Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong những ngữ pháp thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh, nhất là trong các bài kiểm tra và trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và biết cách sử dụng đúng chủ điểm ngữ pháp này, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh. Thấu hiểu được khó khăn đó của người học, bài viết dưới đây của Platerra sẽ tổng hợp và chia sẻ các kiến thức cơ bản về thì hiện tại hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc/hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn kéo dài tới hiện tại, tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành bao gồm hai thành phần chính: trợ động từ “have/has” và động từ ở dạng V3/past particle verb.
Thể khẳng định
Công thức: S+has/have+V3
Ví dụ:
- I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
- We have come back from England. (Chúng tôi vừa trở về từ Anh.)
Thể phủ định
Công thức: S+has/have + NOT +V3
Ví dụ:
- I have not seen that movie yet. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
- She have not/haven’t visited him. (Cô ấy đã không tới thăm anh ta.)
2.3. Thể nghi vấn
Công thức: Has/have + S+V3?
Ví dụ:
- Have you ever been to New York? (Bạn đã từng đến New York chưa?)
- Has she read the book you recommended? (Cô ấy đã đọc cuốn sách mà bạn giới thiệu chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu của thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau:
- Just = Recently = Lately (gần đây, vừa mới)
- Already (rồi)
- Since (từ khi)
- Before (trước đây)
- Never (chưa bao giờ)
- Ever (đã từng)
- Yet (chưa)
- So far = Until now = Up to now = Up to the present (cho đến hiện tại)
- For+khoảng thời gian: for 3 years, for a long time, for a month…
- Since + mốc thời gian cụ thể: since 2018, since January, …
- The first/ second… time: lần đầu tiên, lần thứ hai…
Ví dụ:
- I have just arrived home. (Tôi vừa mới đến nhà.)
- They haven't seen each other since last month. (Họ chưa gặp nhau kể từ tháng trước.)
- We have ever visited Australia. (Chúng tôi đã từng đến thăm Úc.)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành không quá phức tạp như bạn nghĩ, nó sẽ có cách dùng như sau:
Diễn tả hành động đã được bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn kéo dài cho tới hiện tại.
Ví dụ:
- They have been living in this city since 2010. -> (Họ đã bắt đầu sống trong thành phố này từ năm 2010 và vẫn đang sống ở đó cho đến hiện tại.)
- She has been working at the company for a month. -> (Cô ấy đã bắt đầu làm việc tại công ty từ một tháng trước và vẫn đang làm việc ở đó cho đến hiện tại.)
Diễn tả một hành động đã được thực hiện trong quá khứ mà không đề cập đến thời điểm cụ thể, tuy nhiên hiện tại kết quả của nó vẫn ảnh hưởng.
Ví dụ: Mary has broken her watch so she doesn’t know what time it is. (Mary đã làm vỡ đồng hồ vì vậy cô ấy không biết bây giờ là mấy giờ.)
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ
Ví dụ:
- They have seen that movie six times. (Họ đã xem bộ phim đó 6 lần.)
- We have eaten at that restaurant many times. (Bọn họ đã đi ăn tại nhà hàng đó nhiều lần rồi.)
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra tức thời
Ví dụ:
- We have just arrived. (Chúng tôi vừa mới đến.)
- Has your friend just arrived? (Có phải bạn của bạn vừa mới đến không?)
Phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khi xem xét các yếu tố cơ bản, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm tương đồng với thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động, trong khi đó thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh đến thời điểm xảy ra hành động.
Cụ thể, cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là:
- Thể khẳng định: S + has/have + been + Ving
- Thể phủ định: S + has/have + not + been + Ving
- Thể nghi vấn: Has/Have + S + been + VingT?
Đặc biệt, có một số dấu hiệu (trạng từ) để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như "all day", "all her/his lifetime", "all day long", "all the morning/afternoon".
Bài tập thì Hiện tại hoàn thành
Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc vào dạng Present Perfect đúng.
- I __________ (finish) my homework.
- She __________ (visit) New York.
- We __________ (not see) that movie.
- They __________ (live) in this city for five years.
- He __________ (read) that book already.
Đáp án:
- have finished
- has visited
- have not seen
- have lived
- has read
Bài tập 2. Sắp xếp các từ để tạo thành câu với Present Perfect.
- (I / just / finish / my work)
- (She / already / visit / that museum)
- (They / never / be / to Europe)
- (We / live / in this city / for five years)
- (He / read / that book / yet)
Đáp án:
- I have just finished my work.
- She has already visited that museum.
- They have never been to Europe.
- We have lived in this city for five years.
- He hasn't read that book yet.
Bài tập 3: Viết câu phủ định hoặc câu nghi vấn sử dụng Present Perfect với từ cho trước.
- (ever / she / try / sushi)?
- (not / we / finish / our project yet).
- (how long / you / learn / English)?
- (he / visit / Paris / recently)?
- (I / never / see / that movie).
Đáp án:
- Has she ever tried sushi?
- We haven't finished our project yet.
- How long have you been learning English?
- Has he visited Paris recently?
- I have never seen that movie.
Trên đây là những kiến thức về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) mà Platerra đã tổng hợp và các bài tập luyện tập liên quan. Hi vọng rằng thông qua đây bạn có thể nắm vững và ứng dụng thành thạo một trong các thì trong tiếng Anh quan trọng để giao tiếp và làm bài tập. Đừng quên theo dõi các kiến thức mới về các thì tiếng Anh khác trên trang web của Platerra nhé!