Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa cực hay

06/02/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Từ vựng tiếng Anh về răng miệng cũng là một chủ đề được nhiều bạn đọc quan tâm; đặc biệt là những bạn làm ở các nha khoa quốc tế. Từ vựng về nha khoa tiếng Anh hay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa hiện nay là rất nhiều. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đến bạn hệ thống các từ vựng tiếng Anh trong nha khoa cùng các mẫu câu chuẩn nhất. Cùng đón xem ngay bạn nhé!

Từ vựng nha khoa tiếng Anh hay nhất

Từ vựng tiếng Anh trong nha khoa có khối lượng tương đối rộng; đảm bảo sự phong phú và đa dạng. Chính vì vậy, để có thể dễ dàng ghi nhớ được về khối lượng của các từ vựng chuyên ngành; đây chính là một thách thức cực kỳ lớn. Bài viết dưới đây, Platerra đã liệt kê ra được những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa thuộc loại cơ bản cũng như thông dụng nhất. Các bạn học viên hoàn toàn có thể ôn tập và ghi chú lại dựa theo danh sách dưới đây.

Từ vựng nha khoa tiếng Anh về bệnh và triệu chứng răng miệng

  • Numb: Triệu chứng ê răng
  • Toothache: Triệu chứng đau răng
  • Infection: Triệu chứng nhiễm trùng
  • Cavity: Lỗ hổng trên răng
  • Pyorrhea: Triệu chứng chảy mủ
  • Gingivitis: Triệu chứng sưng nướu răng
  • Inflammation: Triệu chứng viêm
  • Caries: Lỗ sâu răng
  • Decay: Triệu chứng sâu răng
  • Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm

từ vựng nha khoa tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về răng miệng và các bộ phận khác

  • Baby teeth: Răng của trẻ em
  • Canine: Răng nanh
  • Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
  • Wisdom tooth: Răng khôn
  • Dentures: Hàm răng giả
  • Cement: Men răng
  • Adult teeth: Răng người lớn
  • Permanent teeth: Răng vĩnh viễn
  • Enamel: Men
  • Gums: Phần lợi
  • Pulp: Tủy răng
  • False teeth: Răng giả
  • Jaw: Phần hàm
  • Premolars: Răng tiền hàm
  • Tooth/Teeth: Răng
  • Molars: Răng hàm
  • Primary teeth: Răng sữa
  • Incisors: Răng cửa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa về các nhân viên trong phòng khám

  • Dentist: Nha sĩ
  • Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
  • Orthodontist: Bác sĩ chỉnh nha
  • Assistant: Phụ tá
  • Nurse: Y tá
  • Hygienist: Chuyên viên vệ sinh răng miệng

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ nha khoa

  • Bib: Cái yếm bệnh nhân
  • Suture: Chỉ để khâu răng miệng
  • Rubber bands: Dây thun dùng để giữ mỗi khi nẹp răng
  • Braces: Niềng răng
  • Bands: Nẹp răng
  • Drill: Máy để khoan răng
  • Crown: Mũ chụp răng
  • Gargle: Nước chuyên dụng dùng để súc miệng
  • Caps: Chụp răng
  • Sink: Bồn rửa của nha khoa

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa liên quan khác

  • Acid: Axit
  • Amalgam: Trám răng bằng hệ thống amalgam
  • Shot: Bắn răng miệng
  • Bite: Cắn
  • Sweets: Đồ ngọt
  • Bristle: Dựng lên
  • Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
  • Bacteria: Vi khuẩn răng miệng
  • Smile: Nụ cười
  • Checkup: Kiểm tra răng miệng
  • Alignment: Thẳng hàng
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: Kem đánh răng
  • Canine: Răng nanh
  • Treatment: Điều trị răng miệng
  • Cleaning: Vệ sinh
  • Wisdom tooth: Răng khôn
  • Correction: Điều chỉnh
  • White: Trắng
  • Whiten: Làm trắng
  • Cement: Men răng
  • X-ray: Tia X
  • Chew: Nhai
  • Crown: Mũ chụp răng
  • Consultation: Tư vấn

Tim hiểu Accent trong tiếng Anh

Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng miệng

Mẫu câu sử dung các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa được dùng ở quầy lễ tân

  • Please take a seat: Xin mời anh/chị ngồi xuống ạ!
  • I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng
  • Would you like to come through?: Mời anh/chị vào trong phòng khám ạ!
  • Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được hay không?

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Mẫu câu sử dung các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa được dùng khi điều trị răng

  • How much will it cost?: Của tôi hết bao nhiêu tiền?
  • Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì hãy cho tôi biết nhé!
  • Would you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có muốn súc miệng của mình không?
  • You should make an appointment with the hygienist: Anh/chị nên hẹn gặp với chuyên viên vệ sinh răng miệng
  • You need three fillings: Anh/chị cần hàn ba chỗ
  • I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiến hành tiêm cho anh/chị một mũi

từ vựng tiếng Anh về răng miệng

Mẫu câu sử dung các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa được dùng khi thực hiện khám răng

  • I’ve chipped a tooth: Tôi đã bị sứt một cái răng
  • I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và được tráng bóng răng
  • You’ve got an abscess: Anh/chị đã bị áp xe
  • When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị tiến hành khám răng là khi nào?
  • A little wider, please: Làm ơn mở rộng thêm chút nữa ạ
  • I’ve got toothache: Tôi bị đau răng
  • I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
  • Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không ạ?
  • Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không ạ?
  • You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
  • One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi đã bị bong ra

từ vựng về nha khoa

Lời kết

Hy vọng những thông tin trên này sẽ giúp bạn biết được những từ vựng nha khoa tiếng Anh cùng các mẫu câu chuẩn nhất. Và nếu bạn đang tìm kiếm cho mình một khoá học giao tiếp cấp tốc chuẩn chất lượng; hãy liên hệ ngay hôm nay với Platerra để được tư vấn sớm nhất bạn nhé!

 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!