Trọn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đầy đủ nhất

23/05/2023

5.0/5 (1 Reviews)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những kiến thức cơ bản cần phải nắm vững đối với ai học tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm công thức, cách sử dụng, ví dụ minh họa và bài tập để bạn hiểu và biết cách áp dụng.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: They had been working on the project for two months before they finished.

Ở đây, "had been working" đại diện cho thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chỉ ra rằng công việc trong dự án đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục trong 2 tháng cho đến khi hoàn thành.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cấu trúc của câu khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:

Câu khẳng định

Câu khẳng định ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu và tiếp tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Cấu trúc cơ bản của câu khẳng định là:

S + had + been + Vpp (present participle)

Ví dụ:

  1. She had been working on the project for three weeks.
  2. They had been studying all night before the test.

Câu phủ định

Câu phủ định trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn chỉ ra rằng một hành động đã không xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Để tạo thành một câu phủ định, chỉ cần thêm "not" sau "had":

S + had + not + been + Vpp (present participle)

S + hadn't + been + Vpp (present participle)

Ví dụ:

  1. Mai had not been working on the project for three weeks.
  2. They hadn't been studying all night before the test.

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để đặt câu hỏi về hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Để tạo thành các câu nghi vấn, chỉ cần chuyển vị trí của "had" và chủ ngữ:

Had + S + been +  Vpp (present participle) + ?

Ví dụ:

  1. Had Linh  been working on the project for three weeks?
  2. Had they been studying all night before the test?

Câu hỏi với WH-

Wh-question word + had + subject + been + Vpp (present participle) ?

Ví dụ:

  1. What: What had she been doing before you arrived?
  2. Where: Where had they been living before they moved to this city?
  3. When: When had you been working on this project before it was completed?
  4. Who: Who had he been talking to before the meeting started?
  5. Why: Why had she been crying before you comforted her?
  6. How: How long had they been waiting for the bus when it finally arrived?

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động hoặc tình huống bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Dưới đây là một số cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Cách dùngMô tả chi tiếtVí dụ
Diễn tả thời lượng và tính liên tục của hành động trong quá khứThì QKHTTD thường được dùng để nhấn mạnh thời lượng của một hành động bắt đầu và tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định trước khi một sự kiện khác diễn ra.She had been working at the company for five years before she got promoted. (Cô ấy đã làm việc ở công ty được 5 năm trước khi được thăng chức).
Làm nổi bật bối cảnh của một sự kiện hoặc tình huống trong quá khứThì QKHTTD có thể được sử dụng để cung cấp bối cảnh hoặc thông tin cơ bản cho một sự kiện hoặc tình huống trong quá khứ, cho thấy điều gì đó đã xảy ra như thế nào theo thời gian dẫn đến một sự kiện khác.They had been arguing for hours before they finally reached a decision. (Họ đã tranh cãi hàng giờ đồng hồ trước khi đi đến quyết định cuối cùng).
Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quảThì QKHTTD có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống trong quá khứ dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể.The plants had been receiving too little water, so they started to wilt. (Cây cối nhận được quá ít nước nên bắt đầu héo úa).
Diễn đạt hành động bị gián đoạnKhi một hành động ở thì QKHTTD bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ, nó cho thấy rằng hành động liên tục đang diễn ra cho đến khi hành động gián đoạn xảy ra.He had been reading book when the power went out. (Anh ấy đang xem TV thì mất điện).
Diễn tả các hành động trong quá khứ song songThì QKHTTD có thể được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều hành động đã xảy ra đồng thời trong quá khứ trước khi một sự kiện khác diễn ra.While she had been cooking dinner, her husband had been setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối thì chồng cô ấy đang dọn bàn ăn).

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Có thể dễ dàng xác định thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu bằng cách tìm kiếm các dấu hiệu hoặc thành phần sau đây:

  1. Câu có "had been": Các trợ động từ "had" và "been" luôn được sử dụng cùng nhau trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Những từ này giúp chỉ ra rằng hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong quá khứ.
  2. Dạng hiện tại phân từ (-ing) của động từ: Động từ chính ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn luôn ở dạng hiện tại phân từ, thường kết thúc bằng "-ing" chỉ ra rằng hành động đang diễn ra hoặc liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
  3. Thời lượng của hàng động: Thông thường, các câu ở thì QKHTTD thường nói đến thời lượng của hành động, chẳng hạn như "for three hours," "since last week," or "all morning”. Điều này nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra trước khi một sự kiện khác xảy ra.
  4. Bối cảnh của một sự kiện hoặc hành động khác trong quá khứ: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng cùng với một sự kiện hoặc hành động khác trong quá khứ để chỉ rõ mối quan hệ giữa hai sự kiện, cho thấy rằng hành động liên tục đã xảy ra trước khi sự kiện khác trong quá khứ diễn ra.

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Sự khác biệt của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các thì khác

Phân biệt sự khác nhau của thì QKHTTD với thì quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn để biết cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp. 

So sánh với thì quá khứ hoàn thành đơn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Thì này nhấn mạnh thời lượng hoặc tính liên tục của một hành động đã bắt đầu và tiếp tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Nó thường tập trung vào bản thân hoạt động và có thể hiển thị các mối quan hệ nhân quả.

Ví dụ: She had been studying for hours before the test. (Nhấn mạnh hoạt động học tập đang diễn ra)

Quá khứ hoàn thành: Thì này nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trước một sự kiện khác trong quá khứ. Nó thường tập trung vào kết quả hoặc kết quả của một hành động hơn là bản thân hoạt động đó.

Ví dụ: She had studied all the chapters before the test. (Nhấn mạnh việc hoàn thành việc học)

Sự khác biệt của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các thì khác

So sánh với thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Thì này diễn tả một hành động đã bắt đầu và tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng "had been" theo sau bởi hiện tại phân từ của động từ chính.

Ví dụ: They had been playing soccer when it started raining. (Tiếp tục hành động cho đến khi một sự kiện khác trong quá khứ xảy ra).

Quá khứ tiếp diễn: Thì này được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc để diễn tả các hành động song song trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng "was/were" theo sau là hiện tại phân từ của động từ chính.

Ví dụ: The children were playing soccer when it started raining.

>>Kiến thức bổ ích: Tổng hợp trọn bộ các thì trong tiếng Anh chi tiết nhất

LỜI KẾT

Trên đây là trọn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Mong rằng qua đây bạn có thể nắm rõ công thức, cách dùng và phân biệt được thì QKHTTD với các thì khác để giải quyết các bài tập dễ dàng đồng thời vận dụng nó trong đúng ngữ cảnh và giao tiếp hiệu quả.

Bài viết cùng danh mục

Gọi ngay cho chúng tôi!