween có nguồn gốc từ phương Tây và được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Đây là một lễ hội kỷ niệm cuối mùa hè. Đây là thời điểm mọi người để tang người chết. Và cầu nguyện rằng linh hồn họ sẽ được thả lên thiên đàng. Một trong những điểm nổi bật của Halloween là trò chơi ghẹo hoặc là bị ghẹo. Bắt đầu với các từ Trick or Treat, trẻ em mặc trang phục rùng rợn và xin kẹo. Như vậy, các gia đình thường chuẩn bị nhiều đồ ngọt để chiêu đãi những "tiểu quỷ nghịch ngợm" của mình. Trọng tâm truyền thống của từ vựng Halloween xoay quanh chủ đề "hài hước và chế giễu khi đối đầu với các thế lực của thần chết." Trong hàng ngàn năm, ý nghĩa của Halloween không còn quá tôn giáo; mà là một lễ kỷ niệm vui nhộn với các biểu tượng đặc biệt như trái bí; ma và bộ xương.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Halloween
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong Halloween
Lễ hội nào cũng được chuẩn bị chu đáo, kỹ lưỡng. Và Halloween cũng không ngoại lệ; nhưng vì lễ hội này có những nét đặc trưng riêng; nên điều này khiến cho những món đồ trang trí càng trở nên độc đáo và thú vị.- Pumpkin /’pʌmp,hænd/: từ vựng Halloween về Bí đỏ
- Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi bay
- Skull /skʌl/: Đầu lâu
- Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
- Bat /bæt/: Con dơi
- Owl /aul/: Con cú
- Haystack /’heistæk/: Đống cỏ khô
- Black cat /blæk kæt/: Con mèo đen
- Costumes /’kɔstju:m/: Trang phục dùng để hóa trang
- Haunted house /aul haus/: Nhà hoang, hay nhà bị ma ám
- Barnbrack (n): Bánh tiên tri có dạng ẩn trong lớp bánh (ví dụ nhẫn, đồng xu, miếng vải…)
- Scarecrow /’skeəkrou/: từ vựng Halloween về bù nhìn, người rơm
- Candy bad /’kændi bæd/: Túi đựng kẹo
- Candy apple (n) /’kændi ‘æpl/: Kẹo táo
- Boxty pancakes (n) /ˈpæn.keɪk/: Bánh pancake khoai tây nghiền
- Colcannon (n) /kɒlˈkænən/: Khoai tây nghiền
- Ponoma apple: Quả táo Ponoma
- Spider web /’spaidə web/: Mạng nhện
- Candy /’kændi/: Kẹo
- Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
- Fairy /’feəri/: Bà tiên
- Mask /mɑ:sk/: Mặt nạ
- Wand /wɔnd/: Đũa phép
- Ghost coffin /goust ‘kɔfin/: từ vựng Halloween về Quan tài ma
- Tombstone /’tu:mstoun/: Bia mộ
- Macabre /mə’kɑ:br/: Rùng rợn
- Demon /’di:mən/: Quỷ
- Cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/: Máu lạnh
- Scary /’skeəri/: Sợ hãi
- Costumes: Trang phục hoá trang
- Owl: Con cú
- Apple: Táo
- Candy: Kẹo
Từ vựng tiếng Anh về Halloween chủ đề về các sự kiện hóa trang
- [caption id="attachment_3263" align="aligncenter" width="2560"] Từ vựng tiếng Anh về Halloween chủ đề về các sự kiện hóa trang[/caption] Pirates /’paiərit/: Cướp biển
- Clown /klaun/: Chú hề
- Alien /’eiljən/: Người ngoài hành tinh
- Zombie /ˈzɒmbi/: Thây ma
- Monster /’mɔnstə/: Quái vật
- Ghost /goust/: Con ma
- Devil /’devl/: Ác quỷ
- Witch /’wit/: Phù thủy
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Spider web: từ vựng Halloween về mạng nhện
- Skeleton /’skelitn/: Bộ xương người
- Witch’s hat /’wit hæt/: Nón phù thủy
- Jack o’lantern : Đèn bí ngô
- Mummy: Xác ướp
- Haunted House: Nhà ma ám
- Vampire /’væmpaiə/: Ma cà rồng
- Werewolf /’w :wulf/: Chó sói
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: Siêu anh hùng
Từ vựng tiếng Anh CHỦ ĐỀ VỀ những hoạt động trong Halloween
Halloween không chỉ có lễ hội hóa trang; mà còn nổi tiếng vì có nhiều hoạt động thú vị khác. Và dưới đây là danh sách từ vựng Halloween; về những hoạt động thú vị được diễn ra trong lễ Halloween.- [caption id="attachment_3262" align="aligncenter" width="2560"] Halloween không chỉ có lễ hội hóa trang; mà còn nổi tiếng vì có nhiều hoạt động thú vị khác.[/caption] Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
- Diy: Tự làm đồ thủ công
- Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
- Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
- Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
- Pumpkin soup (n) /ˈpʌmp.kɪn suːp/ :Súp bí ngô
Từ vựng miêu tả về cảm xúc trong ngày lễ Halloween
- Scary /’skeəri/: Rùng rợn, hoặc làm sợ hãi, hay làm kinh hoàng
- Frightened /’fraitnd/: Hoảng sợ, khiếp đảm
- Silly /’sili/: Ngờ nghệch, hoặc ngớ ngẩn, khờ dại
- Afraid /ə’freid/: từ vựng Halloween về sự sợ hãi, lo lắng
- Freaky /ˈfriːki/: Quái đản, kỳ cục
- Spooky (Spookish) /’spu:kiʃ/: Gợi lên nỗi lo, sự sợ hãi, hoặc làm cho hoảng sợ
- Creepy /’kri:pi/: Rùng mình, sởn gai ốc
- Eerie /’iəri/: Kỳ lạ, ma quái, hoặc sợ sệt vì mê tín