Từ vựng tiếng Anh ngành luật đầy đủ nhất

06/02/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Từ vựng là một phần cực kỳ quan trọng khi bạn muốn tìm hiểu, giao tiếp và làm việc ở bất kỳ lĩnh vực nào. Với chuyên ngành Pháp Luật - Pháp Lý, từ vựng tiếng anh chuyên ngành sẽ giúp ích cho bạn trong việc đọc, nghiên cứu tài liệu; làm việc với đối tác nước ngoài. Bằng cách đó, sẽ mở ra nhiều cơ hội lớn hơn trong công việc. Cùng Platerra khám phá trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật và ghi nhớ ngay hôm nay. 

Từ vựng tiếng anh cơ bản chuyên ngành Luật

Việc phân chia từ vựng tiếng anh được phân chia vào nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn học và ghi nhớ được hiệu quả hơn. Trước hết là nhóm các từ vựng tiếng anh cơ bản chung mà hầu hết ai cũng gặp qua.

Từ vựng về các cơ quan hành pháp, tòa án trong tiếng Anh

Các cơ quan hành pháp, tòa án là nơi để nhà nước thực thi các quy định, ràng buộc của luật pháp. Việc nắm rõ những từ vựng này giúp bạn có thể bao quát và tìm hiểu thông tin nhanh chóng.

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Judicial/dʒuˈdɪʃl/Bộ tư pháp
Minister of Justice/ˈmɪnɪstə(r) əv ˈdʒʌstɪs/Bộ trưởng tư pháp
Juror/ˈdʒʊərə(r)/Bồi thẩm
jury/ˈdʒʊəri/Bồi thẩm đoàn
Superintendent/ˌsuːpərɪnˈtendənt/Cán bộ kiểm sát
Court police/kɔːt pəˈliːs/Cảnh sát tòa án
Judicial examiner/dʒuˈdɪʃl ɪɡˈzæmɪnə(r)/Giám định viên tư pháp
Prosecutors/ˈprɒsɪkjuːtə(r)/Công tố viên
Secretary/ˈsekrətri/Thư ký
Court Clerk/kɔːt klɑːk/Thư ký phiên tòa
Counsel/ˈkaʊnsl/Luật sư bào chữa
Procurator General/ˌprɒkjureɪtə ˈdʒenrəl/Viện trưởng viện kiểm sát
Copyright Court/ˈkɒpiraɪt kɔːt/Tòa án bản quyền
High Court/haɪ kɔːt/Tòa án cấp cao
Bailiwick/ˈbeɪliwɪk/Tòa án cấp thấp
Middle Court/ˈmɪdl kɔːt/Tòa án cấp trung
grassroots court/ˌɡrɑːsˈruːts kɔːt/Tòa án cơ sở
Civil Court/ˈsɪvl kɔːt/Tòa án dân sự
Local Court/ˈləʊkl kɔːt/Tòa án địa phương
District People’s Court/ˈdɪstrɪkt ˈpiːpl  kɔːt/Tòa án nhân dân huyện
Supreme People’s Court/suˈpriːm ˈpiːpl  kɔːt/Tòa án nhân dân tối cao
Court of Appeal/kɔːt əv əˈpiːl/Tòa án phúc thẩm
Court of First Instance/kɔːt  əv fɜːst ˈɪnstəns/Tòa án sơ thẩm
Supreme Court/suˈpriːm kɔːt/Tòa án tối cao
criminal court/ˈkrɪmɪnl kɔːt/Tòa hình sự
Jury Court/ˈdʒʊəri kɔːt/Tòa hội thẩm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành về các bộ Luật

Từ vựng tiếng Anh về các bộ luật Ngoài các cơ quan kể trên, việc nắm vững cách gọi tên các bộ luật cũng không thể bỏ qua. Cùng bỏ túi ngay những từ cơ bản nhất sau đây về các luật.

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Act/ækt/Đạo luật
Law/lɔː/Luật, luật lệ
Code/kəʊd/Bộ luật
By-law/ˈbaɪ lɔː/Luật địa phương
Bill/bɪl/Dự luật
Circular/ˈsɜːkjələ(r)/Thông tư
Constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/Hiến pháp
Decree/dɪˈkriː/Nghị định, sắc lệnh
Ordinance/ˈɔːdɪnəns/Pháp lệnh, sắc lệnh
Civil law/ˈsɪvl lɔː/Luật dân sự/ luật hộ
Criminal law/ˈkrɪmɪnl lɔː/Luật hình sự
Adjective law/ˈædʒɪktɪv lɔː/Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law/ˈædmərəlti lɔː/Luật về hàng hải
Consumer law/kənˈsjuːmə(r) lɔː/Luật tiêu dùng
Commercial law/kəˈmɜːʃl lɔː/Luật thương mại
Family law/ˈfæməli lɔː/Luật gia đình
Environment law/ɪnˈvaɪrənmənt lɔː/Luật môi trường
Land law/lænd lɔː/Luật ruộng đất
Health care law/ˈhelθ keə(r) lɔː/Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
Immigration law/ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː/Luật di trú, nhập cư
Intellectual property law/ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/Luật sở hữu trí tuệ
International law/ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/Luật quốc tế
Marriage and family law/ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː/Luật hôn nhân và gia đình
Patent law/ˈpætnt lɔː/Luật bằng sáng chế
Real estate law/ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/Luật bất động sản

Từ vựng tiếng anh về ngành luật kinh tếTừ vựng tiếng anh chuyên ngành pháp luật Nắm vững từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc hiểu và nghiên cứu tài liệu rất tốt.

Luật kinh tế là ngành luật được quan tâm nhiều trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế mở cửa, giao thương và kinh doanh quốc tế giữa các quốc gia ngày càng nhiều.
 
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Business law/ˈbɪznəs lɔː/Luật kinh tế
Civil Law/ˈsɪvl lɔː/Luật dân sự
Common Law/ˈkɒmən lɔː/Thông luật
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
Business contract/ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/Hợp đồng kinh tế
Agreement/əˈɡriːmənt/Thỏa thuận, khế ước
International commercial contract/ˌɪntəˈnæʃnəl kəˈmɜːʃl ˈkɒntrækt/Hợp đồng thương mại quốc tế
Party/ˈpɑːti/Các bên (trong hợp đồng)
Abide by/əˈbaɪd baɪ/Tuân theo, dựa theo
Dispute/dɪˈspjuːt/Tranh chấp
Decision/dɪˈsɪʒn/Quyết định,phán quyết
Disputation/ˌdɪspjuˈteɪʃn/Sự tranh chấp
Enhance/ɪnˈhɑːns/Xử lý
Permission/pəˈmɪʃn/Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép
Permit/pəˈmɪt/Cho phép
Regulation/ˌreɡjuˈleɪʃn/Quy tắc, quy định
Term/tɜːm/Điều khoản
Commit/kəˈmɪt/Phạm tội
Prosecution/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/Truy cứu trách nhiệm
Affidavit/ˌæfəˈdeɪvɪt/Bản khai
Argument/ˈɑːɡjumənt/Lập luận, lý lẽ
Be convicted of/bi kənˈvɪkt əv/Bị kết tội
Court/kɔːt/Tòa án
Lawyer/ˈlɔɪə(r)/Luật sư
Arbitration/ˌɑːbɪˈtreɪʃn/Trọng tài,sự phân xử
Commercial arbitration/kəˈmɜːʃl ˌɑːbɪˈtreɪʃn/Trọng tài thương mại
Unfair business/ˌʌnˈfeə(r) ˈbɪznəs/Kinh doanh gian lận
Unfair competition/ˌʌnˈfeə(r) ˌkɒmpəˈtɪʃn/Cạnh tranh không bình đẳng
International payment/ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/Thanh toán quốc tế
Transaction/trænˈzækʃn/Giao dịch
Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Bảo lãnh

Từ vựng tiếng anh chỉ các thuật ngữ chuyên ngành Luật

Từ vựng tiếng anh chỉ các thuật ngữ chuyên ngành Các thuật ngữ chuyên ngành này giúp bạn hiểu hơn về các hồ sơ, quy trình thủ tục pháp lý. Platerra giúp bạn tổng hợp một số từ phổ biến sau đây:
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
petition/pəˈtɪʃn/đơn đề nghị, bản kiến nghị
business/ˈbɪznəs/ngành nghề kinh doanh
cancel/ˈkænsl/hủy bỏ
Depreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/khấu hao
Temporarily suspend the settlement of the case/ˈtemprərəli səˈspend ðə ˈsetlmənt əv ðə keɪs/tạm đình chỉ giải quyết vụ án
provisions of law/prəˈvɪʒn əv lɔː/quy định của pháp luật
Consular authentication/ˈkɒnsjələ(r) ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/hợp pháp hóa lãnh sự
the heir under the will/ðə eə(r) ˈʌndə(r) ðə wɪl/người được thừa kế theo di chúc
appointment/əˈpɔɪntmənt/giấy triệu tập
legal representative/ˈliːɡl ˌreprɪˈzentətɪv/đại diện theo pháp luật
contract is void/ˈkɒntrækt ɪz vɔɪd/hợp đồng bị vô hiệu hóa
sentencing/ˈsentəns/lời tuyên án
joint responsibility/dʒɔɪnt rɪˌspɒnsəˈbɪləti/trách nhiệm chung
contract cancellation/ˈkɒntrækt ˌkænsəˈleɪʃn/hủy bỏ hợp đồng
adjournment of court/əˈdʒɜːnmənt əv kɔːt/phiên tòa tạm hoãn
proceedings period/prəsiːdɪŋz ˈpɪəriəd/thời hạn tố tụng
minutes of conciliation/ˈmɪnɪts əv kənˌsɪliˈeɪʃn/biên bản về việc hòa giải
right to decision and self-determination/raɪt tə dɪˈsɪʒn ənd ˌself dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/quyền quyết định và tự định đoạt
right to complain and denounce/raɪt tə kəmˈpleɪn ənd dɪˈnaʊns/quyền khiếu nại, tố cáo
the right to protect legitimate rights and interests/raɪt tə prəˈtekt lɪˈdʒɪtɪmət ˈraɪts ənd ˈɪntrəst/quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp
property valuation/ˈprɒpəti ˌvæljuˈeɪʃn/định giá tài sản
asset freeze/ˈæset friːz/phong tỏa tài sản

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu 

Lời kết

“The journey of a thousand miles begins with one step” - Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân”. Platerra tin rằng, với sự nỗ lực và cố gắng mỗi ngày, tiếng Anh sẽ không còn là một rào cản trong hành trình phát triển của bạn.
 
Ghé thăm Hệ thống trung tâm ngoại ngữ Platerra ngay để trải nghiệm chương trình học tiếng Anh thú vị, đa dạng và cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình nhé!

 

 

 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!