Mệnh đề quan hệ (relative clause): Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

26/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề có thể giúp bạn thêm chi tiết và ngữ cảnh vào câu giúp câu không bị dài dòng. Trong bài viết này, Platerra muốn cung cấp tất tần tật kiến thức mệnh đề quan hệ bao gồm: cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ. Qua đó bạn sẽ được trang bị kiến thức để sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả trong các bài thi và bài nói của mình.

Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là nhóm từ cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng những từ như "who," "whom," "whose," "which," hoặc "that. Mệnh đề quan hệ giúp cung cấp thêm chi tiết về danh từ, chẳng hạn như danh tính, đặc điểm hoặc vị trí của nó. Chúng được sử dụng để làm cho câu thú vị và nhiều thông tin hơn.

Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có thể là xác định hoặc không xác định và chúng được sử dụng để thêm chi tiết và độ phức tạp cho câu.

Mệnh đề quan hệ xác định

Được sử dụng để xác định một danh từ trong câu. Chúng cung cấp thông tin cần thiết về danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  1. Do you know the woman whose car was stolen last night? (Bạn có biết người phụ nữ bị đánh cắp xe đêm qua không?)
  2. The shirt which I bought yesterday is already dirty. (Cái áo mà tôi mua ngày hôm qua đã bị bẩn rồi).

Mệnh đề quan hệ không xác định

Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ trong câu nhưng không cần thiết đối với nghĩa của câu. Chúng đưa ra những chi tiết bổ sung để hiểu những gì đang được nói về danh từ. Chúng thường bắt đầu bằng dấu phẩy và các từ như "who - ai", "whom - ai", "whose - của ai", "which - cái nào" hoặc " where - ở đâu".

Ví dụ:

  1. My teacher, who has a PhD in English, is also a writer. (Cô giáo của tôi, người có bằng tiến sĩ tiếng Anh, cũng là một nhà văn).
  2. The Empire State Building, which was completed in 1931, is an iconic landmark. (Tòa nhà Empire State, được hoàn thành vào năm 1931, là một địa danh mang tính biểu tượng).

Các loại mệnh đề quan hệ

Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ có các loại từ bạn cần ghi nhớ như:

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ. Chúng liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính và thay thế một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề quan hệ. Các đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến nhất là:

  1. Who: dùng để chỉ người, vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ của động từ
  2. Whom: được sử dụng cho người như là đối tượng của động từ
  3. Whose: được sử dụng để sở hữu, cho cả người và vật
  4. Which: được sử dụng cho những thứ
  5. That: dùng cho người hoặc vật, có thể dùng thay cho "who" hoặc " which"

Ví dụ về đại từ quan hệ:

  1. The man who is standing over there is my boss. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là sếp của tôi).
  2. The woman whom I talked to earlier is the manager. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện trước đó là người quản lý).
  3. The company whose products we sell is struggling financially. (Công ty có sản phẩm chúng tôi bán đang gặp khó khăn về tài chính).
  4. The shirt which I bought yesterday is too small. (Cái áo mà tôi mua ngày hôm qua quá nhỏ).

Khi sử dụng đại từ quan hệ, điều quan trọng là đảm bảo rằng đại từ đề cập rõ ràng đến danh từ chính xác. Ngoài ra, sự lựa chọn giữa who," "whom," hay "that phụ thuộc vào việc đại từ đang hoạt động như chủ ngữ hay tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ.

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ được dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và đóng vai trò là trạng từ trong mệnh đề đó. Các trạng từ tương đối được sử dụng phổ biến nhất là:

  1. Where: dùng để chỉ một địa điểm
  2. When: dùng để chỉ thời gian
  3. Why: dùng để chỉ một lý do

Ví dụ về trạng từ quan hệ:

  1. The day when we met was very memorable. (Ngày chúng ta gặp nhau thật đáng nhớ).
  2. The reason why he couldn't come to the party is still unknown. (Lý do tại sao anh ấy không thể đến bữa tiệc vẫn chưa được biết).

Khi sử dụng trạng từ quan hệ, điều quan trọng là đảm bảo rằng trạng từ đề cập rõ ràng đến danh từ chính xác. Ngoài ra, các trạng từ quan hệ thường được đặt trước bằng dấu phẩy để chỉ ra rằng mệnh đề quan hệ mà chúng giới thiệu là không cần thiết.

Ví dụ: My house, where I've lived for ten years, is going up for sale. (Ngôi nhà của tôi, nơi tôi đã sống 10 năm, sắp được rao bán).

Trong câu này, mệnh đề quan hệ được giới thiệu bởi trạng từ quan hệ "where" được đặt trước bằng dấu phẩy vì nó cung cấp thông tin bổ sung nhưng không cần thiết đối với ý nghĩa của câu.

Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

Cách dùng mệnh đề quan hệ

Sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu có thể giúp bạn cung cấp thêm thông tin về một danh từ mà không cần tạo một câu riêng biệt. Đây là cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu:

  1. Xác định danh từ bạn muốn cung cấp thông tin: Xác định danh từ nào trong câu mà bạn muốn cung cấp thêm thông tin về hoặc mô tả.
  2. Chọn đại từ quan hệ/trạng từ thích hợp: Dựa vào danh từ và mối quan hệ giữa các mệnh đề, chọn đại từ quan hệ phù hợp (ai, ai, của ai, cái nào, hoặc cái đó) hoặc trạng từ quan hệ (ở đâu, khi nào, hoặc tại sao).
  3. Đặt mệnh đề quan hệ bên cạnh danh từ mà nó bổ nghĩa: Để đảm bảo tính rõ ràng, mệnh đề quan hệ nên được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
  4. Đảm bảo mệnh đề quan hệ có ý nghĩa: Đảm bảo mệnh đề quan hệ bổ sung các chi tiết liên quan vào câu và không gây nhầm lẫn cho người đọc.

Ví dụ:

  1. The girl who is talking to me is my sister. (Trong câu này, "ai đang nói chuyện" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "cô gái.")
  2. Last year, I visited the city where I was born. (Ở đây, "where I was born" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "city.")
  3. The book that I borrowed from the library is due today. (Trong trường hợp này, "mà tôi mượn từ thư viện" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "cuốn sách).

>>Xem thêm: Phân biệt và cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh chính xác

Làm thế nào để rút ngắn mệnh đề quan hệ rút gọn?

Mệnh đề quan hệ rút gọn là một cách để làm cho câu ngắn hơn và súc tích hơn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be" nếu có thể. Dưới đây là cách rút ngắn mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng chủ động, bị động và với cụm động từ nguyên thể:

Dạng chủ động

Ở dạng chủ động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ sang dạng -ing.

Câu gốc: The cake that was made by Sarah won the contest

=> Mệnh đề quan hệ rút gọn: The cake made by Sarah won the contest.

Dạng bị động

Ở dạng bị động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be", chỉ giữ lại quá khứ phân từ của động từ chính.

Câu gốc: The person who is going to cook dinner is my mom.

=> Mệnh đề quan hệ rút gọn: The person going to cook dinner is my mom.

Cụm động từ nguyên mẫu

Khi mệnh đề quan hệ chứa một cụm động từ nguyên mẫu, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và giữ nguyên động từ sau danh từ.

Câu gốc: The person who is going to cook dinner is my mom.

=> Mệnh đề quan hệ rút gọn: The person going to cook dinner is my mom.

Một ví dụ khác với 'to-infinitive':

Câu gốc: The first person who is to arrive should start the meeting.

=> Mệnh đề quan hệ rút gọn: The first person to arrive should start the meeting.

Bài tập mệnh đề quan hệ

Bài 1: Hoàn thành các câu bằng cách thêm mệnh đề quan hệ thích hợp sử dụng thông tin đã cho

1. I met a woman yesterday. (her son plays soccer)

Answer: I met a woman yesterday whose son plays soccer.

2. The restaurant is very popular. (it's located near the train station)

Answer: The restaurant that is located near the train station is very popular.

3. She gave me a book. (the book won a literary prize)

Answer: She gave me a book that won a literary prize.

4. The artist creates beautiful paintings. (he lives in Paris)

Answer: The artist who lives in Paris creates beautiful paintings.

5. The conference will take place in a building. (the building has a green roof)

Answer: The conference will take place in a building which has a green roof.

Bài 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau

1. The boy who is playing the guitar is my cousin.

Answer: The boy playing the guitar is my cousin.

2. The documents that were signed by the CEO need to be filed.

Answer: The documents signed by the CEO need to be filed.

3. The girl who wants to join our team is very talented.

Answer: The girl wanting to join our team is very talented.

4. The movie that was directed by Steven Spielberg won several awards.

Answer: The movie directed by Steven Spielberg won several awards.

5. The students who are going to participate in the competition must register by Friday.

Answer: The students going to participate in the competition must register by Friday.

>> Idioms là gì? Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

LỜI KẾT

Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây về mệnh đề quan hệ (relative clause) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và tự tin làm bài tập liên quan đến mệnh đề quan hệ cũng như ứng dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!