Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch Phổ Biến Dành Cho Các Tín Đồ Du Lịch

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)
Bỗng một ngày, cô bạn thân “rủ rê” cùng du lịch nước ngoài, thì điều đầu tiên bạn cần chuẩn bị ngay lập tức là từ vựng tiếng Anh về du lịch, bao gồm cả những từ ngữ thường dùng (tùy theo cấp độ, có thể là cơ bản hay chuyên ngành), những cụm từ, chủ đề phổ biến. Tất cả sẽ được Platerra tổng hợp trong bài viết hôm nay. [caption id="attachment_2171" align="aligncenter" width="1024"]Khi du lịch nước ngoài, cần chuẩn bị những từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch Khi du lịch nước ngoài, cần chuẩn bị những từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch[/caption]

Lý do nên chuẩn bị tốt từ vựng tiếng anh về du lịch

Ngôn ngữ luôn là phương tiện kết nối hiệu quả nhất của con người với nhau. Khi chuẩn bị tốt khả năng ngoại ngữ của mình, có thể giúp ích cho bạn rất nhiều. Chẳng hạn việc nhớ và tìm đường ở một đất nước hoàn toàn xa lạ là một việc hết sức khó khăn. Chính vì thế, trang bị vốn từ vựng tiếng anh về du lịch là điều cần thiết để gỡ rối cho bạn khi lạc đường. Thêm nữa, khi muốn mua một món đồ hay quà du lịch, học các từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp bạn có thể hỏi thêm về thông tin sản phẩm, thậm chí là “trả giá”, được sở hữu một món đồ mong muốn với mức giá ưu đãi thì còn gì tuyệt hơn phải không nào. Khách du lịch, đặc biệt là những phụ nữ du lịch theo diện tự túc có thể phải đối mặt với rủi ro gặp kẻ xấu, lúc này nếu biết tiếng Anh, bạn có thể nhờ người khác giúp đỡ để tránh những tình huống không hay. [caption id="attachment_2175" align="aligncenter" width="1194"]Có khả năng ngoại ngữ tốt sẽ giúp ích rất nhiều trong chuyến đi Có khả năng ngoại ngữ tốt sẽ giúp ích rất nhiều trong chuyến đi[/caption]

Từ vựng tiếng anh về du lịch

Là một tín đồ du lịch, bạn nên “bỏ túi” cẩm nang những từ vựng tiếng anh phổ biến sau đây, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và chúng sẽ cực kỳ hữu dụng trong suốt chuyến đi của bạn đấy. Travel Trade: kinh doanh du lịch Tourism: ngành du lịch International tourist: khách du lịch quốc tế Inclusive tour: tour du lịch trọn gói Tourist/ Traveller: khách du lịch Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch Domestic travel: du lịch nội địa Passport: hộ chiếu Visa: thị thực Ticket: vé Baggage allowance: số cân hành lý cho phép Airline schedule: lịch trình bay Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ Round trip: chuyến bay khứ hồi One way trip: chuyến bay 1 chiều Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới Bus schedule: lịch trình xe buýt Rail schedule: lịch trình tàu hỏa Destination: điểm đến Low Season: mùa vắng khách High season: mùa cao điểm Guide book: sách hướng dẫn Deposit: đặt cọc Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn Transfer: vận chuyển (hành khách) Geographic features: đặc điểm địa lý Check-in: thủ tục vào cửa Tour guide: hướng dẫn viên du lịch Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm Itinerary: lịch trình Timetable: lịch trình [caption id="attachment_2174" align="aligncenter" width="900"]Học từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp Học từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp[/caption]

Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch

Ngoài các từ vựng nêu trên, trong Tiếng Anh chủ đề du lịch cũng có những cụm từ “khá hay ho” mà bạn nên ghi lại vào sổ tay của mình. Cùng Platerra khám phá ngay những cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch mà dân bản xứ hay dùng nhé! Red-eye flight: các chuyến bay có thời gian xuất phát vào ban đêm. A full plate: lịch trình kín, không có thời gian rảnh rỗi. Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê/mướn xe hơi/ xe đạp/ xe máy Cancel/cut short a holiday/ trip (vacation): Trì hoãn/hủy chuyến đi/ kỳ nghỉ Pit stop: dừng xe lại để ăn nhẹ, giải khát hay đổ xăng, đi vệ sinh… Plan a trip/a vacation/ a holiday /your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ dưỡng/ lên lịch trình Rent a villa/a holiday cottage/ a holiday home: thuê một căn biệt thự/nhà nghỉ/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là chỉ việc chỉ mang những vật dụng cần thiết, không mang quá nhiều đồ đạc lỉnh kỉnh) Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng One for the road: ăn uống một ít gì đó trước khi bắt đầu khởi hành. Have/make - cancel a reservation/booking: đặt chỗ/ hủy đặt chỗ Go backpacking/ camping/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi tham quan Check into/out of a hotel/a motel: nhận phòng - trả phòng khách sạn hay nhà nghỉ Book a hotel room/ accommodation/ a flight/ tickets: đặt phòng khách sạn/ đặt chỗ ở/ đặt chuyến bay/ vé máy bay Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi. Fleabag motel/ roach motel: một phòng trọ tồi tàn, giá rẻ. Off track/ off the beaten path: đi lạc đường [caption id="attachment_2172" align="aligncenter" width="1120"]Các cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề du lịch Các cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề du lịch[/caption]

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề du lịch phổ biến mà Platerra muốn gửi đến bạn. Để có chuyến du lịch như ý; đừng quên ghi chép lại những từ vựng Tiếng Anh thú vị về chủ đề này trong một cuốn sổ tay nhỏ và tốt hơn là học thuộc vì chúng cực kỳ hữu ích cho bạn đấy. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm các khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu thì hãy gọi ngay cho Platerra để được tư vấn các khóa học phù hợp nhất nhé!

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!