Từ vựng về giao thông có thể bạn chưa biết

06/02/2023

0/5 (0 Reviews)

Từ vựng về giao thông là một chủ đề cơ bản cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Platerra sẽ gửi đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông để bạn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.

Tại sao nên học từ vựng về giao thông bằng tiếng Anh?

Phần lớn những người học tiếng Anh đều dùng cho mục đích giao tiếp thường ngày với người ngoại quốc hoặc khi đi du lịch nước ngoài vì tiếng Anh là ngoại ngữ thông dụng nhất. Học từ vựng trước để biết cách áp dụng vào trong các câu nói, câu hỏi. Hiện tại, mặc daù đã có sự trợ giúp của từ điển và nhiều thiết bị điện thoại điện tử thông minh nhưng bạn cũng cần trang bị cho mình vốn kiến thức, từ vựng tiếng Anh cơ bản như từ vựng về màu sắc, về làn đường, các phương tiện, ... để việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.Chủ đề giao thông có vô vàn những từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ

Từ vựng về giao thông

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện được chia thành nhiều chủ đề liên quan, cụ thể: 

Phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện giao thông đường bộ thường được sử dụng nhiều nhất trong số các loại phương tiện giao thông thông dụng. Các từ ngữ thường được dùng:

  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Car: ô tô
  • Scooter: xe tay ga
  • Truck/ lorry: xe tải
  • Van: xe tải nhỏ
  • Tram: Xe điện
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Caravan: xe nhà di động
  • Moped: Xe máy có bàn đạp

Phương tiện giao thông công cộng

Để giảm các vấn đề ùn tắc trong giờ cao điểm cũng như bảo vệ môi trường thì phương tiện công cộng cũng là lựa chọn khá lý tưởng, hãy cùng Platerra khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng nào! 

  • Underground/ subway: tàu điện ngầm
  • Bus: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Coach: xe khách
  • Railway train: tàu hỏa
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
  • High-speed train: tàu cao tốc

Bạn sẽ tự tin hơn nếu biết những từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng

Phương tiện giao thông đường thủy

Du lịch bằng đường thủy là một trải nghiệm cực kỳ thú vị rất đáng để thử. Bộ từ vựng về phương tiện giao thông bằng đường thủy bao gồm: 

  • Boat: thuyền
  • Ship: tàu thủy
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Hovercraft: tàu đệm khí
  • Ferry: phà

Các phương tiện đường thủy nhìn có vẻ giống nhau nhưng chúng lại có tên gọi hoàn toàn khác nhau

 

Phương tiện hàng không

Phương tiện hàng không là phương tiện dùng để phục vụ chính cho những chuyến đi xa trong nước hoặc khi xuất ngoại. Ngoài ra, du khách còn lựa chọn di chuyển bằng đường hàng không khi đi du lịch tại các hòn đảo. Các phương tiện hàng không trong tiếng Anh là gì?.

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Helicopter: trực thăng
  • Glider: Tàu lượn
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Propeller plane: Máy bay cánh quạt

Giao thông hàng không cũng khá thú vị đấy

 

Các loại làn đường giao thông

Các từ vựng tiếng Anh về làn đường trong giao thông mà bạn cần biết:

  • Road: Đường
  • Fork: Ngã ba
  • Crossroads: Ngã tư
  • Roadside: Lề đường
  • Motorway: Xa lộ
  • T-junction: Ngã ba đường
  • Toll road: Đường có thu phí
  • Ring road: Đường vành đai
  • Highway: Đường cao tốc
  • Car lane: Làn đường cho xe hơi
  • Motorcycle lane: Làn đường cho xe máy
  • Railroad track: Đường ray xe lửa
  • Cross road: Đường giao nhau
  • Pedestrian crossing: Vạch sang đường
  • Turning: Điểm có thể rẽ
  • Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
  • One-way street: Đường một chiều
  • Level crossing: Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái.
  • Two-way street: đường hai chiều

Các loại biển báo giao thông

Nhìn vào hình dạng và kiến thức được học khi thi bằng lái xe thì chúng ta có thể hiểu được ý nghĩa biển báo. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về cách gọi tên bằng tiếng Anh của những biển báo đó chưa?

  • Signpost: biển báo
  • Road sign: Biển bảng chỉ đường
  • No parking: Biển cấm đỗ xe
  • No overtaking: Biến cấm vượt
  • No U-Turn: Biển cấm vòng
  • No horn: Biển cấm còi
  • No entry: Biển cấm vào
  • Slow down: Yêu cầu giảm tốc độ
  • Speed limit: Đoạn đường giới hạn tốc độ lái xe
  • Your priority: Đoạn đường được ưu tiên
  • End of dual Carriage way: Hết làn đường kép
  • Handicap parking: Vị trí đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
  • Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải   
  • Road narrows: đường hẹp    
  • Road widens: đường trở nên rộng hơn
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Your priority: được ưu tiên
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép

Nhớ học cả từ vựng về các loại biển báo trên đường nữa nhé

 

Tạm kết từ vựng về giao thông trong tiếng Anh

Hy vọng bài viết ngày hôm nay đã giúp bạn bỏ tủi cho mình bộ từ vựng về phương tiện giao thông trong đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng chủ đề này đã được Platerra chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất nhằm giúp người đọc dễ dàng học thuộc và ghi nhớ lâu. Và nếu đang cần tìm các khóa học tiếng Anh dành cho người bắt đầu thì bạn có thể liên hệ hotline 09 392 68 358 của chúng tôi để được tư vấn thông tin chi tiết nhé!

Xem thêm: nên học từ vựng tiếng anh như thế nào Hiệu Quả?

 

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!